Tổng Công ty Công nghiệp Công nghệ cao Viettel. Trung tâm Quản lý Chất lượng

Số hiệu
VIAS - 94
Tên tổ chức
Tổng Công ty Công nghiệp Công nghệ cao Viettel. Trung tâm Quản lý Chất lượng
Địa điểm công nhận
- Tòa nhà Viettel Hòa Lạc, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
27-03-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên Tổ chức giám định/ Tổng Công ty Công nghiệp Công nghệ cao Viettel Trung tâm Quản lý Chất lượng
Inspection Body: Viettel High Technology Industries Corporation Quality Management Center
Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 094
Địa chỉ trụ sở chính/ Số 380 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
The head office address: No. 380 Lac Long Quan Street, Tay Ho district, Ha Noi City, Vietnam
Địa điểm công nhận/ Tòa nhà Viettel Hòa Lạc, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Accredited locations: Viettel Hoa Lac building, Hoa Lac Hitech park, Thach That district, Ha Noi City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 02466647647
Email: viettelvht247@viettel.com.vn Website: www.viettelhightech.vn
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại B/ Type B
Người đại diện/ Tạ Hồng Cương
Authorized Person: Mr. Ta Hong Cuong
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/ 03/ 2026
Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị: Xe ô tô bán tải Machinery and Equipment: Pickup Truck + Số lượng, tình trạng Quantity, status + Tính đồng bộ Completation + Chủng loại, xuất xứ, năm sản xuất Model, original, year of products + Xác định đặc tính kỹ thuật theo yêu cầu hợp đồng Determination of specification of iterms as contract requirements HDKT.VHT.QLCL.01/GĐ Bộ phận giám định thuộc Phòng đảm bảo chất lượng Inspection Department of Quality Assurance Part
Máy móc, thiết bị: + Trang thiết bị đo + Thiết bị phụ trợ + Công cụ, dụng cụ + Thiết bị công nghệ thông tin Machinery and Equipment: + Measurement Equipment + Auxiliary Equipment + Tools +Information technology equipment HDKT.VHT.QLCL.02/GĐ HDKT.VHT.QLCL.03/GĐ HDKT.VHT.QLCL.04/GĐ HDKT.VHT.QLCL.05/GĐ Bộ phận giám định thuộc Phòng đảm bảo chất lượng Inspection Department of Quality Assurance Part
Ghi chú/ Note: HDKT.VHT.QLCL.xx/GĐ : Quy trình giám định do tổ chức giám định xây dựng/ IB's developed methods Thiết bị đo: Như Máy đo cáp quang OTDR, Osilo số, Dây đo osilo, Bộ tải giả kiểm tra ắc quy, Máy đo công suất quang, Ampe kìm, Đồng hồ đo dung lượng ắc quy, Đồng hồ đo điện trở đất, Đồng hồ đo điện trở cách điện, Đồng hồ vạn năng kế, Máy đo cáp mạng, Đồng hồ đo công suất, Máy đo luồng E1, Thiết bị đo lực kéo nén, Thước cặp điện tử, Thước đo góc điện tử, Thước thủy điện tử, Máy phân tích mạng cầm tay, Máy phân tích phổ cầm tay, Measurement Equipment: (such as) Optical Time Domain Reflectometer, Digital oscilloscope, Oscilloscope probe, Battery Discharge Dummy Load Tester, Optical power meter, Clamp meter, Battery capacity voltage meter, Earth Ground Testers, Insulation Resistance Meters, Multimeter, Network Cable Meter, Power Meter, Flow Meter, Tensile Compression Test Machine, Digital Caliper, Digital Protractor, Digital Hydrometers, Handheld Network Analyzer, Handheld Spectrum Analyzer Thiết bị công nghệ thông tin: Như Thiết bị giám sát hành trình, Máy tính xách tay, Máy tính trạm, Màn hình máy tính, Màn hình TV, Màn hình LED, Bộ chuyển đổi UART, Bộ kit nạp code, Ổ lưu trữ mạng, Thiết bị lưu trữ NAS, Camera, Đầu ghi hình, UPS, Máy in Information technology equipment: (Such as) Cruise monitoring device, Laptop, Workstation, Computer Monitor, Television Monitor, LED Monitor, Universal Asynchronous Receiver / Transmitter Converter, Code Loader Kit, Network Storage Drive, Network Attached Storage Device, Camera, Digital Video Recorder, Uninterruptible Power Supply, Printer Thiết bị phụ trợ: Như máy hàn cáp quang, máy hàn xách tay, máy cắt cầm tay, máy bơm cao áp, máy hút bụi, khoan điện, máy bắt vít, máy hàn thiếc, máy hút thiếc, máy nén khí, điều hòa, pin, bugi, bơm, adapter chuyển đổi nguồn, đốc xạc Auxiliary Equipment: (Such as) Fiber Optic Cable Welding Machine, Portable Welding Machine, Hand-held cutting machine, High pressure pump, Vacuum cleaner, Electric Drill, Screwdriver, Soldering Iron, Tin Suction Machine, Air Compressor, Air Conditioner, Battery, Spark Plug, Pump, Power Adapter, Charger DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ quy trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ quy trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Hướng dẫn giám định xe ô tô bán tải Pickup Truck inspection instructions HDKT.VHT.QLCL.01/GĐ (2023)
Hướng dẫn giám định trang thiết bị đo Measurement Equipment inspection instructions HDKT.VHT.QLCL.02/GĐ (2023)
Hướng dẫn giám định trang thiết bị phụ trợ Auxiliary Equipment inspection instructions HDKT.VHT.QLCL.03/GĐ (2023)
Hướng dẫn giám định công cụ, dụng cụ Tools inspection instructions HDKT.VHT.QLCL.04/GĐ (2023)
Hướng dẫn giám định thiết bị công nghệ thông tin Information technology equipment inspection instructions HDKT.VHT.QLCL.05/GĐ (2023)
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây