Địa điểm công nhận
- 139 đường Man Thiện, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
Chi tiết
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert
Tiếng Anh/ in English: Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 058 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 139 đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
139 Man Thien street, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Tel: +84 2862730585 Email: quyxdtm@gmail.com Website: http://www.saigoncert.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình,
dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 5, 1b theo ISO/IEC 17067: 2013 (tương ứng với phương thức 5, 7
theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm
sau đây/ Product certification in accordance with scheme type 5, 1b of ISO/IEC 17067: 2013 (equivalents
to system 5, 7 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and
Technology) for the following products:
Hóa và các sản phẩm hóa/ Chemicals and chemical products
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
1 Phân bón
Fertilizer
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT SGC.TT.17
SGC.TT.22
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and animal feed
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
1 Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm
Compound feed for livestock
QCVN 01-183:2016/BNNPTNT
SGC.TT.44
SGC.TT.45
2 Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản
xuất thức ăn thủy sản
Animal feed and ingredients in
aquaculture feed
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
Sửa đổi 1:2021
QCVN 1-190:2020/BNNPTNT
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until October, 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 VietGAP Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert
Tiếng Anh/ in English: Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 058 – VietGAP
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 139 đường Man Thiện, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
139 Man Thien street, Thu Duc city, Ho Chi Minh city
Tel: +84 2862730585 Email: quyxdtm@gmail.com Website: http://www.saigoncert.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch
vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
AFC 01/12 VietGAP Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 3 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 3 theo
thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/
Product certification in accordance with scheme type 3 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to system 3 of
Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the
following products:
Stt
No
Phạm vi
Scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
1 Thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP) –
Trồng trọt
Good agriculture practices (VietGAP) –
Crop production
TCVN 11892-1:2017 SGC.TT.25
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until ,October 2026