Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – GLOBALG.A.P.
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head Office:
Lô 6, BT 4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Lot 6/BT4, Cau Buou new urban area, Thanh Tri district, Hanoi city, Vietnam
Tel: +84 24 3999 4721 Fax: +84 24 6288 6227
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012
GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5)
GLOBALG.A.P. General Regulations (version 6)
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the
following scopes and sub-scopes:
GLOBALG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) v5 Standard:
TT
No
Phạm vi
Scope
Lĩnh vực
Sub-scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
1.
Trang trại trồng trọt
Integrated Farm
Assurance (IFA) –
Crop Base
Trái cây và Rau
Fruit and Vegetables
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base – Fruit
and Vegetables – Control Points and Compliance Criteria
(version 5)
2.
Cây lương thực
Combinable Crops
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base –
Combinable Crops – Control Points and Compliance
Criteria (version 5)
3.
Chè
Tea
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base – Tea –
Control Points and Compliance Criteria (version 5)
GLOBALG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) v6 Standard:
TT
No
Phạm vi
Scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
1.
Thực vật
Plants
IFA Smart Principles and Criteria for Fruit and Vegetables
(version 6)
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 08 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th August, 2026
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam/ TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Ô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/ Lot 6/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam | |
Tel: +84 24 3999 4712 | Fax: +84 24 6288 6277 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
| Rượu vang Wine | TCVN 7045:2013 | IQC-SP-22-01 | 5, 7 |
| Đồ uống có cồn Acoholic beverages | QCVN 6-3:2010/ BYT | IQC-SP-22-02 | 5, 7 |
| Đồ uống không cồn Soft drinks | QCVN 6-2:2010/ BYT | IQC-SP-22-03 | 5, 7 |
| Các sản phẩm sữa dạng lỏng Fluid milk products | QCVN 5-1:2010/ BYT | IQC-SP-04-01 | 5, 7 |
| Các sản phẩm sữa dạng bột Powder milk products | QCVN 5-2:2010/ BYT | IQC-SP-04-02 | 5, 7 |
| Các sản phẩm phomat Cheese products | QCVN 5-3:2010/ BYT | IQC-SP-04-03 | 5, 7 |
| Các sản phẩm chất béo từ sữa Dairy fat products | QCVN 5-4:2010/ BYT | IQC-SP-04-04 | 5, 7 |
| Các sản phẩm sữa lên men Fermented milk products | QCVN 5-5:2010/ BYT | IQC-SP-04-05 | 5, 7 |
| Dầu thực vật Vegetable oils | TCVN 7597:2018 (CODEX STAN 210-1999, Amd. 2018) | IQC-SP-15-01 | 5, 7 |
| Chè thảo mộc túi lọc Herbal tea in bag | TCVN 7975:2008 | IQC-SP-09-02 | 5, 7 |
| Chè (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) túi lọc Tea (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) in bag | TCVN 7974:2014 | IQC-SP-09-03 | 5, 7 |
| Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock | QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT | IQC-SP-23-01 | 5, 7 |
| Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and ingredients in aquaculture feed | QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT | IQC-SP-23-07 | 5, 7 |
| Thức ăn thủy sản – Thức ăn hỗn hợp Aquaculture feed – Compound feeds | QCVN 02-31-1:2019/ BNNPTNT | IQC-SP-23-09 | 1, 7 |
| Thức ăn thủy sản – Thức ăn bổ sung Aquaculture feed – Feed supplements | QCVN 02-31-2:2019/ BNNPTNT | IQC-SP-23-10 | 1, 7 |
| Thức ăn thủy sản – Thức ăn tươi, sống Aquaculture feed – Fresh and live feeds | QCVN 02-31-3:2019/ BNNPTNT | IQC-SP-23-11 | 1, 7 |
| Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản – Hóa chất, chế phẩm sinh học Environmental treating products in aquaculture – Chemical, biological products | QCVN 02-32-1:2019/ BNNPTNT | IQC-SP-23-12 | 1, 7 |
18 | Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản – Hỗn hợp khoáng (premix khoáng), hỗn hợp vitamin (premix vitamin) Environmental treating products in aquaculture – Mineral mixture, vitamin mixture | QCVN 02-32-2:2020/ BNNPTNT | IQC-SP-23-13 | 5,7 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide | QCVN 01-188:2018/ BNNPTNT | IQC-SP-38-01 | 5, 7 |
| Phân bón Fertilizer | QCVN 01-189:2019/ BNNPTNT | IQC-SP-31-01 | 5, 7 |
| Găng tay cao su khám bệnh Rubber examination gloves | ASTM D3578-19 | IQC-SP-40-03 | 5, 7 |
| Găng tay bằng vật liệu cách điện Gloves of insulating material | TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) | IQC-SP-40-04 | 5, 7 |
| Ống nhựa polyethylene (PE) Polyethylene (PE) pipes | ISO 4427-2:2019 ASTM D 2239-21 DIN 8075:1999 | IQC-SP-39-01 | 5, 7 |
| Ống nhựa polypropylene (PP) Polypropylene (PP) pipes | DIN 8077:2008 DIN 8078:2008 | IQC-SP-39-03 | 5, 7 |
| Ống nhựa PVC không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply | TCVN 11821-1:2017 TCVN 11821-2:2017 TCVN 11821-3:2017 | IQC-SP-39-02 | 5, 7 |
8 | Thanh profile poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for manufacturing of window and door | QCVN 16:2019/BXD TCVN 7451:2004 | IQC-SP-69-01 | 5, 7 |
9 | Sơn tường dạng nhũ tương Wall emulsion paints | QCVN 16:2019/BXD | IQC-SP-69-01 | 5, 7 |
10 | Amoniắc công nghiệp Industrial Ammonia | QCVN 07:2020/BCT | IQC-SP-28-01 | 5, 7 |
11 | Poly Aluminium Chloride (PAC) Poly Aluminium Chloride (PAC) | QCVN 06:2020/BCT | IQC-SP-28-02 | 5, 7 |
12 | Natri Hydroxit công nghiệp Industrial sodium hydroxide | QCVN 03:2020/BCT | IQC-SP-28-03 | 5, 7 |
13 | Đèn huỳnh quang – Hàm lượng thủy ngân Fluorescent lamp – Mercury content | QCVN 02:2020/BCT | IQC-SP-85-01 | 5, 7 |
14 | Sơn – Giới hạn hàm lượng chì Paints – Limits of otal lead | QCVN 08:2020/BCT | IQC-SP-32-01 | 5, 7 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
| Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Aluminium and aluminium alloy profile for door and window | QCVN 16:2019/ BXD | IQC-SP-69-01 | 5, 7 |
| Ống thép và phụ tùng bằng thép của hệ thống dẫn nước chịu áp lực Steel pipes and fittings for hater piping | TCVN 2980:1979 | IQC-SP-76-01 | 5, 7 |
| Van cửa có nắp bắt bu lông Bolted bonnet steel gate valves | TCVN 9443:2013 (ISO 6002:1992) | IQC-SP-76-02 | 5, 7 |
| Đường ống áp lực bằng thép trong công trình thủy lợi Steel penstock in hydraulic structures | TCVN 8636:2011 | IQC-SP-76-03 | 5, 7 |
| Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải Ductile iron ptoducts for sewerage applications | TCVN 10180:2013 (ISO 7186:2011) | IQC-SP-76-04 | 5, 7 |
| Van cửa bằng gang Cast iron gate valves | TCVN 9442:2013 (ISO 5996:1984) | IQC-SP-76-06 | 5, 7 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
| Khăn giấy và giấy vệ sinh Napkin and toilet tissue paper | QCVN 09:2015/ BCT | IQC-SP-48-01 | 5, 7 |
| Băng vệ sinh phụ nữ Sanitary pads for women | TCVN 10585:2014 | IQC-SP-48-02 | 5, 7 |
| Tã bỉm trẻ em (loại trừ chỉ tiêu Độ thấm ngược) Children’s diapers (exclude test of seepage uplift) | TCVN 10584:2014 | IQC-SP-76-10 | 5,7 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
| Sản phẩm dệt may – Hàm lượng Formaldehyt và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo Textiles products – Contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from Azo colourants | QCVN 01:2017/ BCT | IQC-SP-76-09 | 5, 7 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội | |
Tel: +84 2439994712 | Fax: +84 2462886227 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Hóa chất Chemicals | 12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 11 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 14 th November, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC Certification and Inspection JSC |
Trụ sở chính/ Head office: Ô6 BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà nội | |
Tel: +84 24 3999 4712 | Website: http://www.iqc.com.vn |
Phạm viScope | Lĩnh vực Sub-scope | Phạm vi công nhận/ Accreditation scope | Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
FM | FM 1 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003: 2019 |
FM 2 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/Certification of Group Forest Management | VFCS/PEFC ST 1004: 2019 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 17 tháng 07 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 17 th July, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Lô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/ Lot 6/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam | |
Tel: +84 24 3999 4712 | Fax: +84 24 6288 6277 |
TT No | Phạm vi Scope | Lĩnh vực Sub-scope | Chuẩn mực chứng nhận Certification standard |
