CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHÂN VÀ GIÁM ĐỊNH TTP

Số hiệu
VICAS - 60
Tên tổ chức
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHÂN VÀ GIÁM ĐỊNH TTP
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- Số 25, Nhà vườn 5, Khu nhà ở Tổng cục V, thôn Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-05-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:286.2021/QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 05 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH TTP
Tiếng Anh/ in English: TTP EXPERTISE AND CERTIFICATE JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 060 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Số 298 phố Mai Anh Tuấn, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội
No. 298 Mai Anh Tuan Street, Thanh Cong Ward, Ba Dinh District, Hanoi
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Số 25, Nhà vườn 5, Khu nhà ở Tổng cục V, thôn Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, Hà Nội
No. 25, Villa No.5, Yen Xa Hamlet, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Hanoi
Tel: +84 24 3225 2618
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 28 tháng 05 năm 2021
Dated 28 th May, 2021

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 5 và 1b theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5 và 7 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho sản phẩm sau đây/ Certification in accordance with scheme 5 and 1b of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 5 and 7 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Sản phẩm dệt may / Textile products
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard
Tài liệu hướng dẫn/
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
Sản phẩm dệt may – Giới hạn hàm lượng Formaldehyde và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo
Textile products – Contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from azo colourants
QCVN 01:2017/BCT TTP-QT-09-03 5;7

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 28 tháng 05 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 28 th May, 2024

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:275.2021/QĐ-VPCNCL ngày 26 tháng 05 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH TTP
Tiếng Anh/ in English: TTP EXPERTISE AND CERTIFICATE JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 060 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Số 298 Phố Mai Anh Tuấn – Phường Thành Công – Quận Ba Đình – Hà Nội
No. 298 Mai Anh Tuan street, Thanh Cong ward, Ba Dinh district, Hanoi
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Số 25, Nhà vườn 5, Khu nhà ở Tổng cục V, thôn Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, Hà Nội
No. 25, Villa No.5, Yen Xa hamlet, Tan Trieu commune, Thanh Tri district, Hanoi
Tel: +84 24 3225 2618
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-3:2017
  • IAF MD 1/2/4/5/11/23
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Status
Ngày 26 tháng 05 năm 2021
Dated 26 th May, 2021

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 26 tháng 05 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 26 th May, 2024

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây