Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 MDMS Lần BH: 4.23 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 6 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – MDMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 4, tòa nhà E-town 1, 364 đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E-town 1 building, 364 Cong Hoa street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Tel: +84 28 38122196 Website: www.bureauveritas.vn
Chi nhánh/ Branch office:
Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
6th Floor, Hong Ha Center, 25 Ly Thuong Kiet Street, Hoan Kiem District, Ha Noi, Vietnam
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
AFC 01/12 MDMS Lần BH: 4.23 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý thiết bị y tế theo tiêu chuẩn TCVN ISO 13485:2017 cho lĩnh vực sau/
Certification of medical device management system according to ISO 13485:2016 for the following scopes:
Lĩnh vực kỹ thuật chính/
Main Technical Area
Lĩnh vực kỹ thuật/ Technical Area
Thiết bị y tế không chủ động
Non – active Medical Devices
MD01: Thiết bị y tế không chủ động, không cấy ghép nói chung/
General non-active, non – implantable medical devices
MD03: Thiết bị chăm sóc vết thương/ Devices for wound care
MD04: Các thiết bị và phụ kiện nha khoa không chủ động/ Non-active
dental devices and accessories
MD05: Các thiết bị y tế không chủ động khác/ Non – active medical
devices other than specified above
Thiết bị y tế chủ động
(không cấy ghép)
Active Medical Devices
(Non – Implantable)
MD06: Thiết bị y tế chủ động nói chung/ General active medical devices
MD07: Thiết bị hình ảnh/ Devices for imaging
MD08: Thiết bị giám sát/ Monitoring devices
MD10: Các thiết bị y tế chủ động (không cấy ghép) khác/ Active (nonimplantable)
medical devices other than specified above
Thiết bị chẩn đoán In Vitro
(IVD)
In Vitro Diagnostic Medical
Devices (IVD)
MD13: Thuốc thử và sản phẩm thuốc thử, mẫu hiệu chuẩn và vật liệu
kiểm soát cho/ Reagents and reagent products, calibrators and control
materials for:
− Hóa học lâm sàng/ Clinical Chemistry
− Hóa học miễn dịch (miễn dịch học)/ Immunochemistry (Immunology)
− Huyết học/ Cầm máu/ Miễn dịch huyết học/ Haematology/
Haemostasis/Immunohematology
− Vi sinh/ Microbiology
− Miễn dịch truyền nhiễm/ Infectious Immunology
− Mô học/ Tế bào học/ Histology/Cytology
− Xét nghiệm di truyền/ Genetic Testing
Phương pháp khử trùng cho
các thiết bị y tế
Sterilization Method for
Medical Devices
MD16: Khử trùng bằng khí Ethylene Oxide (EOG)/ Ethylene oxide gas
sterilization (EOG)
Phụ tùng hoặc dịch vụ
Part or services
MD28: Nguyên liệu/ Raw materials
MD29: Linh kiện/ Components
MD30: Phụ tùng/ Subassemblies
MD32: Dịch vụ phân phối/ Distribution services
MD33: Dịch vụ bảo trì/ Maintenance services
MD34: Dịch vụ vận tải/ Transportation services
MD35: Dịch vụ khác/ Other services
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 06 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th June, 2026
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD. |
Trụ sở chính/ Head quarter: Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa street, Tan Binh district, Ho Chi Minh City, Vietnam |
Tel: +84 28 3812 2196 Fax: +84 28 3812 7038 Chi nhánh/ Branch office: Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội 6th floor, Hong Ha building, 25 Ly Thuong Kiet street, Hoan Kiem distrist, Hanoi Tel: +84 24 3934 3494 Fax: +84 24 3934 3493 |
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food | |||
Phục vụ ăn uống Catering | E | Phục vụ ăn uống Catering | ||
Dịch vụ phụ trợ Auxiliary service | I | Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói Production of food packaging and packaging material |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 03 tháng 11 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 03 th November, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD., |
Trụ sở chính/ Head office: Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam | |
Tel: +84 28 3812 2196 | Website: +84 28 3812 2196 |
Phạm viScope | Lĩnh vực Sub-scope | Phạm vi công nhận/ Accreditation scope | Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
FM | FM 1 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003: 2019 |
FM 2 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/Certification of Group Forest Management | VFCS/PEFC ST 1004: 2019 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 05 tháng 05 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 05 th May, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD., |
Địa chỉ / Address: Trụ sở chính/ Head quarter address: Tầng 4, tòa nhà Etown 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh/ 4th floor, Etown 1, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh city Chi nhánh/ Branch office address: Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội/ 6thFloor, Hong Ha Center, 25 Ly Thuong Kiet Street, Hoàn Kiem District, Hanoi | |
Tel: +84 28 3812 2246 | Fax: +84 28 3812 2247 |
Lĩnh vực kỹ thuật / Technical area | Mô tả / Description | Ví dụ / Examples |
Công nghiệp nhẹ đến vừa Industry – light to medium | Cơ sở chế tạo sản xuất các sản phẩm tiêu dùng trung gian hoặc thành phẩm định hướng tiêu dùng Manufacturing facilities producing consumer intermediates or end user oriented products |
|
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 06 tháng 11 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 06 th November, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD. |
Trụ sở chính/ Head quarter address: Tầng 4, tòa nhà Etown 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh/ 4th floor, Etown 1, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh city Tel: +84 28 3812 2246 Fax: +84 28 3812 2247 Chi nhánh/ Branch office address: Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội/ 6th Floor, Hong Ha Center, 25 Ly Thuong Kiet Street, Hoàn Kiem District, Hanoi |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
20 | Đóng tàu Shipbuilding | 30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats | |
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats | |||
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers | |
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock | |||
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. | |||
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products | 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting | 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding | |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
35 | Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD., |
Trụ sở chính/ Head Office: Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam | |
Tel: +84 28 3812 2196 | Fax: +84 28 3812 7038 |
Nhóm Cluster | Loại hình Category | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
I | Trang trại nuôi cá hồi Salmon Farms (bao gồm chứng nhận Nhóm trang trại/ including Group Farm certification) | BAP Salmon Farm Standard (issue 2.3) BAP Farm and Hatchery Group Program Policy and Control Document (issue 1.0) |
Trang trại nuôi cá và giáp xác Finfish & Crustacean Farms (bao gồm chứng nhận Nhóm trang trại/ including Group Farm certification) | BAP Finfish and Crustacean Farm Standard (issue 2.4) BAP Farm and Hatchery Group Program Policy and Control Document (issue 1.0) | |
Trại giống cá, giáp xác và nhuyễn thể Finfish, Crustacean, Mollusk Hatcheries & Nurseries (bao gồm chứng nhận Nhóm trang trại/ including Group Farm certification) | BAP Finfish/ Crustacean/ Mollusk Hatcheries/ Nurseries Standard (issue 1.0) BAP Farm and Hatchery Group Program Policy and Control Document (issue 1.0) | |
II | Nhà máy chế biến thủy sản Seafood Processing Plant | BAP Seafood Processing Standard (issue 5.0) |
Nhà máy thức ăn chăn nuôi Feed Mills | BAP Feed Mills Standard (issue 3.0) |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 4 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20 April, 2021
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LIMITED |
Địa chỉ / Address: Tầng 4, tòa nhà E-town 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh 4th floor, E-town 1 building, 364 Cong Hoa street, Tan Binh district, Ho Chi Minh city | |
Tel: +84 28 38122196 | Website: www.bureauveritas.vn |
Lĩnh vực kỹ thuật chính/ Main Technical Areas | Lĩnh vực kỹ thuật/ Technical Areas | Phân loại sản phẩm trong lĩnh vực kỹ thuật/ Product Categories Covered by the Technical Areas |
Thiết bị y tế không chủ động/ Non-active Medical Devices | Thiết bị y tế không chủ động, không cấy ghép nói chung/ General non-active, non- implantable medical devices |
|
Thiết bị chăm sóc vết thương Devices for wound care |
| |
Các thiết bị và phụ kiện nha khoa không chủ động Non-active dental devices and accessories |
| |
Các thiết bị y tế không chủ động khác Non-active medical devices other than specified above | ||
Thiết bị y tế chủ động (Không cấy ghép) Active Medical Devices (Non- Implantable) | Thiết bị y tế chủ động nói chung General active medical devices |
|
Thiết bị chụp ảnh Devices for imaging |
| |
Thiết bị giám sát Monitoring devices |
| |
Các thiết bị y tế chủ động (không cấy ghép) khác/ Active (non-implantable) medical devices other than specified above | ||
Thiết bị chuẩn đoán (IVD) In Vitro Diagnostic Medical Devices (IVD) | Thuốc thử và sản phẩm thuốc thử, mẫu hiệu chuẩn và vật liệu kiểm soát cho/ Reagents and reagent products, calibrators and control materials for:
| |
