Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Công ty CP Chứng nhận và Giám định Quốc tế ISOCERT |
Tiếng Anh/ in English: | ISOCERT International Certification and Inspection JSC |
Số 40, dãy A, lô 12, khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà nội Number 40, row A, block 12, Dinh Cong urban area, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi |
Tel: +84 2473 036 538 Website: Http://www.isocert.org.vn |
Nhóm ngành/ Technical cluster | Mã IAF/ IAF code | Ngành kinh tế/ Economic sector |
OH3: Cơ khí/ Mechanical | 17 | Các sản phẩm được chế tạo từ kim loại Fabricated metal products |
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | |
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | |
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | |
OH5: Xây dựng/ Construction | 28 | Xây dựng Construction |
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | |
OH6: Sản xuất hàng tiêu dùng/ Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | |
OH10: Vận tải và quản lý chất thải/ Transport & Waste management | 39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services |
OH13: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe/ Health | 38 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác Health and social work |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ ISOCERT |
Tiếng Anh/ in English: | ISOCERT INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address: Số 40 dãy A Lô 12, KĐT Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam / No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam | |
Tel: (+84) 24 73036538 |
TT No | Tên sản phẩm/ Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard | Tài liệu hướng dẫn/ thủ tục chứng nhận (Specification /Procedures) | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Certification system according to 28/2012/TT-BKHCN |
| Sản phẩm dệt may Textile products | QCVN 01: 2017/BCT | ISR.01.1.19 | 5; 7 |
| Khăn giấy và giấy vệ sinh Napkin and toilet tissue paper | QCVN 09: 2015/BCT | ISR.18.19 | 5;7 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ ISOCERT |
Tiếng Anh/ in English: | ISOCERT INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address: Số 40 dãy A Lô 12, KĐT Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam / No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam | |
Tel: (+84) 24 73036538 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food | 1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco | 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants | 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical | 17 | Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại" Limited to "Fabricated metal products" | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
20 | Đóng tàu Shipbuilding | 30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats | |
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats | |||
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers | |
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock | |||
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. | |||
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |||
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
8 | Công ty xuất bản Publishing companies | 58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities | |
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Printing and reproduction of recorded media | |||
9 | Công ty in Printing companies | 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals | 2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying | 05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extration of crude petroleum and natural gas | |||
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities | |||
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products | 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber products 22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals | 7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” | 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
10 | Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu Manufacture of coke and refined petroleum products | 19.1: Luyện than cốc/ Manufacture of coke oven products | |
19.2: Lọc dầu/ Manufacture of refined petroleum products | |||
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
Cung cấp Supply | 25 | Cung cấp điện Electricity supply | 35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution |
26 | Cung cấp ga Gas supply | 35.2: Sản xuất ga; phân phối ga/ Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains | |
27 | Cung cấp nước Water supply | 35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply | |
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply | |||
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 24 | Tái chế Recycling | 38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication | 49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines | |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services | 37: Thoát nước/ Sewerage | |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities | |||
Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting | 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding | |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology | 58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 | Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities | |||
36 | Hành chính công Public administration | 84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security | |
37 | Giáo dục Education | 85: Giáo dục/ Education | |
Dược phẩm Pharmaceuticals | 13 | Dược phẩm Pharmaceuticals | 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ ISOCERT |
Tiếng Anh/ in English: | ISOCERT INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / RegisteredAddress: Số 40 dãy A lô 12, Khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam / No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong New Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam | |
Tel: (+84) 24 73036538 |
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products |
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:597.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 19 tháng 07 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address: Số 40 dãy A lô 12, Khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam / No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong New Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam | |
Tel: (+84) 24 73036538 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ 24.46, 25 trừ 25.4, 33.11 |
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26, 27, 33.13, 33.14, 95.1 | |
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | 29; 30.2; 30.9; 33.17 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ ISOCERT |
Tiếng Anh/ in English: | ISOCERT INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address: Số 40 dãy A Lô 12, KĐT Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam / No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam | |
Tel: (+84) 24 73036538 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food | 1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco | 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants | 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical | 17 | Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại" Limited to "Fabricated metal products" | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
20 | Đóng tàu Shipbuilding | 30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats | |
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats | |||
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers | |
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock | |||
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. | |||
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |||
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
8 | Công ty xuất bản Publishing companies | 58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities | |
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Printing and reproduction of recorded media | |||
9 | Công ty in Printing companies | 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals | 2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying | 05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extration of crude petroleum and natural gas | |||
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities | |||
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Xây dựng Construction Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products | 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber products 22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals | 7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” | 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
10 | Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu Manufacture of coke and refined petroleum products | 19.1: Luyện than cốc/ Manufacture of coke oven products | |
19.2: Lọc dầu/ Manufacture of refined petroleum products | |||
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
Cung cấp Supply Cung cấp Supply | 25 | Cung cấp điện Electricity supply | 35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution |
26 | Cung cấp ga Gas supply | 35.2: Sản xuất ga; phân phối ga/ Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains | |
27 | Cung cấp nước Water supply | 35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply | |
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply | |||
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 24 | Tái chế Recycling | 38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication | 49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines | |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
39 39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services Các dịch vụ xã hội khác Other social services | 37: Thoát nước/ Sewerage | |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities | |||
Dịch vụ Services Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting | 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding | |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
33 33 | Công nghệ thông tin Information technology Công nghệ thông tin Information technology | 58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 | Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities | |||
36 | Hành chính công Public administration | 84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security | |
37 | Giáo dục Education | 85: Giáo dục/ Education | |
Dược phẩm Pharmaceuticals | 13 | Dược phẩm Pharmaceuticals | 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation |
Không gian vũ trụ Aerospace | 21 | Không gian vũ trụ Aerospace | 30.3: Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và các máy móc liên quan/ Manufacture of air and spacecraft and related machinery |
33.16: Sửa chữa, bảo trì máy bay, tàu vũ trụ/ Repair and maintenance of aircraft and spacecraft | |||
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe Health Dịch vụ chăm sóc sức khỏe Health | 38 38 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác Health and social work Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác Health and social work | 75: Thú y/ Veterinary activities |
86: Các hoạt động liên quan đến sức khỏe con người/ Human health activities | |||
87: Chăm sóc sức khỏe tại nhà/ Residential care activities | |||
88: Dịch vụ xã hội trừ dịch vụ ăn, nghỉ/ Social work activities without accommodation |