Viện Y tế Công cộng thành phố Hồ Chí Minh

Số hiệu
VIAS - 12
Tên tổ chức
Viện Y tế Công cộng thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm công nhận
- 159 Hưng Phú, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
24-08-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tổ chức giám định / Inspection Body: Viện Y tế Công cộng thành phố Hồ Chí Minh
Institute of Public Health Ho Chi Minh City
số / Code: VIAS 012
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: 159 Hưng Phú, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
No. 159 Hung Phu street, Ward 8, 8 district, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: 159 Hưng Phú, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
No. 159 Hung Phu street, Ward 8, 8 district, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 084 08 8559503
Email: Website: www.iph.org.vn
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A Type A
Người phụ trách/ Representative: PGS.TS. Đặng Văn Chính
Người có thẩm quyền ký Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope
TS.BS. Đặng Văn Chính Các chứng thư/ All of certificates
Ths. BS. Phạm Kim Anh
Ths. Nguyễn Thị Thoan
KS. Phan Thị Thùy Trang
Hiệu lực công nhận: Period of Validation 24/ 08/ 2023
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Đối tượng giám định Inspection Items Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures
Thực phẩm Processed foods Thực phẩm đã qua chế biếnProcessed foods Chất lượng và an toàn Quality and safety QT - 01 /GĐ QT - 02 /GĐ QT - 03 /GĐ QT - 05 /GĐ QT - 07 /GĐ QT - 08 /GĐ QT - 09 /GĐ QT - 10 /GĐ QT - 11 /GĐ QT - 12 /GĐ QT - 13 /GĐ
Phụ gia thực phẩm Food additives QT - 01 /GĐ QT - 04 /GĐ
Hàng tiêu dùng Consumer goods Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Container and packaging in direct contact with foods An toàn Safety QT - 01 /GĐ QT - 06 /GĐ
Ghi chú/ Note:
  • QT-xx/yy : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
DANH MỤC QUY TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION PROCEDURES
STT Mã số QT/ Code Phương pháp, QT giám định / Name of Inspection Procedures
01 QT - 01 /GĐ QT lấy mẫu kiểm tra, giám định chất lượng thực phẩm; bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Sampling procedure in Food and packaging and container in direct contact with foods
02 QT - 02 /GĐ QT giám định chất lượng rượu và đồ uống Procedure for quality inspection in alcoholic beverages and soft drinks
03 QT - 03 /GĐ QT giám định chất lượng sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa Procedure for quality inspection in Milk and dairy products
04 QT - 04 /GĐ QT giám định chất lượng phụ gia thực phẩm Procedure for quality inspection in Food additives
05 QT - 05 /GĐ QT giám định chất lượng thực phẩm chức năng Procedure for quality inspection in Functional Foods
06 QT - 06 /GĐ QT giám định chất lượng bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Procedure for quality inspection in Container and packaging in direct contact with foods
07 QT - 07 /GĐ QT giám định chất lượng sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ nhỏ Procedure for quality inspection in Formula Products for infants and young children
08 QT - 08 /GĐ QT giám định chất lượng nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Procedure for quality inspection in Bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
09 QT - 09 /GĐ QT giám định chất lượng dầu thực vật Procedure for quality inspection in Vegetable oils
10 QT - 10 /GĐ QT giám định chất lượng bánh – kẹo – mứt Procedure for quality inspection in Biscuits – Candy – Jams
11 QT - 11 /GĐ QT giám định chất lượng đường Procedure for quality inspection in Sugar
12 QT - 12 /GĐ QT giám định chất lượng trà – cà phê – ca cao Procedure for quality inspection in Tea – Coffee - Cocoa
13 QT - 13 /GĐ QT giám định chất lượng sản phẩm bột – tinh bột Procedure for quality inspection in Products of flour – Starch
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây