Công ty TNHH Bureau Veritas Certification (Việt Nam)

Số hiệu
VICAS - 2
Tên tổ chức
Công ty TNHH Bureau Veritas Certification (Việt Nam)
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- Trụ sở chính: Tầng 4, tòa nhà Etown 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
- Chi nhánh: Phòng 1401, tòa nhà Oriental Tower, 324 Tây Sơn, quận Đống Đa, Hà Nội
- Chi nhánh: Tầng 6 tòa nhà Hồng Hà Center, 25 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Số 36-38 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
22-11-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 MDMS Lần BH: 4.23 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 6 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – MDMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 4, tòa nhà E-town 1, 364 đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E-town 1 building, 364 Cong Hoa street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Tel: +84 28 38122196 Website: www.bureauveritas.vn
Chi nhánh/ Branch office:
Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
6th Floor, Hong Ha Center, 25 Ly Thuong Kiet Street, Hoan Kiem District, Ha Noi, Vietnam
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 ISO/IEC 17021-1:2015
AFC 01/12 MDMS Lần BH: 4.23 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý thiết bị y tế theo tiêu chuẩn TCVN ISO 13485:2017 cho lĩnh vực sau/
Certification of medical device management system according to ISO 13485:2016 for the following scopes:
Lĩnh vực kỹ thuật chính/
Main Technical Area
Lĩnh vực kỹ thuật/ Technical Area
Thiết bị y tế không chủ động
Non – active Medical Devices
MD01: Thiết bị y tế không chủ động, không cấy ghép nói chung/
General non-active, non – implantable medical devices
MD03: Thiết bị chăm sóc vết thương/ Devices for wound care
MD04: Các thiết bị và phụ kiện nha khoa không chủ động/ Non-active
dental devices and accessories
MD05: Các thiết bị y tế không chủ động khác/ Non – active medical
devices other than specified above
Thiết bị y tế chủ động
(không cấy ghép)
Active Medical Devices
(Non – Implantable)
MD06: Thiết bị y tế chủ động nói chung/ General active medical devices
MD07: Thiết bị hình ảnh/ Devices for imaging
MD08: Thiết bị giám sát/ Monitoring devices
MD10: Các thiết bị y tế chủ động (không cấy ghép) khác/ Active (nonimplantable)
medical devices other than specified above
Thiết bị chẩn đoán In Vitro
(IVD)
In Vitro Diagnostic Medical
Devices (IVD)
MD13: Thuốc thử và sản phẩm thuốc thử, mẫu hiệu chuẩn và vật liệu
kiểm soát cho/ Reagents and reagent products, calibrators and control
materials for:
− Hóa học lâm sàng/ Clinical Chemistry
− Hóa học miễn dịch (miễn dịch học)/ Immunochemistry (Immunology)
− Huyết học/ Cầm máu/ Miễn dịch huyết học/ Haematology/
Haemostasis/Immunohematology
− Vi sinh/ Microbiology
− Miễn dịch truyền nhiễm/ Infectious Immunology
− Mô học/ Tế bào học/ Histology/Cytology
− Xét nghiệm di truyền/ Genetic Testing
Phương pháp khử trùng cho
các thiết bị y tế
Sterilization Method for
Medical Devices
MD16: Khử trùng bằng khí Ethylene Oxide (EOG)/ Ethylene oxide gas
sterilization (EOG)
Phụ tùng hoặc dịch vụ
Part or services
MD28: Nguyên liệu/ Raw materials
MD29: Linh kiện/ Components
MD30: Phụ tùng/ Subassemblies
MD32: Dịch vụ phân phối/ Distribution services
MD33: Dịch vụ bảo trì/ Maintenance services
MD34: Dịch vụ vận tải/ Transportation services
MD35: Dịch vụ khác/ Other services
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 06 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th June, 2026

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 861.2022/QĐ-VPCNCL ngày 03 tháng 11 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head quarter:
Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa street, Tan Binh district, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 3812 2196 Fax: +84 28 3812 7038
Chi nhánh/ Branch office:
Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
6th floor, Hong Ha building, 25 Ly Thuong Kiet street, Hoan Kiem distrist, Hanoi
Tel: +84 24 3934 3494 Fax: +84 24 3934 3493
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 03 tháng 11 năm 2022
Dated 03 rd November, 2022


PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018, TCVN 5603:2008 (HACCP), CXC 1-1969:2020 (HACCP) cho các lĩnh vực như sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP), CXC 1-1969 Rev 2020 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh
Production of pet food
Phục vụ ăn uống
Catering
E Phục vụ ăn uống
Catering
Dịch vụ phụ trợ
Auxiliary service
I Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói
Production of food packaging and packaging material

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 03 tháng 11 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 03 th November, 2025

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:238.2021 /QĐ-VPCNCL ngày 05 tháng 05 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.,
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – VFCS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 3812 2196 Website: +84 28 3812 2196
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015;
  • VFCS/PEFC GD 1006: 2019
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 05 tháng 05 năm 2021
Dated 05 th May, 2021

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận quản lý rừng bền vững cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ Certification of forest management for the following scopes:
Phạm viScope Lĩnh vực
Sub-scope
Phạm vi công nhận/
Accreditation scope
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard
FM FM 1 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management VFCS/PEFC ST 1003: 2019
FM 2 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/Certification of Group Forest Management VFCS/PEFC ST 1004: 2019

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 05 tháng 05 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 05 th May, 2024



PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 883.2020 /QĐ-VPCNCL ngày 06 tháng 11 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.,
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – EnMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address:
Trụ sở chính/ Head quarter address: Tầng 4, tòa nhà Etown 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh/ 4th floor, Etown 1, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh city
Chi nhánh/ Branch office address: Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội/ 6thFloor, Hong Ha Center, 25 Ly Thuong Kiet Street, Hoàn Kiem District, Hanoi
Tel: +84 28 3812 2246 Fax: +84 28 3812 2247
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO 50003:2014
  • IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2017; IAF MD 4:2018; IAF MD 11:2019
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 06 tháng 11 năm 2020
Dated 06 th November, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001:2011; ISO 50001:2018 / Certification of energy management system according to ISO 50001:2011; ISO 50001:2018 for the following scopes:

Lĩnh vực kỹ thuật /
Technical area
Mô tả /
Description
Ví dụ /
Examples
Công nghiệp nhẹ đến vừa
Industry – light to medium
Cơ sở chế tạo sản xuất các sản phẩm tiêu dùng trung gian hoặc thành phẩm định hướng tiêu dùng
Manufacturing facilities producing consumer intermediates or end user oriented products
  • Quần áo
Clothing
  • Đồ điện tử dân dụng
Consumer electronics
  • Đồ gia dụng, nội thất
Home appliances, furniture
  • Nhựa
Plastics
  • Chế tạo
Fabrication
  • Hóa chất chuyên dụng
Speciality chemicals
  • Chế biến thực phẩm
Food processing
  • Xử lý nước và nước thải
Water and wastewater treatment

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 06 tháng 11 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 06 th November, 2023

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 464 .2022/QĐ-VPCNCL ngày 18 tháng 05 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

Trụ sở chính/ Head quarter address:
Tầng 4, tòa nhà Etown 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh/
4th floor, Etown 1, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh city
Tel: +84 28 3812 2246 Fax: +84 28 3812 2247
Chi nhánh/ Branch office address:
Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội/
6th Floor, Hong Ha Center, 25 Ly Thuong Kiet Street, Hoàn Kiem District, Hanoi
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-3:2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 18 tháng 05 năm 2022
Dated 18 th May, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:

Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
20 Đóng tàu
Shipbuilding
30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
35 Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 21 tháng 07 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 21 th July, 2025

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:824.2020/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 10 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.,
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – BAP
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head Office:
Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 3812 2196 Fax: +84 28 3812 7038
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012
  • Requirements for Certification Bodies Offering Certification Against the Criteria of the GAA BAP Standards
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 07 tháng 10 năm 2020
Dated 07 th October, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận BAP cho các nhóm và loại hình sau/ BAP certification for the following cluster and scopes:
Nhóm
Cluster
Loại hình
Category
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
I Trang trại nuôi cá hồi
Salmon Farms
(bao gồm chứng nhận Nhóm trang trại/ including Group Farm certification)
BAP Salmon Farm Standard (issue 2.3)
BAP Farm and Hatchery Group Program Policy and Control Document (issue 1.0)
Trang trại nuôi cá và giáp xác
Finfish & Crustacean Farms
(bao gồm chứng nhận Nhóm trang trại/ including Group Farm certification)
BAP Finfish and Crustacean Farm Standard (issue 2.4)
BAP Farm and Hatchery Group Program Policy and Control Document (issue 1.0)
Trại giống cá, giáp xác và nhuyễn thể
Finfish, Crustacean, Mollusk Hatcheries & Nurseries
(bao gồm chứng nhận Nhóm trang trại/ including Group Farm certification)
BAP Finfish/ Crustacean/ Mollusk Hatcheries/ Nurseries Standard (issue 1.0)
BAP Farm and Hatchery Group Program Policy and Control Document (issue 1.0)
II Nhà máy chế biến thủy sản
Seafood Processing Plant
BAP Seafood Processing Standard (issue 5.0)
Nhà máy thức ăn chăn nuôi
Feed Mills
BAP Feed Mills Standard (issue 3.0)

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 4 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20 April, 2021

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 535.2020/QĐ-VPCNCL ngày 19 tháng 06 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – QMSMD
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address:
Tầng 4, tòa nhà E-town 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E-town 1 building, 364 Cong Hoa street, Tan Binh district, Ho Chi Minh city
Tel: +84 28 38122196 Website: www.bureauveritas.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/ IEC 17021-1
  • IAF MD1/2/4/9/11
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 19 tháng 06 năm 2020
Dated 19 th June, 2020


PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng trong lĩnh vực trang thiết bị y tế phù hợp tiêu chuẩn TCVN ISO 13485 cho các phạm vi sau/ Certification of quality management system in medical device according to ISO 13485 for the following scopes:
Lĩnh vực kỹ thuật chính/ Main Technical Areas Lĩnh vực kỹ thuật/ Technical Areas Phân loại sản phẩm trong lĩnh vực kỹ thuật/ Product Categories Covered by the Technical Areas
Thiết bị y tế không chủ động/ Non-active Medical Devices Thiết bị y tế không chủ động, không cấy ghép nói chung/ General non-active, non- implantable medical devices
  • Thiết bị không chủ động để gây mê, cấp cứu và chăm sóc đặc biệt/ Non-active devices for anaesthesia, emergency and intensive care
  • Thiết bị không chủ động để tiêm, truyền, truyền và lọc máu/ Non-active devices for injection, infusion, transfusion and dialysis
  • Thiết bị chỉnh hình và phục hồi chức năng không chủ động/ Non-active orthopedic and rehabilitation devices
  • Thiết bị y tế không chủ động có chức năng đo/ Non-active medical devices with measuring function
  • Thiết bị nhãn khoa không chủ động/ Non-active ophthalmologic devices
  • Dụng cụ không chủ động/ Non-active instruments
  • Thiết bị y tế tránh thai/ Contraceptive medical devices
  • Thiết bị y tế không chủ động để khử trùng, làm sạch, súc rửa/ Non-active medical devices for disinfecting, cleaning, rinsing
  • Thiết bị không chủ động để thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART)/ Non-active devices for in vitro fertilisation (IVF) and assisted reproductive technologies (ART)
  • Thiết bị y tế không chủ động cho phẫu thuật xâm lấn/ Non-active medical devices for ingestion
Thiết bị chăm sóc vết thương
Devices for wound care
  • Băng vết thương/ Bandages and wound dressings
  • Vật liệu khâu và kẹp/ Suture material and clamps
  • Các thiết bị y tế khác để chăm sóc vết thương/ Other medical devices for wound care
Các thiết bị và phụ kiện nha khoa không chủ động
Non-active dental devices and accessories
  • Thiết bị và dụng cụ nha khoa không chủ động/ Non-active dental devices/equipment and instruments
  • Vật liệu nha khoa/ Dentalmaterials
  • Cấy ghép răng/ Dental implants
Các thiết bị y tế không chủ động khác
Non-active medical devices other than specified above
Thiết bị y tế chủ động
(Không cấy ghép)
Active Medical Devices
(Non- Implantable)
Thiết bị y tế chủ động nói chung
General active medical devices
  • Thiết bị lưu thông ngoài cơ thể, truyền dịch và cầm máu/ Devices for extra-corporal circulation, infusion and haemopheresis
  • Thiết bị hô hấp, thiết bị bao gồm buồng siêu âm để điều trị oxy, gây mê đường hô hấp/ Respiratory devices, devices including hyperbaric chambers for oxygen therapy, inhalation anaesthesia
  • Thiết bị kích thích hoặc ức chế/ Devices for stimulation or inhibition
  • Thiết bị phẫu thuật chủ động/ Active surgical devices
  • Thiết bị nhãn khoa chủ động/ Active ophthalmologic devices
  • Thiết bị nha khoa chủ động/ Active dental devices
  • Thiết bị khử trùng và tiệt trùng chủ động/ Active devices for disinfection and sterilization
  • Thiết bị phục hồi chức năng và bộ phận giả chủ động/ Active rehabilitation devices and active prostheses
  • Thiết bị chủ động để định vị và vận chuyển bệnh nhân/ Active devices for patient positioning and transport
  • Thiết bị chủ động để thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và các công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART)/ Active devices for in vitro fertilisation (IVF) and assisted reproductive technologies (ART)
  • Software/ Phần mềm
  • Hệ thống cung cấp khí y tế và các bộ phận của chúng/ Medical gas supply systems and parts thereof
Thiết bị chụp ảnh
Devices for imaging
  • Thiết bị sử dụng bức xạ ion hóa / Devices utilizing ionizing radiation
  • Thiết bị sử dụng bức xạ không ion hóa/ Devices utilizing non-ionizing radiation
Thiết bị giám sát
Monitoring devices
  • Thiết bị theo dõi các thông số sinh lý không quan trọng/ Monitoring devices of non-vital physiological parameters
  • Thiết bị theo dõi các thông số sinh lý quan trọng/ Monitoring devices of vital physiological parameters
Các thiết bị y tế chủ động (không cấy ghép) khác/ Active (non-implantable) medical devices other than specified above
Thiết bị chuẩn đoán (IVD)
In Vitro Diagnostic Medical Devices (IVD)
Thuốc thử và sản phẩm thuốc thử, mẫu hiệu chuẩn và vật liệu kiểm soát cho/ Reagents and reagent products, calibrators and control materials for:
  • Hóa học lâm sàng/ Clinical Chemistry
  • Hóa học miễn dịch (Miễn dịch học)/ Immunochemistry (Immunology)
  • Huyết học/Cầm máu/Miễn dịch huyết học/ Haematology/Haemostasis/Immunohematology
  • Vi sinh/ Microbiology
  • Miễn dịch truyền nhiễm/ Infectious Immunology
  • Mô học/ Tế bào học/ Histology/Cytology
Xét nghiệm di truyền/ Genetic Testing
Phương pháp khử trùng cho các thiết bị y tế/ Sterilization Method for Medical Devices Khử trùng khí Ethylene oxide (EOG)/ Ethylene oxide gas sterilization (EOG)