| Trang trại chăn nuôi Integrated Farm Assurance (IFA) – Livestock Base Lựa chọn 1 – Đa điểm có áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng và Lựa chọn 2 không nằm trong phạm vi công nhận/ Option 1-Multisites with QMS and Option 2 are not included in the scope of accreditation | Lợn Pigs | GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Pigs – Control Points and Compliance Criteria Version 5 |
| Trang trại Trồng trọt Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop base | Trái cây và Rau Fruit and Vegetables | GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crops Base – Fruit and Vegetables – Control Points and Compliance Criteria Version 5 |
Cây lương thực Combinable Crops | |||
| Sản xuất thức ăn chăn nuôi tổng hợp Compound Feed Manufacturing (CFM) | GLOBALG.A.P. CFM – Control Points and Compliance Criteria Version 2 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 06 tháng 07 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 06 th July, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội | |
Tel: +84 02439994712 | Fax: +84 02462886227 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Hóa chất Chemicals | 14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 11 năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until 14 th November, 2020
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY LTD. |
Trụ sở chính/ Head office: TT12 – Ô61 – Khu Đô thị Văn Phú – Phường Phú La – Quận Hà Đông – Thành phố Hà Nội TT12 – No61 – Van Phu – Phu La – Ha Dong - Hanoi | |
Tel: +84 243 9994712 | Fax: +84 246 2886227 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food | 1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco | 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants | 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Các sản phẩm khoáng Minerals | 15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
Các sản phẩm khoáng Minerals | 16 | 23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products | 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment |
Hóa chất Chemicals | 12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 12 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 27 th December, 2021
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội | |
Tel: 024.39994712 | Fax: 024.62886227 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
---|---|---|---|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 01, 02, 03 |
Cơ khí Mechanical | 17 | Giới hạn đối với “Sản phẩm được chế tạo từ kim loại” Limited to “Fabricated metal products” | 25 trừ 25.4, 33.11 |
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2 | |
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26, 27, 33.13, 33.14, 95.1 | |
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2 |
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41, 42, 43 |
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | 71, 72, 74 trừ 74.2 và 74.3 | |
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16 |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31, 32, 33.19 | |
Hóa chất Chemicals | 14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
---|---|---|---|
Hóa chất Chemicals | 15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23 trừ 23.5 và 23.6 |
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5, 23.6 | |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication | 49, 50, 51, 52, 53, 61 |
Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45, 46, 47, 95.2 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 11 năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until , 2020
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội | |
Tel: +84 2439994712 | Fax: +84 2462886227 |
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food | |||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage | F | Phân phối Distripution | FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholsale |
FII | Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Trading |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 11 năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until , 20
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam/ TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Ô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/ Lot 6/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam | |
Tel: +84 24 3999 4712 | Fax: +84 24 6288 6277 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard | Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