Phương pháp khử trùng cho các thiết bị y tế/ Sterilization Method for Medical Devices | Khử trùng khí Ethylene oxide (EOG)/ Ethylene oxide gas sterilization (EOG) |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 19 tháng 06 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 19 th June, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 761.2020/QĐ-VPCNCL ngày 15 tháng 09 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Ngày 15 tháng 09 năm 2020 Dated 15 th September, 2020 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes:
This Accreditation Schedule is effective until 20 April, 2021 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trụ sở chính/ Head Office: Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam. | |
Tel: +84 28 3812 2196 | Fax: +84 28 3812 7038 |
TT No | Phạm vi Scope | Lĩnh vực Sub-scope | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Chuẩn mực công nhận Accreditation criteria |
| Trang trại chăn nuôi tích hợp Integrated Farm Assurance (IFA) – Livestock Base | Bê và Bò non Calf & Young Beef | GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Ruminant Base – Cattle and Sheep – Calves and Young Beef – Control Points and Compliance Criteria (version 5) | ISO/IEC 17065:2012 GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5) |
| Bò sữa Dairy | GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Ruminant Base – Cattle and Sheep – Dairy – Control Points and Compliance Criteria (version 5) | ||
| Lợn Pigs | GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Pigs – Control Points and Compliance Criteria (version 5) | ||
| Trang trại nuôi trồng thủy sản tích hợp Integrated Farm Assurance (IFA) – Aquaculture Base | GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Aquaculture Module – Control Points and Compliance Criteria (version 5) | ||
| Sản xuất thức ăn chăn nuôi tổng hợp Compound Feed Manufacturing (CFM) | GLOBALG.A.P. Compound Feed Manufacturing – Control Points and Compliance Criteria (version 2) | ISO/IEC 17065:2012 GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5) Compound Feed Manufacturing General Rules – Addendum to GLOBALG.A.P. General Regulations (version 2) | |
| Truy xuất nguồn gốc Chain of Custody (CoC) | GLOBALG.A.P. Chain of Custody Standard – Control Points and Compliance Criteria (version 5) | ISO/IEC 17065:2012 GLOBALG.A.P. Chain of Custody Standard General Regulations (version 5) |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 4 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20 April, 2021
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD., |
Trụ sở chính/ Head office: Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam | |
Tel: +84 28 3812 2196 | Fax: +84 28 3812 7038 |
Stt No | Quá trình/ Process | Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
| Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho cá hồi và hệ thống nuôi lồng ngoài biển – độc lập và cụm (tất cả các loài cá biển và trại giống có liên quan) Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practice (BAP) for salmon and marine cage farms - standalone and cluster (all marine finfish species and their related hatcheries) | Tiêu chuẩn BAP đối với trang trại cá hồi BAP salmon farm standards |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 4 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20 April, 2021
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD., |
Địa chỉ / Address: Trụ sở chính/ Head quarter address:Tầng 4, tòa nhà Etown 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh/ 4thfloor, Etown 1, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh city Chi nhánh/ Branch office address: Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội/ 6thFloor, Hong Ha Center, 25 Ly Thuong Kiet Street, Hoàn Kiem District, Hanoi | |
Tel: +84 28 3812 2246 | Fax: +84 28 3812 2247 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food | 1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco | 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants | 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
20 | Đóng tàu Shipbuilding | 30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats | |
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats | |||
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers | |
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock | |||
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. | |||
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |||
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
9 | Công ty in Printing companies | 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products | 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals | 7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” | 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
10 | Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu Manufacture of coke and refined petroleum products | 19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products | |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting | 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding | |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
35 | Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 21 tháng 07 năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD., |
Trụ sở chính/ Head office: Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam | |
Tel: +84 28 3812 2196 | Fax: +84 28 3812 7038 |
Stt No | Phạm vi/ Scope | Lĩnh vực/ Sub-scope | Tiêu chuẩn chứng nhận/Certification standard |
| Trang trại chăn nuôiIntegrated Farm Assurance (IFA) – Livestock Base | Bò sữa Dairy | GLOBALG.A.P. IFA - All farm base – Livestock Base – Ruminant Base/Cattle & Sheep – Dairy – Control Points and Compliance Criteria (Version 5.2, February 2019) |
Bò tơ và bò non Calf & young beef | GLOBALG.A.P. IFA - All farm base - Livestock base - Ruminant base/Cattle & Sheep - Calf & Young Beef - Control Points and Compliance Criteria (Version 5.2, February 2019) | ||
| Trang trại nuôi trồng thủy sản Integrated Farm Assurance (IFA) – Aquaculture Base | Cá Fillfish | GLOBALG.A.P. IFA - All Farm Base - Aquaculture Module - Control Points and Compliance Criteria (Version 5.2, February 2019) |
Giáp xác Crustacean | |||
Nhuyễn thể Mollusk | |||
| Sản xuất thức ăn chăn nuôi tổng hợp Compound Feed Manufacturing (CFM) | GLOBALG.A.P. CFM – Control Points and Compliance Criteria (Version 2.2, Aug 2016) | |
| Truy xuất nguồn gốc Chain of Custody (CoC) | GLOBALG.A.P. CoC – Control Points and Compliance Criteria (Version 5.0, Dec 2014) |
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD., |
Trụ sở chính/ Head office: Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam | |
Tel: +84 28 3812 2196 | Fax: +84 28 3812 7038 |
Stt No | Tên quá trình Process name | Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
| Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho nhà máy chế biến thủy sản Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practices (BAP) for Seafood Processing Plants | BAP Seafood Processing Standard Issue 5.0, 08 October 2018 |
| Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho hệ thống trang trại nuôi trồng thủy sản trên đất liền (bao gồm ao, kênh, hệ thống tuần hoàn, lồng nước ngọt và/hoặc nước lợ - tất cả các loài) Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practices (BAP) for Land-based Aquaculture Systems and Related Hatcheries (including ponds, raceways, recirculating systems, fresh and/or brackish water cages - all species) | BAP Finfish and Crustacean Farms Standard Issue 2.4, 23 May 2017 |
| Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho Trại giống thủy sản liên quan đến hệ thống trang trại nuôi trồng thủy sản trên đất liền Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practices (BAP) for Hatcheries related to Land-based Aquaculture Systems | BAP Finfish, Crustacean and Mollusk Hatcheries/Nurseries Standards Issue 1.0, 30 September 2014) |
| Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho nhà máy thức ăn chăn nuôi Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practices (BAP) for Feed Mills | BAP Feed Mills Standards Issue 2.1, 23 May 2017 |
| Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho nhóm trang trại và trại giống Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practice (BAP) for farm and hatchery group | BAP Farm and Hatchery Group Program Issue 5.1, 18 July 2017 |
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD., |
Trụ sở chính/ Head office: Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam | |
Tel: +84 28 3812 2196 | Fax: +84 28 3812 7038 |
Stt No | Sản phẩm/ Product | Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
| Bao bì thực phẩm/ Food package | QCVN 12-1: 2011/BYT QCVN 12-2: 2011/BYT QCVN 12-3: 2011/BYT QCVN 12-4: 2015/BYT |
| Dệt may/ Garment | QCVN 01: 2017/BCT |
| Đồ chơi trẻ em/ Children toy | QCVN 03: 2009/BKHCN |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 04 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20 th April, 2021
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD. |
Trụ sở chính/ Head quarter: Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa street, Tan Binh district, Ho Chi Minh City, Vietnam |
Tel: +84 28 3812 2196 Fax: +84 28 3812 7038 Chi nhánh/ Branch office: Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội 6th floor, Hong Ha building, 25 Ly Thuong Kiet street, Hoan Kiem distrist, Hanoi Tel: +84 24 3934 3494 Fax: +84 24 3934 3493 |
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food | |||
Phục vụ ăn uống Catering | E | Phục vụ ăn uống Catering | ||
Dịch vụ phụ trợ Auxiliary service | I | Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói Production of food packaging and packaging material |