Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Hải Phòng |
Tiếng Anh/ in English: | Vinacontrol Group Corporation – Haiphong branch |
Trụ sở chính/ Head office: 80 Phạm Minh Đức, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | |
Tel: +84 225 3760454 | Fax: +84 225 3760103 |
TT No | Tên sản phẩm Product name | Tiêu chuẩn chứng nhận Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thứcchứng nhận Type of certification scheme |
1 | Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock | QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT | KT-QTĐG03-CT | 7 |
2 | Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and ingredients in aquaculture feed | QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT | 7 |
TT No | Tên sản phẩm Product name | Tiêu chuẩn chứng nhận Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thứcchứng nhận Type of certification scheme |
1 | Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) Liquefied petroleum gas (LPG) | QCVN 8:2019/ BKHCN | KT-QTĐG02-CT | 7 |
2 | Phân bón Fertilizer | 84/2019/NĐ-CP QCVN 01-189:2019/ BNNPTNT | KT-QTĐG01-CT | 7 |
TT No | Tên sản phẩm Product name | Tiêu chuẩn chứng nhận Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thứcchứng nhận Type of certification scheme |
1 | Thiết bị điện và điện tử Electrical and electronic appliances | QCVN 4:2009/ BKHCN Sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN | KT-QTĐG13-CT | 7 |
TT No | Tên sản phẩm Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thứcchứng nhận Type of certification scheme |
| Thép Steels | 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN | KT-QTĐG04-CT | 7 |
| Thép làm cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete | QCVN 7:2019/ BKHCN | KT-QTĐG10-CT | 7 |
| Thép không gỉ Stainless steel | QCVN 20:2019/ BKHCN | KT-QTĐG08-CT | 7 |
TT/ No | Tên sản phẩm/ Product name | Tiêu chuẩn chứng nhận Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thứcchứng nhận Type of certification scheme |
1 | Sản phẩm dệt may Textile products | QCVN 01:2017/BCT | KT-QTĐG14-CT | 7 |
KT-QTĐG15-CT | 5 |