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 19 tháng 06 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 19 th June, 2023


PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 23.2020/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 01 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 761.2020/QĐ-VPCNCL ngày 15 tháng 09 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.,
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – GLOBALG.A.P.
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head Office:
Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: +84 28 3812 2196 Fax: +84 28 3812 7038
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012;
  • GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5);
  • GLOBALG.A.P. Chain of Custody Standard General Regulations (version 5);
  • Compound Feed Manufacturing General Rules – Addendum to GLOBALG.A.P. General Regulations (version 2)
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 15 tháng 09 năm 2020
Dated 15 th September, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes:
TT
No
Phạm vi
Scope
Lĩnh vực
Sub-scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Chuẩn mực công nhận
Accreditation criteria
Trang trại chăn nuôi tích hợp
Integrated Farm Assurance (IFA) – Livestock Base
Bê và Bò non
Calf & Young Beef
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Ruminant Base – Cattle and Sheep – Calves and Young Beef – Control Points and Compliance Criteria (version 5) ISO/IEC 17065:2012
GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5)
Bò sữa
Dairy
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Ruminant Base – Cattle and Sheep – Dairy – Control Points and Compliance Criteria (version 5)
Lợn
Pigs
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Pigs – Control Points and Compliance Criteria (version 5)
Gia cầm
Poultry
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Poultry – Control Points and Compliance Criteria (version 5)
Trang trại nuôi trồng thủy sản tích hợp
Integrated Farm Assurance (IFA) – Aquaculture Base
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Aquaculture Module – Control Points and Compliance Criteria (version 5)
Sản xuất thức ăn chăn nuôi tổng hợp
Compound Feed Manufacturing (CFM)
GLOBALG.A.P. Compound Feed Manufacturing – Control Points and Compliance Criteria (version 2) ISO/IEC 17065:2012
GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5)
Compound Feed Manufacturing General Rules – Addendum to GLOBALG.A.P. General Regulations (version 2)
Truy xuất nguồn gốc
Chain of Custody (CoC)
GLOBALG.A.P. Chain of Custody Standard – Control Points and Compliance Criteria (version 5) ISO/IEC 17065:2012
GLOBALG.A.P. Chain of Custody Standard General Regulations (version 5)
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 4 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20 April, 2021
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – GLOBALG.A.P.
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head Office:
Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: +84 28 3812 2196 Fax: +84 28 3812 7038
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012;
  • GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5);
  • GLOBALG.A.P. Chain of Custody Standard General Regulations (version 5);
  • Compound Feed Manufacturing General Rules – Addendum to GLOBALG.A.P. General Regulations (version 2)
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 09 tháng 01 năm 2020
Dated 09 th January, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes:
TT
No
Phạm vi
Scope
Lĩnh vực
Sub-scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Chuẩn mực công nhận
Accreditation criteria
Trang trại chăn nuôi tích hợp
Integrated Farm Assurance (IFA) – Livestock Base
Bê và Bò non
Calf & Young Beef
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Ruminant Base – Cattle and Sheep – Calves and Young Beef – Control Points and Compliance Criteria (version 5) ISO/IEC 17065:2012
GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5)
Bò sữa
Dairy
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Ruminant Base – Cattle and Sheep – Dairy – Control Points and Compliance Criteria (version 5)
Lợn
Pigs
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Pigs – Control Points and Compliance Criteria (version 5)
Trang trại nuôi trồng thủy sản tích hợp
Integrated Farm Assurance (IFA) – Aquaculture Base
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Aquaculture Module – Control Points and Compliance Criteria (version 5)
Sản xuất thức ăn chăn nuôi tổng hợp
Compound Feed Manufacturing (CFM)
GLOBALG.A.P. Compound Feed Manufacturing – Control Points and Compliance Criteria (version 2) ISO/IEC 17065:2012
GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5)
Compound Feed Manufacturing General Rules – Addendum to GLOBALG.A.P. General Regulations (version 2)
Truy xuất nguồn gốc
Chain of Custody (CoC)
GLOBALG.A.P. Chain of Custody Standard – Control Points and Compliance Criteria (version 5) ISO/IEC 17065:2012
GLOBALG.A.P. Chain of Custody Standard General Regulations (version 5)

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 4 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20 April, 2021

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 1012.2019/QĐ-VPCNCL ngày 24 tháng 12 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.,
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 3812 2196 Fax: +84 28 3812 7038
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065: 2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
  • Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận cung cấp dịch vụ chứng nhận theo tiêu chuẩn GAA BAP (Lần ban hành 14.6, ngày 10/06/2019)/ Requirements for Certification Bodies offering certification against the Criteria of the GAA BAP standards (Issue 14.6, dated 10 June 2019)
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 24 tháng 12 năm 2019
Dated 24 th December, 2019

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận BAP cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ BAP certification for the following processes:
Stt
No
Quá trình/ Process Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard
Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho cá hồi và hệ thống nuôi lồng ngoài biển – độc lập và cụm (tất cả các loài cá biển và trại giống có liên quan)
Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practice (BAP) for salmon and marine cage farms - standalone and cluster (all marine finfish species and their related hatcheries)
Tiêu chuẩn BAP đối với trang trại cá hồi
BAP salmon farm standards

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 4 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20 April, 2021

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 460.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 12 tháng 07 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.,
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address:
Trụ sở chính/ Head quarter address:Tầng 4, tòa nhà Etown 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh/ 4thfloor, Etown 1, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh city
Chi nhánh/ Branch office address: Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội/ 6thFloor, Hong Ha Center, 25 Ly Thuong Kiet Street, Hoàn Kiem District, Hanoi
Tel: +84 28 3812 2246 Fax: +84 28 3812 2247
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO/IEC 17021-3:2017
  • IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2007; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5: 2015; IAF MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 12 tháng 07 năm 2019
Dated , 201

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
20 Đóng tàu
Shipbuilding
30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
10 Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu
Manufacture of coke and refined petroleum products
19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
35 Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 21 tháng 07 năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.,
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 002 – GLOBALG.A.P.
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 3812 2196 Fax: +84 28 3812 7038
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
  • GLOBALG.A.P. General Regulations (Version 5.2, February 2019).
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày tháng năm
Dated

