Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Hải Phòng

Số hiệu
VICAS - 46
Tên tổ chức
Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Hải Phòng
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- 80 Phạm Minh Đức, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-02-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:94.2021/QĐ-VPCNCL ngày 26 tháng 02 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Hải Phòng
Tiếng Anh/ in English: Vinacontrol Group Corporation – Haiphong branch
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 046 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: 80 Phạm Minh Đức, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Tel: +84 225 3760454 Fax: +84 225 3760103
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services. NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 26 tháng 02 năm 2021 Dated 26 th Febuary, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification in accordance with certification scheme type 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Nhóm sản phẩm thức ăn chăn nuôi/ Animal feed
TT No Tên sản phẩm Product name Tiêu chuẩn chứng nhận Standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thứcchứng nhận Type of certification scheme
1 Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT KT-QTĐG03-CT 7
2 Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and ingredients in aquaculture feed QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT 7
Nhóm sản phẩm hóa chất/ Chemical products
TT No Tên sản phẩm Product name Tiêu chuẩn chứng nhận Standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thứcchứng nhận Type of certification scheme
1 Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) Liquefied petroleum gas (LPG) QCVN 8:2019/ BKHCN KT-QTĐG02-CT 7
2 Phân bón Fertilizer 84/2019/NĐ-CP QCVN 01-189:2019/ BNNPTNT KT-QTĐG01-CT 7
Nhóm sản phẩm điện, điện tử/ Electrical and electronic products
TT No Tên sản phẩm Product name Tiêu chuẩn chứng nhận Standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thứcchứng nhận Type of certification scheme
1 Thiết bị điện và điện tử Electrical and electronic appliances QCVN 4:2009/ BKHCN Sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN KT-QTĐG13-CT 7
Nhóm sản phẩm vật liệu kim loại/ Basic metal products
TT No Tên sản phẩm Name of product Tiêu chuẩn chứng nhận Standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thứcchứng nhận Type of certification scheme
Thép Steels 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN KT-QTĐG04-CT 7
Thép làm cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete QCVN 7:2019/ BKHCN KT-QTĐG10-CT 7
Thép không gỉ Stainless steel QCVN 20:2019/ BKHCN KT-QTĐG08-CT 7
Nhóm sản phẩm dệt may/ Textile and garment products
TT/ No Tên sản phẩm/ Product name Tiêu chuẩn chứng nhận Standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thứcchứng nhận Type of certification scheme
1 Sản phẩm dệt may Textile products QCVN 01:2017/BCT KT-QTĐG14-CT 7
KT-QTĐG15-CT 5
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 26 tháng 02 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 26 th February, 2024
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây