Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tổ chức giám định / Inspection Body: | Phòng giám định Công nghiệp – Công ty TNHH Bureau Veritas Việt Nam | ||||||
Industry Department – Bureau Veritas Vietnam Co., Ltd. | |||||||
Mã số / Code: | VIAS 024 | ||||||
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: | Tầng 4, Toàn nhà ETown, 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. HCM | ||||||
4th Floor, Etown 1 Bulding, 364 Cong Hoa Road, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City | |||||||
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: | Toà nhà Petro Hotel, 9-11 Đường Hoàng Diệu, Thành phố Vũng Tàu | ||||||
Petro Hotel, 9-11 Hoang Dieu street, Vung Tau City | |||||||
Điện thoại/ Tel: | +84 28 38122196 | ||||||
Email: | Website: | www.bureauveritas.com | |||||
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A Type A | ||||||
Người phụ trách/ Representative: | Phạm Thị Hồng Hiệp | ||||||
Người có thẩm quyền ký Approved signatory : | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/Scope | |||||
| Phạm Thị Hồng Hiệp | Các chứng loại hình giám định được công nhận All certificates | |||||
| Mai Hoàng Khánh | ||||||
| Trần Văn Tiến | ||||||
Hiệu lực công nhận: Period of Validation | 22/ 08/ 2024 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy và thiết bị công nghiệp Industrial Equipment and Machinery | Thiết bị nâng hạ Lifting appliance and lifting gear | Giám sát thử tải, kiểm tra chức năng, kiểm tra bằng mắt và thử NDT (RT, UT, PT, MT) cho thiết bị mới và tái kiểm tra định kỳ. Supervision & verification of load test, function test, visual inspection and NDT (RT,UT,PT,MT) supervision for new equipment and periodic survey. | GM- IVS 001 GM- IVS 003 GM- IVS 004 I&F HO IVS GUD OPE 006 EPP-GTI_503 |
Bình, bồn, bể, đường ống Pressure equipment Pipelines, Storage tanks | Giám sát kiểm tra vật liệu, giám sát hàn, giám sát trong quá trình gia công chế tạo, quá trình lắp ráp, thử kín, thử áp, giám sát kiểm tra NDT (RT, UT, PT, MT) cho thiết bị mới và trong quá trình vận hành. Supervision & Verification of materials and consumalbe,welding supervision,fabrication and installation supervision, leak test and hydro test supevision; and NDT (RT,UT,PT,MT) supervision for new fabricated and in-service equipment. | GM-SI-101 GM-TD-004 GM-TD-105 GM-PW (223, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 401, 403, 404, 405, 407, 528) GM-PV-120 Các yêu cầu của khách hàng / As per client’s specification: API 510, 572, 575, 650, ASME VIII, IX, XII PED | |
Giám định quá trình Inspection of process | Kết cấu thép Steel structures | Giám sát kiểm tra gia công chế tạo và kiểm tra NDT ( RT, UT, PT, MT) Supervision of fabrication and NDT (RT,UT,PT,MT) | GM-SI (301,302,303,304,305) |
Chứng nhận quy trình hàn / Qualification of Welding procedures Đánh giá tay nghề thợ hàn/ Qualification ofWelder | GM-PW (127, 128, 133) |
GM- IVS 001 | Thorough Inspection Mobile Crane (Rev.00 - 2011) |
GM- IVS 003 | Thorough Inspection of Electrical Overhead Travelling Cranes (Rev.00 - 2011) |
GM- IVS 004 | Thorough Inspection of Tower Cranes (Rev.00 – 2011) |
I&F HO IVS GUD OPE 006 | Thorough Inspection of Lift Elevator (Rev.00 – 2012) |
EPP-GTI 503 | Survey of Offshore Lifting Appliances (Rev.5 - 2001) |
GM-SI-101 | Performance of Shop Inspection Activities (Rev 6.2 - 2015) |
GM-TD-004 | BV marks to identify materials, supply, industrial equipment and associated quality or design documentation (Rev 5.1 - 2014) |
GM-TD- 105 | BV Services related to Modification of Tank (Rev.2 - 2014) |
GM-PW 300 | Visual Inspection of Weld Seams (Rev.14 -2018) |
GM-PW 301 | Liquid Penetrant Inspection For Qualification of Permanent Joining Procedure (Rev.14 -2018) |
GM-PW 302 | Magnetic Particle Inspection for Qualification of Permanent Joining Procedure (Rev.13 2018) |
GM-PW 303 | Radiographic Inspection For Qualification of Permanent Joining Procedure (Rev.15 - 2020) |
GM-PW 304 | Ultrasonic inspection For Qualification of Permanent Joining Procedure (Rev.14 - 2018) |
GM-PW 305 | Inspection of Welded Constructions ( Rev. 7 - 2014) |
GM-PW 401 | Bureau Veritas Activities Management for TPED 2010/35/EU incordance to the French Decree (Rev.7 - 2012) |
GM PW 403 | Implementation of the TPED 201035 EC - Conformity assessment of transportable pressure equipment (Rev. 06 – 2021) |
GM-PW 404 | Implementation of the TPED 201035EU_- Conformity reassessment of transportable pressure vessels (Rev. 05 - 2012) |
GM-PW 405 | Implementation of the TPED 201035EU – Periodic inspection of pressure vessels (Rev. 06 -2020) |
GM-PW 407 | Implementation of the TPED 2010/35/EU in accordance with the French Decree 2001-386 of the 3 of May 2001 - List of reporting documents (Rev 05 – 2012) |
GM-PW 528 | Implementation of the TPED (Rev.3 - 2012) |
GM PV 120 | Assessment of the conformity of New Pressure Equipment According to Directive 201468EU (REV.06-2021) |
GM-SI 301 | General work instructions for supervision of non-destructive tests (Rev.01 - 2010) |
GM-SI 302 | Work instructions for supervision of non-destructive liquid-penetrant test (Rev.01 - 2010) |
GM-SI 303 | Work instructions for supervision of non-destructive radiography tests (Rev.01 - 2010) |
GM-SI 304 | Work instructions of non-destructive ultrasonic tests (Rev.01 - 2010) |
GM-SI 305 | Work instructions for supervision of non-destructive magnetic particle test (Rev.01 - 2010) |
GM-PW 127 | Qualification of Welding and Permanent Joining Procedures (Rev. 23 - 2020) |
GM-PW 128 | Qualification of Personnel in Charge of Permanent Joining ( Rev 25 - 2020) |
GM-PW 133 | Approval of Permanent Joining Personnel & Procedure (Rev.13 - 2020) |
GM PW 223 | PEDTPED - Material and their corresponding evaluation (Rev.05 – 2016) |