Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering |
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities |
Cung cấp Supply | 25 | Cung cấp điện Electricity supply | 35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution |
27 | Cung cấp nước Water supply | 35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply |
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services | 37: Thoát nước/ Sewerage |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection |
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal |
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services |
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities |
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities |
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities |
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities |
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities |
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities |
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities |
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities |
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations |
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities |
Dịch vụ Services | 32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting | 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security |
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities |
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities |
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities |
35 | Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities |
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research |
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities |
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities |
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities |
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities |
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities |
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities |