STT | Mã số QT/ Code | Phương pháp, QT giám định / Name of Inspection Procedures |
01 | QT - 01 /GĐ | QT lấy mẫu kiểm tra, giám định chất lượng thực phẩm; bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Sampling procedure in Food and packaging and container in direct contact with foods |
02 | QT - 02 /GĐ | QT giám định chất lượng rượu và đồ uống Procedure for quality inspection in alcoholic beverages and soft drinks |
03 | QT - 03 /GĐ | QT giám định chất lượng sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa Procedure for quality inspection in Milk and dairy products |
04 | QT - 04 /GĐ | QT giám định chất lượng phụ gia thực phẩm Procedure for quality inspection in Food additives |
05 | QT - 05 /GĐ | QT giám định chất lượng thực phẩm chức năng Procedure for quality inspection in Functional Foods |
06 | QT - 06 /GĐ | QT giám định chất lượng bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Procedure for quality inspection in Container and packaging in direct contact with foods |
07 | QT - 07 /GĐ | QT giám định chất lượng sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ nhỏ Procedure for quality inspection in Formula Products for infants and young children |
08 | QT - 08 /GĐ | QT giám định chất lượng nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Procedure for quality inspection in Bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters |
09 | QT - 09 /GĐ | QT giám định chất lượng dầu thực vật Procedure for quality inspection in Vegetable oils |
10 | QT - 10 /GĐ | QT giám định chất lượng bánh – kẹo – mứt Procedure for quality inspection in Biscuits – Candy – Jams |
11 | QT - 11 /GĐ | QT giám định chất lượng đường Procedure for quality inspection in Sugar |
12 | QT - 12 /GĐ | QT giám định chất lượng trà – cà phê – ca cao Procedure for quality inspection in Tea – Coffee - Cocoa |
13 | QT - 13 /GĐ | QT giám định chất lượng sản phẩm bột – tinh bột Procedure for quality inspection in Products of flour – Starch |