Máy móc, thiết bị Machinery, Equipment (Phòng NV1) | - Máy móc thiết bị Technology equipment - Thiết bị điện, điện tử Electrical, electric equipment | -Chủng loại, xuất xứ/ Categories, origin. -Tình trạng chất lượng, (mới, đã qua sử dụng, chất lượng còn lại) / Quality status (new, used, quality of rest) -Thông số kỹ thuật đặc trưng / Features specification | NV1/HD/02 NV1/HD/03 NV1/HD/05 |
Vật liệu kim loại Metal material (Phòng NV1) | - Gang/Iron - Thép/Steel - Quặng kim loại/Ores metal - Đồng/ Copper - Nhôm/ Aluminum | - Chất lượng: kích thước, thành phần hóa và tính chất cơ lý/ Quality: dimension, chemical and mechanical characteristic - Chủng loại/Type -Mục đích sử dụng/Purpose for use | NV1/HD/01 |
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ (trừ phân bón, hóa chất) Gas, oil and petroleum products (except fertilizers and chemicals) (Phòng NV2) | - Xăng không chì/ Unleaded Gasoline - Nhiên liệu Diesel/ Diesel Fuel - Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)/ Liquefied petroleum gas (LPG) | - Chất lượng: thành phần hóa /Quality: chemical characteristic | NV2/HD/03 NV2/HD/13 |
Thực phẩm Food (Phòng NV3) | - Thực phẩm/ Food - Phụ gia thực phẩm/ Food additives - Bao bì chứa đựng và tiếp xúc với thực phẩm/ Container and packaging in derect contact with foods | Số lượng / Quantity Tình trạng / Status Lấy mẫu / Sampling Chất lượng: tính chất cơ lý, hóa, vi sinh và an toàn thực phẩm / Quality: mechanical, chemical, biological characteristic and food safety | NV3/HD/15 NV3/HD/16 NV3/HD/17 NV3/HD/11 NV3/HD/23 |
Chè/ Tea | - Số lượng/ Quantity - Chất lượng: an toàn thực phẩm (không bao gồm đánh giá cảm quan)/ Quality: food safety (without sensory analysis) |
Hàng tiêu dùng Consumer goods (Phòng NV3) | Sản phẩm dệt may/ Textile products | Hàm lượng formaldehyt và amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo/ Contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from azo colourants | NV3/HD/25 |