---|---|---|---|---|
| Nước mắm Fish sauce | TCVN 5107:2003 | IQC-SP-16-01 | 5, 7 |
| Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền Noodles | TCVN 7879:2008 | IQC-SP-19-01 | 5, 7 |
| Rượu vang Wine | TCVN 7045:2009 | IQC-SP-22-01 | 5, 7 |
| Đồ uống có cồn Acoholic beverages | QCVN 6-3:2010/ BYT | IQC-SP-22-02 | 5, 7 |
| Đồ uống không cồn Soft drinks | QCVN 6-2:2010/ BYT | IQC-SP-22-03 | 5, 7 |
| Các sản phẩm sữa dạng lỏng Fluid milk products | QCVN 5-1:2010/ BYT | IQC-SP-04-01 | 5, 7 |
| Các sản phẩm sữa dạng bột Powder milk products | QCVN 5-2:2010/ BYT | IQC-SP-04-02 | 5, 7 |
| Các sản phẩm phomat Cheese products | QCVN 5-3:2010/ BYT | IQC-SP-04-03 | 5, 7 |
| Các sản phẩm chất béo từ sữa Dairy fat products | QCVN 5-4:2010/ BYT | IQC-SP-04-04 | 5, 7 |
| Các sản phẩm sữa lên men Fermented milk products | QCVN 5-5:2010/ BYT | IQC-SP-04-05 | 5, 7 |
| Dầu thực vật Vegetable oils | TCVN 7597:2013 (CODEX STAN 210-1999, Amd. 2013) | IQC-SP-15-01 | 5, 7 |
| Chè thảo mộc túi lọc Herbal tea in bag | TCVN 7975:2008 | IQC-SP-09-02 | 5, 7 |
| Chè (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) túi lọc Tea (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) in bag | TCVN 7974:2014 | IQC-SP-09-03 | 5, 7 |
| Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Animal feed stuff | QCVN 01-78:2011/ BNNPTNT | IQC-SP-23-01 | 5, 7 |
| Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock | QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT | IQC-SP-23-01 | 5, 7 |
| Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú Compound feeds for tiger shrimp | TCVN 9964:2014 | IQC-SP-23-02 | 5, 7 |
| Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và cá rô phi Compound feeds for shutchi catfish and tilapia | TCVN 10300:2014 | IQC-SP-23-03 | 5, 7 |
| Thức ăn hỗn hợp cho cá giò và cá vược Compound feeds for cobia and seabass | TCVN 10301:2014 | IQC-SP-23-04 | 5, 7 |
| Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Compound feeds for white leg shrimp | TCVN 10325:2014 | IQC-SP-23-05 | 5, 7 |
| Thức ăn chăn nuôi – Bột cá Animal feed stuffs – Fish meal | TCVN 1644:2001 | IQC-SP-23-06 | 5, 7 |
| Điều kiện vệ sinh thú y cơ sở chăn nuôi gia súc, gia cầm Cattle and poultry farm hygiene | QCVN 01-79:2011/ BNNPTNT | IQC-SP-23-07 | 6 |
| Điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm, vệ sinh thú y và bảo vệ môi trường của cơ sở sản xuất thức ăn công nghiệp nuôi thủy sản Conditions for food safety, veterinary hygiene and environment protection of fishery feed mill | QCVN 02-14:2009/ BNNPTNT | IQC-SP-23-08 | 6 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard | Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
---|---|---|---|---|
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide | 21/2015/TT-BNNPTNT | IQC-SP-38-01 | 5, 7 |
| Phân bón Fertilizer | 108/2017/NĐ-CP | IQC-SP-31-01 | 5, 7 |
| Hàm lượng Formaldehyt và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo trong sản phẩm dệt may Contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from Azo colourants in textiles products | QCVN 01:2017/BCT | IQC-SP-76-09 | 5, 7 |
| Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Isoprothialane Pesticides containing isoprothiolane | TCVN 8749:2011 | IQC-SP-38-01 | 5, 7 |
| Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất idimethoate Pesticides containing idimethoate | TCVN 8382:2010 | IQC-SP-38-02 | 5, 7 |
| Cao su thiên nhiên SVR Natural SVR rubber | TCVN 3769:2004 | IQC-SP-40-01 | 5, 7 |
| Găng tay cao su khám bệnh Rubber examination gloves | ASTM D3578-05 | IQC-SP-40-03 | 5, 7 |
| Găng tay bằng vật liệu cách điện Gloves of insulating material | TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) | IQC-SP-40-04 | 5, 7 |
| Ống nhựa polyethylene (PE) Polyethylene (PE) pipes | ISO 4427-2:2007 ASTM D 2239-03 DIN 8075:1999 | IQC-SP-39-01 | 5, 7 |
| Ống nhựa polypropylene (PP) Polypropylene (PP) pipes | DIN 8077:2008 DIN 8078:2008 | IQC-SP-39-03 | 5, 7 |
| Ống nhựa PVC không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply | TCVN 6151-2:2002 ISO 4422-2:1996 AS/NZS 1477:2006/Amd 1:2009 ISO 1452-2:2009 | IQC-SP-39-02 | 5, 7 |
| Thanh profile poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for manufacturing of window and door | QCVN 16:2017/BXD | IQC-SP-69-01 | 5, 7 |
| Sơn tường dạng nhũ tương Wall emulsion paints | QCVN 16:2017/BXD | IQC-SP-69-01 | 5, 7 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard | Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
---|---|---|---|---|
| Cống hộp bê tông cốt thép Reinforced concrete box culvert | TCVN 9116:2012 | IQC-SP-68-01 | 5, 7 |
| Gạch gốm ốp lát ép bán khô Dry pressed ceramic tiles | QCVN 16:2017/ BXD | IQC-SP-69-01 | 5, 7 |
| Gạch gốm ốp lát đùn dẻo Extruded ceramic floor and wall tiles | 5, 7 | ||
| Đá ốp lát tự nhiên Natural stone facing slabs | 5, 7 | ||
| Cột điện bê tông cốt thép li tâm Reinforced concrete electrical pillar | TCVN 5847:1994 | IQC-SP-68-01 | 5, 7 |
| Cột điện bê tông cốt thép chữ H Concrete pole | QĐKT.ĐNT-2006 | IQC-SP-68-12 | 5, 7 |
| Ống bê tông cốt thép thoát nước Reinforced concrete pipes for water draining | TCVN 9113:2012 | IQC-SP-68-02 | 5, 7 |
| Cột điện bê tông ly tâm tiền áp Centrifugal reinforced concrete poles | JIS A 9309-1991 | IQC-SP-68-03 | 5, 7 |
| Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước Precast prestressed concrete products | JIS A 5373:2010 TCVN 7888:2014 JIS A 5335:1987 JIS A 5337:1982 | IQC-SP-68-05 | 5, 7 |
| Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn Products of precast concrete kerb | TCVN 10797:2015 | IQC-SP-68-09 | 5, 7 |
| Công trình thủy lợi – Kênh bê tông đúc sẵn Hydraulic structures – Prefabricate concrete canal | TCVN 11362:2016 | IQC-SP-68-11 | 5, 7 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard | Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
---|---|---|---|---|
| Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Aluminium and aluminium alloy profile for door and window | QCVN 16:2017/ BXD | IQC-SP-69-01 | 5, 7 |
| Thép thanh tròn trơn Plain bars | TCVN 1651-1:2008 | IQC-SP-72-01 | 5, 7 |
| Ống thép và phụ tùng bằng thép của hệ thống dẫn nước chịu áp lực Steel pipes and fittings for hater piping | TCVN 2980:1979 | IQC-SP-76-01 | 5, 7 |
| Van cửa có nắp bắt bu lông Bolted bonnet steel gate valves | TCVN 9443:2013 (ISO 6002:1992) | IQC-SP-76-02 | 5, 7 |
| Đường ống áp lực bằng thép trong công trình thủy lợi Steel penstock in hydraulic structures | TCVN 8636:2011 | IQC-SP-76-03 | 5, 7 |
| Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải Ductile iron ptoducts for sewerage applications | TCVN 10180:2013 (ISO 7186:2011) | IQC-SP-76-04 | 5, 7 |
| Van cửa bằng gang Cast iron gate valves | TCVN 9442:2013 (ISO 5996:1984) | IQC-SP-76-06 | 5, 7 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard | Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
---|---|---|---|---|
| Khăn giấy và giấy vệ sinh Napkin and toilet tissue paper | QCVN 09:2015/BCT | IQC-SP-48-01 | 5, 7 |
| Băng vệ sinh phụ nữ Sanitary pads for women | TCVN 10585:2014 | IQC-SP-48-02 | 5, 7 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard | Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
---|---|---|---|---|
| Quá trình sản xuất và chế biến các sản phẩm chăn nuôi hữu cơ Organic animal husbandary production and processing | The IFOAM Norms for Organic TCVN 11041:2015 | IQC-SP-48-01 | 6 |
| Quá trình sản xuất và chế biến các sản phẩm trồng trọt hữu cơ Organic crop production and processing | The IFOAM Norms for Organic TCVN 11041:2015 | IQC-SP-48-01 | 6 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 11 năm 2018
This Accreditation Schedule is effective until November 27, 2018
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam/ TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Ô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/ Lot 5/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam | |
Tel: +84 4 3999 4712 | Fax: +84 4 6288 6277 |
TT No | Tiêu chuẩn Standard | Phạm vi Scope | Lĩnh vực Sub-scope | Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
---|---|---|---|---|
| Integrated Farm Assurance (IFA) All Farm Base – Crops Base – Fruit and Vegetables Control Points and Compliance Criteria version 5.0 (edition 5.0-2_July2016) | Trồng trọt Crop base | Trái cây và Rau (*) Fruit and Vegetables | GLOBALG.A.P. General Regulations version 5.0 (edition 5.0-2_July2016) |
| Integrated Farm Assurance (IFA) All Farm Base – Crops Base – Combinable Crops Control Points and Compliance Criteria version 5.0 (edition 5.0-2_July2016) | Cây lương thực (*) Combinable Crops | ||
| Integrated Farm Assurance (IFA) All Farm Base – Crops Base – Tea Control Points and Compliance Criteria version 5.0 (edition 5.0-2_July2016) | Chè (*) Tea |