Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/6
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA
Tiếng Anh/ in English: BVQA CERTIFICATION COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 019 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/Registered address:
Số 23 Phố Chùa Vua. Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội/ No 23 Chua Vua street,
Pho Hue ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Trụ sở chính/ Head office:
Phòng 27C Tầng 3 Khu Trung tâm Thương mại, Tòa A1 Green Park, Số 1 Trần Thủ Độ, Phường
Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội /
Room 27C, 3rd floor, Business Center Zone, A1 Green Park tower, No.1 Tran Thu Do street,
Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Hanoi
Tel: +84 24 36400734 Website: +84 24 36400735
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO/IEC 17021-2:2016
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/6
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 cho
các lĩnh vực như sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015,
TCVN ISO 14001:2015 for the scopes as follow:
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với “Sản phẩm
được chế tạo từ kim loại”
Limited to “Fabricated
metal products”
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ
bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim
loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of
fabricated metal products, except machinery and
equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim
loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được
phân loại)/ Manufacture of machinery and
equipment n.e.c.
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/
Installation of industrial machinery and
equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical
equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang
học/ Manufacture of computer, electronic and
optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of
electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/
Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical
equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair
of computers and communication equipment
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơmoóc/
Manufacture of motor vehicles, trailers and
semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture
of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được
phân loại)/ Manufacture of transport equipment
n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải
khác/ Repair and maintenance of other transport
equipments
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/6
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản
phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/
Manufacture of articles of paper and
paperboard
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/
Printing and reproduction of recorded media
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil
engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/
Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử
nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and
engineering activities; technical testing and
analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research
and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa
học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other
professional, scientific and technical activities
Sản xuất
hàng tiêu
dùng
Goods
production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất;
sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of
wood and products of wood and cork, except
furniture; manufacture of articles of straw and
plaiting materials
23 Những ngành sản xuất khác
chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere
classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of
furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of
other equipment
Hóa chất
Chemicals
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa
và sợi hóa học
Chemicals, chemical products
and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/
Manufacture of chemicals and chemical
products
14 Cao su và các sản phẩm nhựa 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 4/6
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Rubber and plastic products Manufacture of rubber and plastic products
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral
products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/
Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of
refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/
Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/
Manufacture of other porcelain and ceramic
products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting,
shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản
phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân
loại)/ Manufacture of abrasive products and
non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa,
v.v
Concrete, cement, lime,
plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture
of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi
măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete,
cement and plaster
Vận tải và
quản lý chất
thải
Transport &
waste
management
24 Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and
disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/
Remediation activities and other waste
management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh
động/ Motion picture, video and television
programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and
broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other
information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và
các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 5/6
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative,
arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động
văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and
other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting
activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/
Sports activities and amusement and recreation
activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề
nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other
personal service activities
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade;
Repair of motor vehicles,
motorcycles and personal
and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/
Wholesale and retail trade and repair of motor
vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale
trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except
of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/
Repair of personal and household goods
35 Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal
and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành;
Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head
offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/
Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation
activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and
investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/
Services to buildings and landscape activities
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 6/6
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các
hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office
administrative, office support and other business
support activities
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 07 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th July , 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA
Tiếng Anh/ in English: BVQA CERTIFICATION CO, LTD
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 019 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/Registered address:
Số 23 Phố Chùa Vua. Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Trụ sở chính/ Head office:
P27C Tầng 3 Khu Trung tâm thương mại, Tòa A1 Green Park, số 1 Trần Thủ Độ, Phường Hoàng Liệt,
Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Tel: +84 243 6400734 Fax: +84 243 6400735
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
− ISO/IEC 17021-1: 2015
− ISO/TS 22003: 2013
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018, TCVN 5603: 2008
(HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:
2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực
phẩm và thức ăn
chăn nuôi
Food and feed
processing
C Chế biến thực phẩm
Food
manufacturing
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau
hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng
ở nhiệt độ thường
Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực
vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal and plant products
(mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn
chăn nuôi
Animal feed
production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
Bán lẻ, vận
chuyển và lưu kho
Retail, transport
and storage
F Phân phối
Distribution
FI Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholesale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm
Food broking/ Trading
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 06 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th June, 2026
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA |
Tiếng Anh/ in English: | BVQA CERTIFICATION COMPANY LIMITED |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: Số 23 phố Chùa Vua, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội 23 Chua Vua street, Pho Hue ward, Hai Ba Trung district, Hanoi |
Trụ sở chính/ Head office: 401/192, phố Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội 401/192, Le Trong Tan street, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi Tel: +84 24 3640 0734 Fax: +84 24 3640 0735 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food | 3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco | 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants | 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
20 | Đóng tàu Shipbuilding | 30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats | |
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats | |||
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers | |
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock | |||
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. | |||
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |||
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
8 | Công ty xuất bản Publishing companies | 58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities | |
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities | |||
9 | Công ty in Printing companies | 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals Các sản phẩm khoáng Minerals | 2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying | 05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas | |||
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities | |||
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products | 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals | 7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” | 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 24 | Tái chế Recycling | 38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery |
31 31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication | 49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines | |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
Dịch vụ Services Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting | 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding | |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology | 58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 35 | Dịch vụ khác Other services Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities | |||
37 | Giáo dục Education | 85: Giáo dục/ Education | |
Dược phẩm Pharmaceuticals | 13 | Dược phẩm Pharmaceuticals | 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 12 tháng 03 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 12 th March, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA |
Tiếng Anh/ in English: | BVQA CERTIFICATION CO, LTD |
No 23 Chua Vua Street, Pho Hue Ward, Hai Ba Trung District, Hanoi .- Trụ sở chính/ Head office: 401/192 Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội No 401/192 Le Trong Tan Street, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi | ||
Tel: +84 243 6400734 | Fax: +84 243 6400735 |
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage | F | Phân phối Distribution | FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale |
FII | Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Trading |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 02 tháng 04 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 02 nd April, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA |
Tiếng Anh/ in English: | BVQA CERTIFICATION COMPANY LIMITED |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: Số 23 phố Chùa Vua, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội/ 23 Chua Vua street, Pho Hue ward, Hai Ba Trung district, Hanoi. Trụ sở chính/ Head office: 401/192, phố Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội/ 401/192 Le Trong Tan street, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi. | |
Tel: +84 4 36400734 | Fax: +84 4 36400735 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food | 3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco | 10, 11, 12 |
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants | 55, 56 | |
Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ 24.46, 25 trừ 25.4, 33.11 |
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2 | |
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26, 27, 33.13, 33.14, 95.1 | |
20 | Đóng tàu Shipbuilding | 30.1, 33.15 | |
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | 29, 30.2, 30.9, 33.17 | |
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2 |
8 | Công ty xuất bản Publishing companies | 58.1, 59.2 | |
9 | Công ty in Printing companies | 18 | |
Các sản phẩm khoáng Minerals | 2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying | 05, 06, 07, 08, 09 |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23 trừ 23.5 và 23.6 | |
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5, 23.6 | |
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41, 42, 43 |
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | 71, 72, 74 trừ 74.2 và 74.3 | |
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13, 14 |
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products | 15 | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16 | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22 | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31, 32, 33.19 | |
Hóa chất Chemicals | 7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” | 17.1 |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibres | 20 | |
Cung cấp Supply | 25 | Cung cấp điện Electricity supply | 35.1 |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 24 | Tái chế Recycling | 38.3 |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication | 49, 50, 51, 52, 53, 61 | |
Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45, 46, 47, 95.2 |
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting | 64, 65, 66, 68, 77 | |
33 | Công nghệ thông tin Information technology | 58.2, 62, 63.1 | |
35 | Dịch vụ khác Other services | 69, 70, 73, 74.2, 74.3, 78, 80, 81, 82 | |
37 | Giáo dục Education | 85 | |
Dược phẩm Pharmaceuticals | 13 | Dược phẩm Pharmaceuticals | 21 |
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe Health | 38 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác Health and social work | 75, 86, 87, 88 |
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA |
Tiếng Anh/ in English: | BVQA CERTIFICATION COMPANY LIMITED |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: Số 23 phố Chùa Vua, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội/ 23 Chua Vua street, Pho Hue ward, Hai Ba Trung district, Hanoi. Trụ sở chính/ Head office: 401/192, phố Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội/ 401/192 Le Trong Tan street, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi. | |
Tel: +84 24 36400734 | Fax: +84 24 36400735 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical | 17 | Giới hạn đối với “Sản phẩm được chế tạo từ kim loại” Limited to “Fabricated metal products” | 24 trừ 24.46, 25 trừ/ except 25.4, 33.11, 33.11 |
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2 | |
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26, 27, 33.13, 33.14, 95.1 | |
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | 29, 30.2, 30.9, 33.17 | |
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2 |
9 | Công ty in Printing companies | 18 | |
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41, 42, 43 |
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | 71, 72, 74 trừ/ except 74.2 và/ and 74.3 | |
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13, 14 |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16 | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31, 32, 33.19 | |
Hóa chất Chemicals | 12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20 |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22 | |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1, 23.2, 23.3, 23.4, 23.5, 23.7, 23.9 | |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 24 | Tái chế Recycling | 38.3 |
39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services | 37, 38.1, 38.2, 39, 59.1, 60, 63.9, 79, 90, 91, 92, 93, 94, 96 | |
Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45, 46, 47, 95.2 |
35 | Dịch vụ khác Other services | 69, 70, 73, 74.2, 74.3, 78, 80, 81, 82 |