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes:
Stt
No
Phạm vi/ Scope Lĩnh vực/ Sub-scope Tiêu chuẩn chứng nhận/Certification standard
Trang trại chăn nuôiIntegrated Farm Assurance (IFA) – Livestock Base Bò sữa
Dairy
GLOBALG.A.P. IFA - All farm base – Livestock Base – Ruminant Base/Cattle & Sheep – Dairy – Control Points and Compliance Criteria (Version 5.2, February 2019)
Bò tơ và bò non
Calf & young beef
GLOBALG.A.P. IFA - All farm base - Livestock base - Ruminant base/Cattle & Sheep - Calf & Young Beef - Control Points and Compliance Criteria (Version 5.2, February 2019)
Trang trại nuôi trồng thủy sản Integrated Farm Assurance (IFA) – Aquaculture Base
Fillfish
GLOBALG.A.P. IFA - All Farm Base - Aquaculture Module - Control Points and Compliance Criteria (Version 5.2, February 2019)
Giáp xác
Crustacean
Nhuyễn thể
Mollusk
Sản xuất thức ăn chăn nuôi tổng hợp Compound Feed Manufacturing (CFM) GLOBALG.A.P. CFM – Control Points and Compliance Criteria (Version 2.2, Aug 2016)
Truy xuất nguồn gốc Chain of Custody (CoC) GLOBALG.A.P. CoC – Control Points and Compliance Criteria (Version 5.0, Dec 2014)
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 4 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20 April, 2021

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:381.2019/QĐ-VPCNCL ngày 13 tháng 06 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.,
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 002 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 3812 2196 Fax: +84 28 3812 7038
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
  • Requirements for Certification Bodies offering certification against the Criteria of the GAA BAP standards (Issue 14.5, dated 13 December 2018)
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 13 tháng 06 năm 2019
Dated 13 thJune, 2019

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận BAP cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ BAP certification for the following processes:
Stt
No
Tên quá trình Process name Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard
Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho nhà máy chế biến thủy sản
Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practices (BAP) for Seafood Processing Plants
BAP Seafood Processing Standard
Issue 5.0, 08 October 2018
Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho hệ thống trang trại nuôi trồng thủy sản trên đất liền (bao gồm ao, kênh, hệ thống tuần hoàn, lồng nước ngọt và/hoặc nước lợ - tất cả các loài)
Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practices (BAP) for Land-based Aquaculture Systems and Related Hatcheries (including ponds, raceways, recirculating systems, fresh and/or brackish water cages - all species)
BAP Finfish and Crustacean Farms Standard
Issue 2.4, 23 May 2017
Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho Trại giống thủy sản liên quan đến hệ thống trang trại nuôi trồng thủy sản trên đất liền
Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practices (BAP) for Hatcheries related to Land-based Aquaculture Systems
BAP Finfish, Crustacean and Mollusk Hatcheries/Nurseries Standards
Issue 1.0, 30 September 2014)
Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho nhà máy thức ăn chăn nuôi
Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practices (BAP) for Feed Mills
BAP Feed Mills Standards
Issue 2.1, 23 May 2017
Quá trình thực hành thủy sản tốt GAA BAP cho nhóm trang trại và trại giống
Global Aquaculture Alliance (GAA) Best Aquaculture Practice (BAP) for farm and hatchery group
BAP Farm and Hatchery Group Program
Issue 5.1, 18 July 2017
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 4 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20 April, 2021

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 174.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 03 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.,
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 3812 2196 Fax: +84 28 3812 7038
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 20 tháng 3 năm 2019
Dated 20 th March, 2019

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 5, 1b theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5, 7 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with type 5, 1b of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to type 5, 7 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Stt
No
Sản phẩm/ Product Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard
Bao bì thực phẩm/ Food package QCVN 12-1: 2011/BYT
QCVN 12-2: 2011/BYT
QCVN 12-3: 2011/BYT
QCVN 12-4: 2015/BYT
Dệt may/ Garment QCVN 01: 2017/BCT
Đồ chơi trẻ em/ Children toy QCVN 03: 2009/BKHCN

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 04 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20 th April, 2021

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 838.2020/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 10 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: BUREAU VERITAS CERTIFICATION VIETNAM COMPANY LTD.
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 002 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head quarter:
Tầng 4, tòa nhà E.town 1, 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
4th floor, E.town 1 building, 364 Cong Hoa street, Tan Binh district, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 3812 2196 Fax: +84 28 3812 7038
Chi nhánh/ Branch office:
Tầng 6, tòa nhà Hồng Hà, 25 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
6th floor, Hong Ha building, 25 Ly Thuong Kiet street, Hoan Kiem distrist, Hanoi
Tel: +84 24 3934 3494 Fax: +84 24 3934 3493
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 09 tháng 10 năm 2020
Dated 09 th October, 2020


PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2007, ISO 22000:2018, TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực như sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2005, ISO 22000:2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh
Production of pet food
Phục vụ ăn uống
Catering
E Phục vụ ăn uống
Catering
Dịch vụ phụ trợ
Auxiliary service
I Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói
Production of food packaging and packaging material
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 30 tháng 9 năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until 30th September, 2022


Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây