Công ty TNHH PQI Việt Nam

Số hiệu
VICAS - 80
Tên tổ chức
Công ty TNHH PQI Việt Nam
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- Phòng 203, biệt thự G2, số 3 Thành Công, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
12-10-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 EMS Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG EXTENDED ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH PQI VIỆT NAM Tiếng Anh/ in English: PQI VIETNAM COMPANY LIMITED SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 080 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered business address: Số 12, ngõ 84/33 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội No.12, lane 84/33 Ngoc Khanh Street, Giang Vo Ward, Ba Dinh District, Hanoi Trụ sở chính/ Head office: Phòng 203, biệt thự G2, số 03 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Room 203, villa G2, No.03 Thanh Cong Street, Thanh Cong Ward, Ba Dinh District, Hanoi Tel: +84 24 6283 3330 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards − ISO/IEC 17021-1:2015 − ISO/IEC 17021-2:2016 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation Từ ngày/from / 11 / 2023 đến ngày/to 25 / 10 / 2025 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 EMS Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extended Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 14001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Giấy Paper 7 Giới hạn đối với các sản phẩm giấy Limited to “Paper products” 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard 9 Công ty in Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG EXTENDED ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH PQI VIỆT NAM Tiếng Anh/ in English: PQI VIETNAM COMPANY LIMITED SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 080 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered business address: Số 12, ngõ 84/33 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội No.12, lane 84/33 Ngoc Khanh Street, Giang Vo Ward, Ba Dinh District, Hanoi Trụ sở chính/ Head office: Phòng 203, biệt thự G2, số 03 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Room 203, villa G2, No.03 Thanh Cong Street, Thanh Cong Ward, Ba Dinh District, Hanoi Tel: +84 24 6283 3330 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards − ISO/IEC 17021-1:2015 − ISO/IEC 17021-3:2017 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation Từ ngày/from / 11 / 2023 đến ngày/to 25 / 10 / 2025 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extended Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detailed scopes according to NACE code, Rev.2 Giấy Paper 7 Giới hạn đối với các sản phẩm giấy Limited to “Paper products” 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard 9 Công ty in Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 832.2022/QĐ-VPCNCL ngày 25 tháng 10 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH PQI VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: PQI VIETNAM COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 080 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered business address: Số 12, ngõ 84/33 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội No.12, lane 84/33 Ngoc Khanh street, Giang Vo ward, Ba Dinh district, Hanoi Trụ sở chính/ Head office:
Phòng 203, biệt thự G2, số 03 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Room 203, villa G2, No.03 Thanh Cong street, Thanh Cong ward, Ba Dinh district, Hanoi
Tel: +84 24 6283 3330
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-3:2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 25 tháng 10 năm 2022 Dated 25 th October, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm Food 1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing 03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical 17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da Leather and leather products 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 25 tháng 10 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 25 th October, 2025 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 831.2022/QĐ-VPCNCL ngày 25 tháng 10 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH PQI VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: PQI VIETNAM COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 080 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered business address: Số 12, ngõ 84/33 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội No.12, lane 84/33 Ngoc Khanh street, Giang Vo ward, Ba Dinh district, Hanoi Trụ sở chính/ Head office:
Phòng 203, biệt thự G2, số 03 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Room 203, villa G2, No.03 Thanh Cong street, Thanh Cong ward, Ba Dinh district, Hanoi
Tel: +84 24 6283 3330
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-2:2016
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 25 tháng 10 năm 2022 Dated 25 th October, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical 17 Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại" Limited to "Fabricated metal products" 25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22 Phương tiện vận tải khác Other transport equipment 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Hóa chất Chemicals 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
17 Giới hạn đối với "Sản xuất các kim loại cơ bản" Limited to "Base metals production" 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
Dịch vụ Services Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33 Công nghệ thông tin Information technology 58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35 35 Dịch vụ khác Other services Dịch vụ khác Other services 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
36 Hành chính công Public administration 84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security
37 Giáo dục Education 85: Giáo dục/ Education
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 25 tháng 10 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 25 th October, 2025 PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:794.2022/QĐ-VPCNCL ngày 12 tháng 10 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty TNHH PQI Việt Nam
Tiếng Anh/ in English: PQI Vietnam Company Limited
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 080 - FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation: Địa chỉ đăng ký KD: Số 12, ngõ 84/33 Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, Hà Nội Business registered address: No 12, 84/33 Ngoc Khanh lane, Giang Vo ward, Ba Dinh district, Hanoi Trụ sở chính: Phòng 203, biệt thự G2, số 3 Thành Công, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Head office: Room 203, G2 building, no 3 Thanh Cong street, Thanh Cong ward, Ba Dinh district, Hanoi
Tel: (+84) 24 62833330 Email: Office@pqi.vn Website: Http://www.pqi.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015
  • ISO/TS 22003: 2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 12 tháng 10 năm 2022 Dated 12 th October, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; TCVN 5603: 2008 (HACCP), CXC 1-1969: 2020 cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP); CXC 1-1969: 2020 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 12 tháng 10 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 12 th October, 2025
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây