Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tổ chức giám định/ | Trung tâm Kiểm định Kỹ thuật An toàn Khu vực I | |||
Inspection Body: | Centre for Technical Safety Inspection- Zone I | |||
Mã số/ Code: | VIAS 026 | |||
Địa chỉ trụ sở chính/ | Tầng 19, toà nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh, phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | |||
The head office address: | Floor 19, VTC Online Building, No. 18 Tam Trinh Str., Minh Khai Ward, Hai Ba Trung District, Hanoi City, Vietnam | |||
Địa điểm hoạt động/ Accredited locations: | ||||
| ||||
| ||||
Điện thoại/ Tel: | 024.39438049 | |||
Email: | TTKDKTATKH1@molisa.gov.vn | Website: | Kiemdinh.vn | |
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A / Type A | |||
Người phụ trách/ Representative: | Nguyễn Minh Phúc | |||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope | ||||||||
1. | Nguyễn Minh Phúc | Các chứng thư/ All of certificates | ||||||||
2. | Đặng Anh Trung | |||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 09/ 09/ 2025 | |||||||||
Địa điểm 1/ Accredited locations 1: Tầng 19, toà nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh, phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Floor 19, VTC Online Building, No. 18 Tam Trinh Str., Minh Khai Ward, Hai Ba Trung District, Hanoi City, Vietnam | ||||||||||
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Bộ phận liên quan | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures | |||||||
Máy và thiết bị Machines and Equipments Phòng thiết bị nâng | Thiết bị nâng Lifting appliances | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 09:2016/BLĐTBXH QTKĐ 10:2016/BLĐTBXH QTKĐ 11:2016/BLĐTBXH QTKĐ 12:2016/BLĐTBXH QTKĐ 13:2016/BLĐTBXH QTKĐ 14:2016/BLĐTBXH QTKĐ 15:2016/BLĐTBXH QTKĐ 16:2016/BLĐTBXH QTKĐ 18:2016/BLĐTBXH QTKĐ 19:2016/BLĐTBXH QTKĐ 20:2016/BLĐTBXH QTKĐ : 01-2016/BXD QTKĐ : 02-2016/BXD QTKĐ : 03-2016/BXD QTKĐ: 01-2018/BGTVT QTKĐ: 06-2018/BGTVT QTKĐ: 07-2018/BGTVT | |||||||
Hệ thống cốp pha trượt Slipform Systems | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ : 04 - 2017/BXD | ||||||||
Cần phân phối bê tông độc lập Separate Concrete Placing booms | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ : 05 - 2017/BXD | ||||||||
Máy khoan, máy ép cọc, đóng cọc sử dụng trong thi công xây dựng công trình Drilling and foundation equipments | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ : 06 - 2017/BXD | ||||||||
Thang cuốn và băng tải chở người Escalator and passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 25:2016/BLĐTBXH QTKĐ: 05-2018/BGTVT | ||||||||
Đu quay Perris wheel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 29:2016/BLĐTBXH | ||||||||
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Bộ phận liên quan | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy và thiết bị Machines and Equipments Phòng thiết bị nâng | Xe nâng hàng Forklift | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 17:2016/BLĐTBXH |
Thang máy Elevator | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 02:2021/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2018/BGTVT QTKĐ: 03-2018/BGTVT QTKĐ: 04-2018/BGTVT | |
Hệ thống cáp treo chở người Cable car | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 30:2016/BLĐTBXH | |
Tàu lượn cao tốc Roller coaster | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 27:2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống máng trượt Slide | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 28:2016/BLĐTBXH | |
Máy và thiết bị Machines and Equipments Phòng thiết bị áp lực | Đường ống dẫn hơi nước, nước nóng Steam, Hot Water Pipe Line | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 04:2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04: 2017/BCT |
Hệ thống lạnh Refrigeration System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 08:2016/BLĐTBXH | |
Nồi hơi Boiler | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 01:2016/BLĐTBXH QTKĐ01: 2017/BCT QTKĐ 02:2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống điều chế và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 03:2016/BLĐTBXH | |
Trạm nạp khí dầu mỏ hoá lỏng Filling plant of Liquefied Petroleum Gas | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 06:2017/BCT | |
Trạm cấp khí dầu mỏ hoá lỏng Collective Supply of Liquefled Petroleum Gas | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 07:2017/BCT |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Bộ phận liên quan | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy và thiết bị Machines and Equipments Phòng thiết bị áp lực | Chai chứa khí công nghiệp Industry Gas Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 06 : 2021/BLĐTBXH |
Chai chứa khí LPG LPG Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 08:2017/BCT | |
Bình chịu áp lực Pressure Vessel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 07: 2016/BLĐTBXH QTKĐ 02: 2017/BCT | |
Bình chứa khí dầu mỏ hoá lỏng Liquefied Petroleum Gas Tank | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 03: 2017/BCT | |
Đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại Metallic Rigid gas Pipelines | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 05: 2017/BCT | |
Hệ thống đường ống bằng kim loại dẫn khí nén, khí hóa lỏng, khí hòa tan. Metal pipeline system for compressed air, liquefied gas, dissolved gas. | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 31: 2021/BLĐTBXH |
Địa điểm 2/ Accredited locations 2: Trạm kiểm định chai áp lực Hải Phòng, Khu công nghiệp Cảnh Hầu, phường Quán Trữ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng Hai Phong Pressure Cylinder Technical Inspection Station, Canh Hau Industrial Zone, Quan Tru ward, Kien An district, Hai Phong city, Vietnam | |||||
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Bộ phận liên quan | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures | ||
Máy và thiết bị Machines and Equipments | Thiết bị nâng Lifting appliances | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 09:2016/BLĐTBXH QTKĐ 10:2016/BLĐTBXH QTKĐ 11:2016/BLĐTBXH QTKĐ 12:2016/BLĐTBXH QTKĐ 13:2016/BLĐTBXH QTKĐ 14:2016/BLĐTBXH QTKĐ 15:2016/BLĐTBXH QTKĐ 16:2016/BLĐTBXH QTKĐ 18:2016/BLĐTBXH QTKĐ 19:2016/BLĐTBXH QTKĐ 20:2016/BLĐTBXH QTKĐ : 01-2016/BXD QTKĐ : 02-2016/BXD QTKĐ : 03-2016/BXD QTKĐ: 01-2018/BGTVT QTKĐ: 06-2018/BGTVT QTKĐ: 07-2018/BGTVT | ||
Hệ thống cốp pha trượt Slipform Systems | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ : 04 - 2017/BXD | |||
Cần phân phối bê tông độc lập Separate Concrete Placing booms | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ : 05 - 2017/BXD | |||
Máy khoan, máy ép cọc, đóng cọc sử dụng trong thi công xây dựng công trình Drilling and foundation equipments | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ : 06 - 2017/BXD | |||
Thang cuốn và băng tải chở người Escalator and passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 25:2016/BLĐTBXH QTKĐ: 05-2018/BGTVT | |||
Đu quay Perris wheel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 29:2016/BLĐTBXH | |||
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Bộ phận liên quan | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy và thiết bị Machines and Equipments | Xe nâng hàng Forklift | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 17:2016/BLĐTBXH |
Thang máy Elevator | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 02:2021/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2018/BGTVT QTKĐ: 03-2018/BGTVT QTKĐ: 04-2018/BGTVT | |
Hệ thống cáp treo chở người Cable car | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 30:2016/BLĐTBXH | |
Tàu lượn cao tốc Roller coaster | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 27:2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống máng trượt Slide | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 28:2016/BLĐTBXH | |
Đường ống dẫn hơi nước, nước nóng Steam, Hot Water Pipe Line | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 04:2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04: 2017/BCT | |
Hệ thống lạnh Refrigeration System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 08:2016/BLĐTBXH | |
Nồi hơi Boiler | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 01:2016/BLĐTBXH QTKĐ01: 2017/BCT QTKĐ 02:2016/BLĐTBXH | |
Hệ thống điều chế và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 03:2016/BLĐTBXH | |
Trạm nạp khí dầu mỏ hoá lỏng Filling plant of Liquefied Petroleum Gas | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 06:2017/BCT | |
Trạm cấp khí dầu mỏ hoá lỏng Collective Supply of Liquefled Petroleum Gas | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 07:2017/BCT |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Bộ phận liên quan | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy và thiết bị Machines and Equipments | Chai chứa khí công nghiệp Industry Gas Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 06 : 2021/BLĐTBXH |
Chai chứa khí LPG LPG Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 08:2017/BCT | |
Bình chịu áp lực Pressure Vessel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 07: 2016/BLĐTBXH QTKĐ 02: 2017/BCT | |
Bình chứa khí dầu mỏ hoá lỏng Liquefied Petroleum Gas Tank | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 03: 2017/BCT | |
Đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại Metallic Rigid gas Pipelines | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 05: 2017/BCT | |
Hệ thống đường ống bằng kim loại dẫn khí nén, khí hóa lỏng, khí hòa tan. Metal pipeline system for compressed air, liquefied gas, dissolved gas. | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ 31: 2021/BLĐTBXH |