Công ty cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert

Số hiệu
VICAS - 58
Tên tổ chức
Công ty cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- 139 đường Man Thiện, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
01-10-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert Tiếng Anh/ in English: Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 058 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Số 139 đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 139 Man Thien street, Thu Duc City, Ho Chi Minh City Tel: +84 2862730585 Email: quyxdtm@gmail.com Website: http://www.saigoncert.com CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services. AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 5, 1b theo ISO/IEC 17067: 2013 (tương ứng với phương thức 5, 7 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with scheme type 5, 1b of ISO/IEC 17067: 2013 (equivalents to system 5, 7 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Hóa và các sản phẩm hóa/ Chemicals and chemical products Stt No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure 1 Phân bón Fertilizer QCVN 01-189:2019/BNNPTNT SGC.TT.17 SGC.TT.22 Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and animal feed Stt No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure 1 Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feed for livestock QCVN 01-183:2016/BNNPTNT SGC.TT.44 SGC.TT.45 2 Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and ingredients in aquaculture feed QCVN 01-190:2020/BNNPTNT Sửa đổi 1:2021 QCVN 1-190:2020/BNNPTNT Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng năm 2026 This Accreditation Schedule is effective until October, 2026 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 VietGAP Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert Tiếng Anh/ in English: Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 058 – VietGAP ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Số 139 đường Man Thiện, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 139 Man Thien street, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Tel: +84 2862730585 Email: quyxdtm@gmail.com Website: http://www.saigoncert.com CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services. AFC 01/12 VietGAP Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 3 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 3 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification in accordance with scheme type 3 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to system 3 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Stt No Phạm vi Scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure 1 Thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP) – Trồng trọt Good agriculture practices (VietGAP) – Crop production TCVN 11892-1:2017 SGC.TT.25 Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng năm 2026 This Accreditation Schedule is effective until ,October 2026
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây