Máy và thiết bị có yêu cầu nghiêm ngăt về an toàn lao động. Machineries and equipment have to follow strict rule for safety Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | - Hệ thống lạnh các loại theo phân loại tại tiêu chuẩn TCVN 6104, trừ hệ thống lạnh có môi chất làm việc bằng nước, không khí; hệ thống lạnh có lượng môi chất nạp vào nhỏ hơn 5 kg đối với môi chất làm lạnh nhóm 1; nhỏ hơn 2.5 kg đối với môi chất làm lạnh nhóm 2; không giới hạn lượng môi chất nạp đối với môi chất lạnh thuộc nhóm 3/ Refrigeration systems of all kinds according to classification in standard TCVN 6104, except refrigeration systems with working medium of water and air; refrigerating systems with less than 5kg of grated refrigerant for group 1 refrigerants; less than 2.5 kg for group 2 refrigerants; There is no limit to the amount of refrigerant charged for refrigerants of group 3 - Nồi hơi công nghiệp/ Industrial steam boilers - Bình chịu áp lực/ Pressure vessels - Hệ thống đường ống dẫn hơi và nước nóng/ Steam and hot water piping system - Cầu trục các loại: cầu trục lăn, cầu trục treo/ Cranes of all types: roller cranes, suspension cranes - Cổng trục các loại: cổng trục, bán cổng trục/ Gantry cranes of all kinds: gantry cranes, semi gantry cranes. | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety engineering verify | QTGĐ 19 QTGĐ 19A QTGĐ 21 QTGĐ 22 |
Máy và thiết bị có yêu cầu nghiêm ngăt về an toàn lao động. Machineries and equipment have to follow strict rule for safety Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | - Pa lăng điện; Palăng kéo tay có tải trọng nâng từ 1000 kg trở lên/ Electric hoist; Hand hoist with lifting capacity of 1000 kg or more - Tời điện để nâng tải, kéo tải theo phương nghiêng; bàn nâng; sàn nâng; sàn nâng dùng để nâng người làm việc trên cao; tời nâng người làm việc trên cao/ Electric winch to lift the load, pull the load in the inclined direction; lifting table; elevating flatform; elevating platform used to lifting people working at height; winch for people working at height - Tời tay có tải trọng nâng từ 1000 kg trở lên/ Hand winch with a lifting capacity of 1000 kg or more. - Xe nâng hàng có tải trọng nâng từ 1000 kg trở lên/ Forklifts with a lifting capacity of 1000 kg or more. - Xe nâng người: xe nâng người tự hành, xe nâng người sử dụng cơ cấu truyền động thủy lực, xích truyền động bằng tay nâng người lên cao quá 2m/ Aerial working platform: aerial working platform, aerial working platform using hydraulic transmission mechanism, manual chain drive lifts people up to a height of more than 2 m | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety engineering verify | QTGĐ 19 QTGĐ 19A QTGĐ 21 QTGĐ 22 |
Máy và thiết bị có yêu cầu nghiêm ngăt về an toàn lao động. Machineries and equipment have to follow strict rule for safety Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | - Thang máy các loại. Elevators of all kinds - Thang cuốn, băng tải chở người. Escalators, passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety engineering verify | QTGĐ 19 QTGĐ 19A QTGĐ 21 QTGĐ 22 |
Phương tiện giao thông, thiết bị thi công và phụ tùng Transportation vehicles, construction equipments and their accessories Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | Phương tiện giao thông đường bộ/ thủy nội địa, thiết bị công nông nghiệp/thi công di động và các bộ phận The on road traffic/ inland waterway vehicles, agricultural/ industrial/ moving engineering construction equipments and accessories (or parts) | Định danh, thành phần hóa vật liệu, công dụng, tính đồng bộ, năm sản xuất, xuất xứ, thông số kỹ thuật, công nghệ sản xuất, sự phù hợp với các yêu cầu về chất lượng Identification, chemical composition, application, synchronization, year of manufacture, origin, specifications, production technology, conformity to quality requirements | QTGĐ 13 |
Vật liệu kim loại Metal materials Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | Vật liệu kim loại Metal materials | Định danh, thành phần, công dụng, công nghệ sản xuất, phù hợp với các chỉ tiêu quy cách, hóa tính, cơ lý tính, tổ chức tế vi, lớp phủ bề mặt công bố áp dụng; Identification, chemical composition, application, manufacturing technology, compliance with applicable-declared size, chemical composition, physico-mechanical properties, microstructure, surface coating characteristics. | QTGĐ 14 |
Vật liệu kim loại Metal materials Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | Vàng và hợp kim vàng (Vàng nguyên liệu, vàng thương phẩm, vàng trang sức) Gold and gold alloys (raw gold, commercial gold, jewellery) | Định danh, thành phần, công dụng, phù hợp với quy cách, hóa tính, cơ lý tính, tổ chức tế vi, lớp phủ bề mặt theo công bố áp dụng; Identification, chemical composition, application, manufacturing technology, compliance with applicable-declared size, chemical composition, physico-mechanical properties, microstructure, surface coating characteristics. | QTGĐ 68 |
Phế liệu Scrap Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | Phế liệu sắt, thép Iron and steel scrap | Phù hợp với QCVN 31:2018/BTNMT Conformity to QCVN 31:2018/BTNMT | QTGĐ 16 |
Phế liệu nhựa Plastic scrap | Phù hợp với QCVN 32:2018/BTNMT Conformity to QCVN 32:2018/BTNMT | QTGĐ 17 |
Phế liệu giấy Paper scrap | Phù hợp với QCVN 33:2018/BTNMT Conformity to QCVN 33:2018/BTNMT | QTGĐ 18 |
Phế liệu kim loại màu Non-ferrous metal scrap | Phù hợp với QCVN 66:2018/BTNMT Conformity to QCVN 66:2018/BTNMT | QTGĐ 26 |
Giám định quá trình Inspection of Process PTN Cơ khí luyện kim Mechanical - Metallurgical testing laboratory | Quá trình gia công, lắp đặt máy và thiết bị công nghiệp Inspection of Industrial Manufacturing, Installation and Assembly Processes | Quy trình hàn Welding procedure specification; | QTGĐ 40 |
Kiểm tra tay nghề thợ hàn và thợ vận hành máy hàn; Qualification of Welder and welding operator performance | QTGĐ 41 |
Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Petroleum products Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied petroleum gas (LPG) | Định danh, giám định chất lượng (các đặc tính hóa lý) và khối lượng; Identification; quality and Quantity inspection (physico-chemical parameters) | QTGĐ 01 QTGĐ 02 |
Dầu mỏ, các sản phẩm dầu mỏ và phụ gia dùng trong chế biến dầu mỏ Petroleum products and additives | QTGĐ 03 QTGĐ 04 |
Dầu nhờn động cơ đốt trong Lubricating oils for Internal Combustion Engines | QTGĐ 03 QTGĐ 04 |
Môi trường Environment Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Vi sinh vật trong không khí và trên bề mặt Microbial in air and surfaces | Lấy mẫu vi sinh vật Microbial sampling | HD N2 VS01 |
Môi trường Environment Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | - Môi trường không khí bao gồm: không khí xung quanh, không khí môi trường làm việc và khí thải (ngoại trừ Cl2, O2, và Ozone) Air quality including ambient air quality, working air quality, micro-climate conditions and industrial emissions (exclusion trừ Cl2, O2, và Ozone). - Nước (bao gồm: nước thải, nước sinh hoạt, nước ăn uống, nước RO, nước tinh khiết; nước mặt, nước ngầm) Water (including: waste water; supply water; drinking water; RO water; purified water; surface water and underground water). - Chất thải nguy hại Hazardous waste - Bùn thải từ quá trình xử lý nước Sludges from water treatment process - Độ ồn/ Noise - Độ rung/ Vibration - Độ chiếu sáng, độ rọi/ Illuminance - Khí nén, khí có áp, khí công nghiệp (O2, H2, Ar…)/ Compressed air, industrial gas (O2, H2, Ar…) - Đất/ Soil | Quan trắc môi trường (lấy mẫu, đo đạc, giám sát); Environmental monitoring (sampling, measurement, monitoring) | QTGĐ 07 Và các HD phụ lục 1/ And the procedures in Annex 1 |
Môi trường Environment Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Phòng sạch Clean room | Đếm hạt/ particle count - Kích thước hạt/ Partical size: (0,1~5,0)µm
- Dải đo/ Range: (1~950000) p/ft3
- Độ phân giải/ Resolution: 1p/ft3
| HD N2 PS-01 ISO 14644-1:2015 ISO 14644-3:2019 |
Chênh lệch áp suất/ pressure differential - Dải đo/ Range: (0,01~3735) Pa
- Độ phân giải/Resolution: 0,01 Pa
|
Lưu lượng gió/ flowrate - Dải đo/ Range: (42~4250) m3/h
- Độ phân giải/ Resolution: 1 m3/h
|
Kiểm tra tính toàn vẹn/ độ rò rỉ lọc HEPA /Integrity test/ HEPA leak test - Dải đo/ Range: (0,001~100) %
- Độ phân giải/ Resolution: 0,0001%
|
Nhiệt độ/ Temperature - Dải đo/ Range: (10~60) oC
- Độ phân giải/ Resolution: 0,1 oC
|
Độ ẩm/ Humidity - Dải đo/ Range: (0~100 ) %RH
- Độ phân giải/ Resolution: 0,1%RH
|
Tủ sạch Clean cabinet | Đếm hạt/ particle count - Kích thước hạt/ Partical size (0,1~5,0) µm
- Dải đo/ Range: (1~950000) p/ft3
- Độ phân giải/ Resolution: 1p/ft3
| HD N2 LFC 01 ISO 14644-1:2015 ISO 14644-3:2019 NSF49:2020 |
Đo tốc độ dòng khí cấp qua HEPA Downflow velocity test - Dải đo/ Range: (0,01~2) m/s
- Độ phân giải/ Resolution: 0,01 m/s
|
Kiểm tra tính toàn vẹn/ độ rò rỉ lọc HEPA / Integrity test/ HEPA leak test - Dải đo/ Range: (0,001~100) %
- Độ phân giải/ Resolution: 0,0001%
|
Độ sáng (độ rọi)/ Lighting intensity - Dải đo/ Range: (1~10000) Lux
- Độ phân giải/ Resolution: 1 Lux
|
Môi trường Environment Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Tủ sạch Clean cabinet | Độ ồn/ Noise level - Dải đo/ Range: (20~100) dBA
- Độ phân giải/ Resolution: 0,1 dBA
| HD N2 LFC 01 ISO 14644-1:2015 ISO 14644-3:2019 NSF49:2020 |
Tủ ATSH cấp 1 Biosafety Cabinet level 1 | Đo tốc độ gió cấp qua cửa làm việc/ Inflow velocity test - Dải đo/ Range: (0,01~2) m/s
- Độ phân giải/ Resolution: 0,01 m/s
| HD N2 BSC-I 01 EN12469:2000 |
Kiểm tra tính toàn vẹn/ độ rò rỉ lọc HEPA (lọc thải) Integrity test/ HEPA leak test - Dải đo/ Range: (0,001~100) %
- Độ phân giải/ Resolution: 0,0001%
|
Độ sáng (độ rọi)/ Lighting intensity - Dải đo/ Range: (1~10000) Lux
- Độ phân giải/ Resolution: 1 Lux
|
Độ ồn/ Noise level - Dải đo/ Range: (20~100) dBA
- Độ phân giải/ Resolution: 0,1 dBA
|
Kiểm tra hình thái dòng khí Airflow smoke patterns |
Tủ ATSH cấp 2 Biosafety Cabinet level 2 | Đếm hạt/ particle count - Kích thước hạt/ Partical size: (0,1~5,0)µm
- Dải đo/ Range: (1~950000) p/ft3
- Độ phân giải/ Resolution: 1 p/ft3
| HD N2 BSC-II 02 EN12469:2000 NSF49:2020 |
Đo tốc độ dòng khí cấp qua HEPA Downflow velocity test - Dải đo/ Range: (0,01~2)m/s
- Độ phân giải/ Resolution: 0,01 m/s
|
Đo tốc độ gió cấp qua cửa làm việc/ Inflow velocity test - Dải đo/ Range: (0,01~2) m/s
- Độ phân giải/ Resolution: 0,01 m/s
|
Kiểm tra tính toàn vẹn/ độ rò rỉ lọc HEPA Integrity test/ HEPA leak test - Dải đo/ Range: (0,001~100) %
- Độ phân giải/ Resolution: 0,0001%
|
Môi trường Environment Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Tủ ATSH cấp 2 Biosafety Cabinet level 2 | Độ sáng (độ rọi)/ Lighting intensity - Dải đo/ Range: (1~10000) Lux
- Độ phân giải/ Resolution: 1 Lux
| HD N2 BSC-II 02 EN12469:2000 NSF49:2020 |
Độ ồn/ Noise level - Dải đo/ Range: (20~100) dBA
- Độ phân giải/ Resolution: 0,1 dBA
|
Kiểm tra hình thái dòng khí Airflow smoke patterns |
Tủ hút khí độc Fume hood | Đo tốc độ gió cấp qua cửa làm việc/ Inflow velocity test - Dải đo/ Range: (0,01~2) m/s
- Độ phân giải/ Resolution: 0,01 m/s
| HD N2 T-01 TCVN 6914:2001 |
Lưu lượng qua cửa làm việc Flowrate of inflow test - Dải đo/ Range: (42~4250) m3/h
- Độ phân giải/ Resolution: 1 m3/h
|
Độ sáng (độ rọi)/ Lighting intensity - Dải đo/ Range: (1~10000) Lux
- Độ phân giải/ Resolution: 1 Lux
|
Độ ồn/ Noise level - Dải đo/ Range: (20~100) dBA
- Độ phân giải/ Resolution: 0,1 dBA
|
Chênh áp buồng thang thoát hiểm Differential pressure of emergency stairwell | - Dải đo/ Range: (0,01~1000) Pa
- Độ phân giải/ Resolution: 0,01 Pa
| HD N2 K-12 |
Lưu lượng gió trong đường ống Volume flowrate of gas streams in ducts | - Dải đo/ Range: (1~100000) m3/h
- Độ phân giải/ Resolution: 1 m3/h
| HD N2 Đ-04 ISO 10780:1994 |
Theo dõi phân bổ nhiệt độ, độ ẩm trong kho lưu trữ Temperature and humidty mapping of controlled enclosure (storage area) | Nhiệt độ/ Temperature - Dải đo/ Range: (20~55)oC
- Độ phân giải/ Resolution: 0,1 oC
| HD N2 MP-01 |
Độ ẩm/ Humidty - Dải đo/ Range: (0~100) %RH
- Độ phân giải/ Resolution: 0,1 %RH
|
Hàng tiêu dùng Consumer’s Products Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Đồ chơi trẻ em/ Toys | Định danh, xác định tính chất nguyên vật liệu, yêu cầu về an toàn, giám định số lượng và chất lượng (các chỉ tiêu cơ lý, hóa lý); và các chỉ tiêu kỹ thuật theo QCVN 03:2017/BCT. Identification, materials properties, safety requirements, quality and quality inspection (mechanical and physico-chemical characteristics) and characteristics in QCVN 03:2017/BCT. | QTGĐ 06 QTGĐ 23 |
Nguyên phụ liệu và sản phẩm dệt may, khẩu trang Textile materials and textile articles, face mask | - Định danh, xác định tính chất nguyên vật liệu, yêu cầu về an toàn, giám định số lượng và chất lượng (các chỉ tiêu cơ lý, hóa); Identification, materials properties, safety requirements, quality and quality inspection (mechanical and physico-chemical criteria) - QCVN 01:2017/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mức giới hạn hàm lượng formaldehyt và các amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo trong sản phẩm dệt may; QCVN 01:2017/BCT National technical regulation on contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from azo colourants in textile products |
Giày dép, hàng thủ công mỹ nghệ Footwear, handicrafts |
Hàng tiêu dùng Consumer’s Products Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Giấy Tissue, khăn giấy và giấy vệ sinh Napkin and toilet tissue paper | Giám định chất lượng theo QCVN 09:2015/BCT Quality inspection (physico-chemical criteria and according to QCVN 09:2015/BCT) | QTGĐ 20 |
Phân bón Fertilizers Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Phân bón Fertilizers | - Định danh, phân nhóm, phân loại Identification, classification - Chất lượng (các đặc tính hóa lý và các chỉ tiêu theo QCVN 01-189:2019/ BNNPTNT) Quality (physicochemical criteria, criteria according to QCVN 01-189:2019/BNNPTNT) | QTGĐ 24 QTGĐ 33 |
Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection agents Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection agents (fungicide, pesticides…) | - Định danh, phân nhóm, phân loại Identification, classification - Chất lượng (các đặc tính hóa lý và các chỉ tiêu theo QCVN 01-188:2018/BNNPTNT) Quantity, quality (physicochemical criteria, criteria according to QCVN 01-188:2018/BNNPTNT) | QTGĐ 24 QTGĐ 34 |
Hóa chất Chemical products Phòng Nghiệp vụ 3. Technical Inspection Department No.3. | - Hóa chất cơ bản của các ngành công nghiệp (hữu cơ, vô cơ) Industrial chemicals (organic, inorganic) - Sản phẩm, nguyên liệu (kể cả dung môi) và phụ gia Products, raw materials (including solvents) and additives - Chất tẩy rửa Detergents - Chế phẩm hóa học Chemical preparations | Định danh, phân loại, chất lượng (các đặc tính hoá lý, an toàn); Identification, classification, quality, safety factors | QTGĐ 32 QTGĐ 69 |
Thực phẩm Agricultural products, seafood, foods Phòng Nghiệp vụ 3 Technical Inspection Department No.3 | - Nông sản, thủy sản, thực phẩm chế biến (kể cả thực phẩm chức năng) Agricultural products, aquatic and seafood product, processed foods (including functional foods) - Bao bì, vật liệu, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm Food-contact packaging, materials, devices - Các loại nguyên liệu, phụ gia và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm Food additives, food-processing aids, raw materials | - Số lượng, khối lượng theo cân bàn
Quantity, weight by scale - Chất lượng: thành phần, đặc tính kỹ thuật (an toàn, lý, hóa), các yếu tố không mong muốn, cảm quan ngoại quan;
Quality: composition, characteristic (safety, physical, chemical) contanmination, sensory, appearance | QTGĐ 32 QTGĐ 31 |
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds Phòng Nghiệp vụ 3 Technical Inspection Department No.3 | - Thức ăn truyền thống/ Traditional animal feed - Thức ăn bổ sung (dạng đơn/ hỗn hợp)/ Feed supplements (single/compound) - Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, thức ăn tinh hỗn hợp, thức ăn đậm đặc/ Complete compound feeds (Total mixed ration), mixed concentrate, concentrated feeds | - Số lượng, khối lượng theo cân bàn Quantity, weight by scale - Chất lượng: thành phần, đặc tính kỹ thuật (an toàn, lý, hóa), các yếu tố không mong muốn, cảm quan ngoại quan Quality: composition, characteristic (safety, physical, chemical), contamination, sensory, appearance | QTGĐ 36 |
Thức ăn thủy sản Aquaculture feeds Phòng Nghiệp vụ 3 Technical Inspection Department No.3 | - Thức ăn truyền thống/ Traditional animal feed
- Thức ăn bổ sung (dạng đơn/ hỗn hợp)/ Feed supplements (single/compound)
- Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, thức ăn tinh hỗn hợp, thức ăn đậm đặc/ Complete compound feeds (Total mixed ration), mixed concentrate, concentrated feeds
- Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản/ Environmental treating products in aquaculture
| - Số lượng, khối lượng theo cân bàn Quantity, weight by scale - Chất lượng: thành phần, đặc tính kỹ thuật (an toàn, lý, hóa), các yếu tố không mong muốn, cảm quan ngoại quan Quality: composition, characteristic (safety, physical, chemical), contamination, sensory, appearance | QTGĐ 05 |
Sản phẩm, hàng hóa điện, điện tử Electrical -Electronic product, good Phòng Nghiệp vụ 5 Technical Inspection Department No.5 | - Sản phẩm điện, điện tử Electrical -Electronic product - Lô hàng thiết bị điện, điện tử Lot of Electrical -Electronic equipment | - Định danh; Identification - Đánh giá tình trạng, tính năng, thông số kỹ thuật, tính đồng bộ, thử nghiệm xuất xưởng, kiểm tra nghiệm thu lô hàng. Assessment of used condition, feature, technical parameters, completeness, quality, factory acceptance test, batch inspection. | QTGĐ 50 QTGĐ 51 |
Hệ thống lắp đặt điện, thiết bị điện Electrical installation system, Electrical equipment Phòng Nghiệp vụ 5 Technical Inspection Department No.5 | - Hệ thống lắp đặt điện Electrical installation system - Thiết bị điện Electrical equipme nt | - Kiểm tra hệ thống lắp đặt điện
Verification of Electrical installation system - Kiểm tra hệ thống chống sét
Verification of lightning protection system - Kiểm tra lắp đặt hệ thống điện mặt trời
Verification of solar power system Earthing resistance measurement Earth resistivity measurement ESD, surface resistence measurement - Đo và đánh giá các thông số của nguồn điện
Quality and parameters monitoring of Power supply Electrical generator load test - Đo độ rọi của hệ thống chiếu sáng
Illuminance measurement for lighting system | QTGĐ 52 |