Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tổ chức giám định / Inspection Body: | Trung tâm giám định – Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | ||
Quality Control Centre – Branch Dong Bac Corporation | |||
Mã số/ Code: | VIAS 039 | ||
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: | Số 01 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh No. 01 Nguyen Van Troi Street, Cam Thuy ward, Cam Pha city, Quang Ninh province | ||
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: | 1. Số 01 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh No 01, Nguyen Van Troi Street, Cam Thuy ward, Cam Pha city, Quang Ninh province 2. Trạm Giám định Đông Triều: Xã Hồng Thái Tây, Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Dong Trieu station: Hong Thai Tay commune, Dong Trieu town, Quang Ninh province 3. Trạm Giám định Sơn Động: Thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang Son Dong station: Tay Yen Tu burgh, Son Dong district, Bac Giang province 4. Trạm Giám định Bắc Vân Phong: Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa Bac Van Phong station: Dam Mon hamlet, Van Thanh commune, Van Ninh district, Khanh Hoa province | ||
Điện thoại/ Tel: | (02033) 865502 | ||
Email: | qc.ttgiamdinh@gmail.com | Website: | |
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A Type A | ||
Người phụ trách/ Representative: | Đỗ Văn Vui |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Đỗ Văn Vui | Các chứng thư/ All of certificates | ||
| Hoàng Ngọc Hà | |||
| Trần Cao Sơn | |||
| Nguyễn Văn Dương | |||
Hiệu lực công nhận: Period of Validation | 23/ 03/ 2025 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Than đá Coal | Than đá Coal | Khối lượng bằng phương pháp mớn nước tàu biển, mớn nước xà lan, qua cân cầu và đo mô hình / Weight by draft survey (ship and barge), bridge scale and model method | HD 04 |
Chất lượng (tính chất hóa, lý) / Quality (chemical and physiscal characteristics) | HD 02 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Than đá Coal | Than đá Coal | Khối lượng bằng phương pháp mớn nước xà lan, qua cân cầu và đo mô hình / Weight by draft survey (barge), bridge scale and model method | HD 04 |
Chất lượng (tính chất hóa, lý) / Quality (chemical and physiscal characteristics) | HD 02 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Than đá Coal | Than đá Coal | Khối lượng bằng phương pháp mớn nước xà lan và đo mô hình / Weight by draft survey (barge) and model method | HD 04 |
Chất lượng (tính chất hóa, lý) / Quality (chemical and physiscal characteristics) | HD 02 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Than đá Coal | Than đá Coal | Khối lượng bằng phương pháp mớn nước tàu biển / Weight by draft survey (ship) method | HD 04 |
Chất lượng (tính chất hóa, lý) / Quality (chemical and physiscal characteristics) | HD 02 |