Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH GIC VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | GIC VIETNAM Co.,Ltd. |
Tầng 12 – tòa nhà 14 Láng Hạ - Quận Ba Đình – Hà Nội F12 – 14 Lang Ha Building – Ba Dinh Dist - Hanoi | |
Tel: +84 24 62752268 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food | 1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco | 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants | 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
20 | Đóng tàu Shipbuilding | 30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats | |
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats | |||
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers | |
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock | |||
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. | |||
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |||
Giấy Paper Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
8 8 | Công ty xuất bản Publishing companies Công ty xuất bản Publishing companies | 58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities | |
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities | |||
9 | Công ty in Printing companies | 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals | 2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying | 05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas | |||
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities | |||
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products | 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals | 7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” | 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
10 | Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu Manufacture of coke and refined petroleum products | 19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products | |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
Cung cấp Supply | 25 | Cung cấp điện Electricity supply | 35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution |
26 | Cung cấp ga Gas supply | 35.2: Sản xuất ga; phân phối ga/ Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains | |
27 | Cung cấp nước Water supply | 35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply | |
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply | |||
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 24 | Tái chế Recycling | 38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication | 49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines | |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
39 39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services Các dịch vụ xã hội khác Other social services | 37: Thoát nước/ Sewerage | |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cá cược và trò chơi có thưởng / Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities | |||
Dịch vụ Services Dịch vụ Services Dịch vụ Services | 29 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting | 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding | |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology | 58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 35 | Dịch vụ khác Other services Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities | |||
36 | Hành chính công Public administration | 84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security | |
37 | Giáo dục Education | 85: Giáo dục/ Education | |
Dược phẩm Pharmaceuticals | 13 | Dược phẩm Pharmaceuticals | 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation |
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe Health | 38 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác Health and social work | 75: Thú y/ Veterinary activities |
86: Các hoạt động liên quan đến sức khỏe con người/ Human health activities | |||
87: Chăm sóc sức khỏe tại nhà/ Residential care activities | |||
88: Dịch vụ xã hội trừ dịch vụ ăn, nghỉ/ Social work activities without accommodation |
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH GIC VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | GIC VIETNAM CO., LTD |
Trụ sở chính/ Head office:
|
TT No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
| Đá ốp lát tự nhiên Natural stone facing slabs | TCVN 4732:2007 | GI.05.01 | 5 |
| Xi măng pooclăng Porland cement | TCVN 2682:2009 | GI.05.07 | 5 |
| Xi măng pooclăng hỗn hợp Portland blended cement | TCVN 6260:2009 | GI.05.06 | 5 |
| Xi măng pooclăng loại I và loại V Portland cement type I and V | ASTM C150/C150M-15 | GI.05.10 | 5 |
| Xi măng pooclăng bền sunphát Sulphate resisting portland cement | TCVN 6067:2004 | GI.05.24 | 5 |
| Cột điện bêtông cốt thép ly tâm Centrifugal reinforced concrete electric poles | TCVN 5847:1994 | GI.05.08 | 5 |
| Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete bricks | TCVN 6476:1999 | GI.05.09 | 5 |
| Gạch rỗng đất sét nung Hollow clay bricks | TCVN1450:2009 | GI.05.11 | 5 |
| Gạch đặc đất sét nung Solid clay bricks | TCVN 1451:1998 | GI.05.12 | 5 |
| Hỗn hợp hóa chất dùng làm phụ gia cho bê tông Chemical admixtures for concrete | ASTM C494/C494M-13 | GI.05.14 | 5 |
| Xi măng pooclăng ít toả nhiệt Low heat portland cement | TCVN 6069:2007 | GI.05.15 | 5 |
| Kính tấm xây dựng – Kính nổi Sheet glass for construction – Clear float glass | TCVN 7218:2002 | GI.05.18 | 5 |
| Các sản phẩm sứ vệ sinh Sanitary ceramic wares | TCVN 6073:2005 | GI.05.23 | 5 |
| Ống bê tông cốt thép thoát nước Reinforced concrete pipes for water draining | TCVN 9113:2012 ASTM C76M-22 | GI.05.28 | 5 |
| Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước Pretensioned spun concrete piles | TCVN 7888:2014 JIS A 5373:2021 | GI.05.32 | 5 |
| Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi bằng bê tông đúc sẵn Precast catch basins and stenchproof chambers | TCVN 10333-1: 2014 | GI.05.40 | 5 |
| Gối cống bê tông đúc sẵn Precast concrete support blocks | TCVN 10799:2015 | GI.05.41 | 5 |
| Gạch terazo Terrazzo tiles | TCVN 7744:2013 | GI.05.42 | 5 |
TT No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
| Vòng đệm lò xo Lock washers | TCVN 130:1977 | GI.05.22 | 5 |
| Dây thép mạ kẽm Galvanited steel wire | TCVN 2053:1993 | GI.05.26 | 5 |
| Nhôm – Hợp kim nhôm Aluminium – Aluminium alloy | TCVN 5842:1994 TCVN 12513-1:2018 (ISO 6362-1:2012) TCVN 12513-2:2018 (ISO 6362-2:2014) TCVN 12513-3:2018 (ISO 6362-3:2012) TCVN 12513-4:2018 (ISO 6362-4:2012) | GI.05.27 | 5 |
| Ống thép Cacbon kết cấu hình tròn hoặc định hình được tạo hình nguội, hàn hoặc không hàn Cold – formed welded and seamless carbon steel structural tubing in rounds and shapes | ASTM A500/A500M-21a | GI.05.29 | 5 |
| Ống thép Cacbon dùng cho kết cấu chung Carbon steel tubes for general structure | JIS G 3444:2021 | GI.05.30 | 5 |
| Ống thép Cacbon hình chữ nhật hoặc hình vuông dùng cho kết cấu chung Carbon steel square and rectangular tubes for general structure | JIS G 3466:2021 | GI.05.30 | 5 |
| Ống thép Cacbon dùng cho đường ống thông thường Carbon steel pipes for ordinary piping | JIS G 3452:2019 | GI.05.31 | 5 |
| Thép tấm mỏng dùng cho kết cấu chung Light gauge steel sections for general structure | JIS G 3350:2021 | GI.05.33 | 5 |
| Ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng (hàn và không hàn) Pipe, steel, black and hot-dipped, zinc coated, welded and seamless | ASTM A53/A53M-21 | GI.05.34 | 5 |
| Thép ống hàn điện và không hàn dùng trong công nghiệp chế tạo ô tô và xe đạp Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries | TCVN 3783:1983 (loại trừ/ except 2.10 và 2.11) | GI.05.35 | 5 |
| Ống thép rời cho giàn giáo ống và ống nối Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds | BS EN 39:2001 | GI.05.36 | 5 |
| Lớp phủ kẽm (mạ kẽm nhúng nóng) trên các sản phẩm sắt và thép Zinc (hot-dip galvanized) coatings on iron and steel products | ASTM A123/A123M-17 | GI.05.37 | 5 |
| Lớp phủ mạ kẽm nhúng nóng Hot dip galvanized coatings | JIS H 8641:2007 | GI.05.38 | 5 |
| Thép tấm tráng kẽm (mạ kẽm) hoặc hợp kim kẽm – sắt tráng (mạ kẽm) nhúng nóng Steel sheet, zinc-coated (galvanized) or zinc-iron alloy-coated (galvannealed) by the hot-dip process | ASTM A653/A653M-20 | GI.05.47 | 5 |
| Ống thép Cacbon cho kết cấu máy Carbon steel tubes for machine structure | JIS G 3445:2021 | GI.05.30 | 5 |
| Thép Cacbon kết cấu Carbon structural steel | ASTM A36/A36M-19 | GI.05.48 | 5 |
| Ống thép Cacbon hàn điện dùng cho ô tô Electric resistance welded carbon steel tubes for automobile | JIS G 3472:2018 | GI.05.49 | 5 |
TT No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
| Cáp điện lực cách điện bằng điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV | TCVN 5935-1:2013 | GI.05.03 | 5 |
| Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1 kV Electric cables – XLPE insulated – Aerial bundled for working voltages up to 0.6/1 kV | TCVN 6447:1998 | GI.05.03a | 5 |
| Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho đường dây trên không của hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000 V Ceramic or glass insulator units for overhead lines of a.c. systems with a nominal voltage above 1000 V | TCVN 7998-1:2009 | GI.05.07 | 5 |
| Dây trần có sợi định hình xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không Formed wire, concentric lay, stranded conductor for overhead electrical conductors | TCVN 8090:2009 | GI.05.44 | 5 |
| Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 30 kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 30 kV) | TCVN 5935-2:2013 | GI.05.45 | 5 |