Máy, thiết bị áp lực Pressure machines, equipments - Phòng Kiểm định kỹ thuật an toàn. - Phòng Chứng nhận sản phẩm. - Trạm kiểm định chaichứa khí và khí hóa lỏng. | Nồi hơi và nồi đun nước nóng có nhiệt độ môi chất trên 1150C Boiler; Water heaters with solvent temperature over 115°C | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 - QTKĐ:01-2016/BLĐTBXH |
Nồi gia nhiệt dầu Thermal oil heater | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 - QTKĐ:02-2016/BLĐTBXH |
Hệ thống điều chế tồn trữ và nạp khí Modulation system, air intake system | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 - QTKĐ:03-2016/BLĐTBXH |
Hệ thống đường ống dẫn hơi nước, nước nóng Pipelines for steam and hot water | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 - QTKĐ:04-2016/BLĐTBXH |
Hệ thống đường ống dẫn khí y tế Medical compressed air pipeline system | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Chai chứa khí công nghiệp Refillable welded steel cylinders | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Bình chịu áp lực Pressure vessel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Hệ thống lạnh Refrigerating system | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Máy, thiết bị nâng Lifting machines, equipments - Phòng Kiểm định kỹ thuật an toàn. - Phòng Chứng nhận sản phẩm. | Thiết bị nâng kiểu cầu (Cầu trục, cổng trục, bán cổng trục, pa lăng điện) Overhead cranes, Gantry cranes, semi gantry crane, electrical tackle | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 QTKĐ:09-2016/BLĐTBXH |
Cần trục tự hành Mobile cranes | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 QTKĐ:10-2016/BLĐTBXH |
Bàn nâng Lifting table | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 QTKĐ:11-2016/BLĐTBXH |
Sàn nâng người Elevating Platform for lifting people | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 QTKĐ:12-2016/BLĐTBXH |
Pa lăng xích kéo tay Hand chain hoist | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Tời điện dùng để nâng tải Electric winch used to lift loads | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Tời điện dùng để kéo tải theo phương nghiêng Electric winch used to pull loads in the sloping direction | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Tời tay Hand winch | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Xe nâng hàng Forklift truck use the engine, with load from 1.000kg or more | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Xe nâng người Boom lift | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Máy, thiết bị nâng Lifting machines, equipments - Phòng Kiểm định kỹ thuật an toàn. - Phòng Chứng nhận sản phẩm. | Vận thăng nâng hàng có người đi kèm Lifts for the transport of persons and goods | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Vận thăng nâng hàng Lifts for the transport of goods | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Thang máy điện Electric lift | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Thang máy thủy lực Hydraulic lift | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Thang máy chở hàng (dumbwaiter) Dumbwaiter | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 QTKĐ:23-2016/BLĐTBXH |
Thang máy điện không có phòng máy Machine room-less electric lift | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Thang cuốn và băng tải chở người Escalators and passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01 |
Sàn biểu diễn di động portable stage (Amusement rides and amusement devices) | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ:26-2016/BLĐTBXH
|
Tàu lượn cao tốc Roller coasters (Amusement rides and amusement devices) | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ:27-2016/BLĐTBXH
|
Hệ thống máng trượt Chutes (Amusement rides and amusement devices) | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ:28-2016/BLĐTBXH
|
Máy, thiết bị áp lực Pressure machines, equipments - Phòng Kiểm định kỹ thuật an toàn. - Phòng Chứng nhận sản phẩm. - Trạm kiểm định chaichứa khí và khí hóa lỏng. | Nồi hơi có áp suất trên 16 bar Boilers operating above 16 bar pressure | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 01-2017/BCT
|
Bình chịu áp lực Pressure vessels | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 02-2017/BCT
|
Bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) Bulk LPG (liquefied petroleum gas) tanks | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 03-2017/BCT
|
Hệ thống đường ống dẫn hơi và nước nóng Pipelines for steam and hot water | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 04-2017/BCT
|
Đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại Metallic rigid gas pipelines | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 05-2017/BCT
|
Hệ thống nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) LPG (liquefied petroleum gas) cylinder filling system | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | |
Hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) LPG (liquefied petroleum gas) supply system | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 07-2017/BCT
|
Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) Refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 08-2017/BCT
|
Máy, thiết bị nâng Lifting machines, equipments - Phòng Kiểm định kỹ thuật an toàn. - Phòng Chứng nhận sản phẩm. | Cần trục tháp Tower cranes in Construction | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 01-2016/BXD
|
Máy vận thăng sử dụng trong thi công xây dựng Builder’s hoist in construction | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 02-2016/BXD
|
Sàn treo nâng người sử dụng trong thi công xây dựng Elevating platform for lifting people in construction | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 03-2016/BXD
|
Cần phân phối bê tông độc lập Separate concrete placing booms | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 05-2017/BXD
|
Máy khoan, máy ép cọc, đóng cọc sử dụng trong thi công xây dựng Drilling machines, pile press machines, pile machines in construction (Drilling and foundation equipment) | Kiểm định kỹ thuật an toàn Technical inspection of occupational safety | - GĐ/QT/01
- QTKĐ: 01-2018/BXD
|
Máy và thiết bị Machines and equipments | Máy, thiết bị nông nghiệp/ Agricultural machine and equipment: | Số lượng, chủng loại, tình trạng, năm sản xuất, xuất xứ, tính năng an toàn/ Quantity, types, manufacturing year, origin, safety parameter | GĐ/QT/02 GĐ/QT/05 Và phụ lục /And appendixes |
-Máy kéo cầm tay /Hand-held tractors | Phụ lục / Apendix: 1 |
- Máy kéo nông nghiệp /Agricultural tractors | Phụ lục / Apendix: 2 |
Máy và thiết bị Machines and equipments | Máy, thiết bị nông nghiệp/ Agricultural machine and equipment: | Số lượng, chủng loại, tình trạng, năm sản xuất, xuất xứ, tính năng an toàn/ Quantity, types, manufacturing year, origin, safety parameter | GĐ/QT/02 GĐ/QT/05 Và phụ lục /And appendix: |
- Thiết bị làm đất dẫn động cơ giới /Mechanical drive equipment for working the land: + Cày/ plough + Bừa đĩa/ disc plough + Loại khác/ Other types | Phụ lục / Apendix: 3,4 |
- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy/ Seed drills, planters and rice transplanters | Phụ lục / Apendix: 5,6,7 |
- Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện /Electric sprayer for plant protection - Thiết bị phun bảo vệ cây trồng không hoạt động bằng điện /Sprayer for plant protection operating with no electricity | Phụ lục / Apendix: 8 |
- Máy gặt đập liên hợp /Combine harvester | Phụ lục / Apendix: 11 |
- Máy thu hoạch khác (mía, ngô, cây thức ăn gia súc và bông) / Other harvesting machines (sugarcane, corn, forage crops and cotton) | Phụ lục / Apendix: 12 |
- Máy cắt cỏ/ Grass trimmer | Phụ lục / Apendix: 9, 10 |
- Máy đóng kiện rơm, cỏ/ Straw and grass balers | Phụ lục / Apendix: 13 |
- Cưa xích cầm tay/Portable chain-saws | Phụ lục / Apendix: 14 |