Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định. Trung tâm thử nghiệm - Kiểm định công nghiệp. Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ - VINACOMIN

Số hiệu
VIAS - 46
Tên tổ chức
Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định. Trung tâm thử nghiệm - Kiểm định công nghiệp. Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ - VINACOMIN
Địa điểm công nhận
- Số 3 ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
06-07-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên Tổ chức giám định: Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định Trung tâm thử nghiệm - Kiểm định công nghiệp Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ - VINACOMIN
Name of Inspection Body: Inspection, Certification and Verification Department Testing and Verification Center for Industry Institute of Energy and Mining Mechanical Enginerring - VINACOMIN
Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 046
Địa chỉ trụ sở chính: Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
The head office address: No. 565 Nguyen Trai street, Thanh Xuan Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi capital
Địa điểm công nhận: Số 3 ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Accredited locations: No. 3 lance 76, Trung Văn street, Trung Văn ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi capital
Điện thoại/ Tel: +84 0243 8542142
Email: tvcicontrol@gmail.com Website: http://tvci.com.vn
Loại tổ chức giám định: Loại A
Type of Inspection: Type A
Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Thu Hiền
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/07/2023
Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc thiết bị: Máy mócthiết bị đơn lẻ, dây chuyền công nghệ Machinery and equipment: Machine and equipment, technology line
  • Số lượng / Quantity
  • Tình trạng ngoại quan / Condition
  • Xuất xứ / Origin
  • Chất lượng còn lại / Quality
  • Chủng loại / type
  • Tính đồng bộ/ Synchronization
  • Năm sản xuất / year of manufacture
QT-GĐ-02 QT-GĐ-04 QT-GĐ-05 QT-GĐ-06 QT-GĐ-07 QT-GĐ-09 QT-GĐ-12 HD-GĐ-08 Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định
Vật liệu kim loại: Thép, đồng, nhôm Metal materials: Steel, Cooper, Aluminium
  • Số lượng / Quantity
  • Khối lượng / Weight
  • Chủng loại / Type
  • Tình trạng ngoại quan / Condition
  • Chất lượng (chất lượng bề mặt, sai số kích thước, thành phần hóa học và cơ tính, lớp phủ bề mặt) / Quality (surface condition, dimension, chemical composition, mechanical properties, coating test)
QT-GĐ-02 QT-GĐ-03 QT-GĐ-04 QT-GĐ-05 QT-GĐ-10 QT-GĐ-14
Than đá Coal
  • Khối lượng qua cân, chất lượng (lấy mẫu, các tính chất hóa học và cơ lý)
Weight by scale, quality (sampling, physiscal and chemical characteristics)
QT-GĐ-08
Ghi chú/ Note: QT-GĐ - xx: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp / qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Quy trình giám định số lượng / Quantity inspection process QT-GĐ-02 (15/04/2020)
Quy trình giám định giám định khối lượng bằng cân / The process of assessment and assessment of weight by scale QT-GĐ-03 (15/04/2020)
Quy trình giám định quy cách phẩm chất / Quality specification assessment process QT-GĐ-04 (15/04/2020)
Quy trình giám định tình trạng hàng hóa / The process of inspecting the condition of goods QT-GĐ-05 (15/04/2020)
Quy trình giám định xuất xứ / Origin inspection process QT-GĐ-06 (15/04/2020)
Quy trình giám định máy thiết bị cũ đã qua sử dụng / The process of inspecting used machines and equipment QT-GĐ-07 (15/04/2020)
Quy trình giám định than / Coal inspection process QT-GĐ-08 (11/08/2022)
Quy trình giám định máy móc dây chuyền công nghệ / The process of inspecting machinery and technology lines QT-GĐ-09 (01/03/2023)
Quy trình giám định vật liệu kim loại / Metal material inspection process QT-GĐ-10 (15/04/2020)
Quy trình giám định đồng bộ / Synchronized inspection process QT-GĐ-12 (15/04/2020)
Quy trình giám định thép nhập khẩu và sản xuất trong nước / Process of inspecting imported and domestically produced steel QT-GĐ-14 (11/08/2022)
Hướng dẫn giám định theo QĐ 18/2019/ Guidance on assessment according to Decision 18/2019 HD-GĐ-08 (01/03/2023)
Tên Tổ chức giám định/ Inspection Body: Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định Trung tâm thử nghiệm - Kiểm định công nghiệp Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ - VINACOMIN
Inspection, Certification and Verification Department Testing and Verification Center for Industry Institute of Energy and Mining Mechanical Enginerring - VINACOMIN
số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 046
Địa chỉ trụ sở chính / The head office address Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No. 565 Nguyen Trai street, Thanh Xuan Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi capital
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Số 3 ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội No. 3 lance 76, Trung Van street, Trung Van ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi capital
Điện thoại/ Tel: +84 0243 8542142
Email: tvcicontrol@gmail.com Website: http://tvci.com.vn
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A / Type A
Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Thu Hiền
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/07/2025
Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Giám định kỹ thuật / Engineering inspection Quá trình gia công, lắp đặt máy và thiết bị công nghiệp / Industrial Manufacturing, Installation and Assembly Processes
  • Chứng kiến và xem xét báo cáo chứng nhận quy trình hàn/ Witness and review report for welding procedure qualification
QT-WPS-01 (2023) Phòng Giám định, chứng nhận và kiểm định/ Inspection, Certification and Verification Department
  • Kiểm tra tay nghề thợ hàn/ Welder and welding operator performance qualification
QT-WPQ-01 (2023)
Ghi chú/ Note: QT-WPS / QT-WPQ: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Quy trình đánh giá quy trình hàn (WPS) QT-WPS-01 (2023)
Quy trình đánh giá tay nghề thợ hàn (PQR) QT-WPQ-01 (2023)
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây