CÔNG TY TNHH ICA VIỆT NAM

Số hiệu
VICAS - 13
Tên tổ chức
CÔNG TY TNHH ICA VIỆT NAM
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- Phòng 2003, Tòa nhà Eurowindow, Số 27 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-02-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số 94.2023/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 02 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH ICA VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: ICA VIETNAM CO., LTD
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 013 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: Số 120, Ngõ 765, Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 6, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam No.120, Lane 765, Nguyen Van Linh Road, Group 6, Sai Dong Ward, Long Bien Distrist, Hanoi City, Vietnam
Văn phòng/ Office: Phòng 2003, Tòa nhà Eurowindow, Số 27 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Room No.2003, Eurowindow Building, No. 27 Tran Duy Hung Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay Distrist, Hanoi City, Vetnam
Tel: (+84-24) 37760088 Email: ica@icacert.com Fax: (+84-24) 37760099 Website: icacert.com hoặc icacert.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-2:2016
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 20 tháng 02 năm 2023 Dated 20 th February, 2023 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environment management system according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí Mechanical 17 Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại" Limited to "Fabricated metal products" 25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
Giấy Paper 7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
9 Công ty in Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất Chemicals Hóa chất Chemicals 7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
13 Dược phẩm Pharmaceuticals 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation
14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
17 Giới hạn đối với "Sản xuất các kim loại cơ bản" Limited to "Base metals production" 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
Dịch vụ Services Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
35 Dịch vụ khác Other services 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 22 tháng 02 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 22nd February, 2025 PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:93.2023/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 02 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH ICA VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: ICA VIETNAM CO., LTD
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 013 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: Số 120, Ngõ 765, Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 6, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam No.120, Lane 765, Nguyen Van Linh Road, Group 6, Sai Dong Ward, Long Bien Distrist, Hanoi City, Vietnam
Văn phòng/ Office: Phòng 2003, Tòa nhà Eurowindow, Số 27 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Room No.2003, Eurowindow Building, No. 27 Tran Duy Hung Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay Distrist, Hanoi City, Vetnam
Tel: (+84-24) 37760088 Email: ica@icacert.com Fax: (+84-24) 37760099 Website: icacert.com hoặc icacert.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 20 tháng 02 năm 2023 Dated 20 th February , 2023 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018, TCVN 5603:2008 (HACCP), CXC 1-1969 revised 2020 (HACCP) cho các lĩnh vực như sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP), CXC 1-1969 Revised 2020 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food
Phục vụ ăn uống Catering E Phục vụ ăn uống Catering
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage F Phân phối Distribution FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Trading
Sinh hóa Biochemical K Sản xuất sản phẩm sinh hóa Production of (bio) chemicals
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 24 tháng 02 năm 2026 This Accreditation Schedule is effective until 24th February, 2026 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty TNHH ICA Việt Nam
Tiếng Anh/ in English: Company Limited ICA Vietnam
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 013 - QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: 120/765 Nguyễn Văn Linh, tổ 6, phường Sài Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam 120/765 Nguyen Van Linh, group 6, Sai Dong ward, Long Bien district, Hanoi City, Vietnam Địa chỉ văn phòng công ty/ Office address: Phòng 2003 tòa nhà Euro Window, 27 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam Room 2003 Euro Window tower, 27 Tran Duy Hung, Cau Giay district, Hanoi, City, Vietnam
Tel: +84 243 776 0088 Emai: admin@icacert.com Website: https://icacert.com/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO/IEC 17021-3: 2017
  • IAF MD 1: 2018; IAF MD 2: 2017; IAF MD 4: 2022; IAF MD 5: 2019; IAF MD 11: 2013
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001: 2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành/ Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế/ Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Thực phẩm Food 1 Nông nghiệp, thủy sản Fishing, agriculture 01: Trồng trọt, chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ có liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities 02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging 03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống Food products, beverages 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products 11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages 12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Nhà hàng, khách sạn Hotels and restaurants 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation 56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí Mechanical 17 Các kim loại cơ bản và sản phẩm chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals 25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment 33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc và thiết bị Machinery and equipment 25.4: Sản xuất vũ khí, đạn dược/ Manufacture of weapons and ammunition 28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. 30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles 33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery 33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang học Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products 27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment 33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment 33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment 95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22 Thiết bị vận tải khác Other transport equipment 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers 30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock 30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. 33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy Paper 7 Sản phẩm giấy Paper products 17.2 Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa/ Manufacture of articles of paper and paperboard
9 In Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Khoáng Minerals 15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products 23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products 23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material 23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products 23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone 23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa Concrete, cement, lime, plaster 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster 23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng Construction 28 Xây dựng Construction 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings 42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering 43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật, bao gồm: Engineering services including: 71: Tư vấn kiến trúc, kỹ thuật; phân tích thử nghiệm/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis 72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development 74 trừ/ except (74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng hóa Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles 14: May/ Manufacture of wearing apparel
6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su/ Manufacture of rubber products 22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of plastics products
23 Các loại hình sản xuất khác (chưa được phân loại) Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất Chemicals 12 Hóa chất, sản phẩm hóa học và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibres 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Cung cấp Supply 27 Cung cấp nước Water supply 35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply 36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply
Dịch vụ Service 29 Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô-tô, xe máy, đồ dung gia đình Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles 95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính, kinh doanh bất động sản, cho thuê Financial intermediation, real estate, renting 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding 65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security 66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities 68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities 77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33 Công nghệ thông tin Information technology 58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing 62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities 63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35 Các dịch vụ khác Other services 69: Các hoạt động về pháp lý, tài chính/ Legal and accounting activities 70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities 73: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research 74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities 74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities 78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities 80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities 81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities 82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
37 Giáo dục/ Education 85: Giáo dục/ Education
Dược phẩm Pharmaceuticals 13 Dược phẩm Pharmaceuticals 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 05 năm 2026 This Accreditation Schedule is effective until 20 th May , 2026
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây