Cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng Trung tâm Giám định Chất lượng

Số hiệu
VIAS - 19
Tên tổ chức
Cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng Trung tâm Giám định Chất lượng
Địa điểm công nhận
- Số 11, Phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-04-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên Tổ chức giám định/ Cục Tiêu chuẩn- Đo lường- Chất lượng Trung tâm Giám định Chất lượng
Inspection Body: Department of Standard- Measurement- Quality Quality Inspection Center
Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 019
Địa chỉ trụ sở chính/ Số 11, Phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
The head office address: 11 Hoang Sam , Nghia Do ward , Cau Giay district, Ha Noi city
Địa điểm công nhận/ Số 11, phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Accredited locations: 11 Hoang Sam, Nghia Do ward , Cau Giay district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 069 516513
Email: - Website: -
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A / Type A
Người đại diện/ Nguyễn Như Hùng
Authorized Person: Mr. Nguyen Nhu Hung
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/ 04/ 2026
Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị: + Trang thiết bị công nghệ thông tin: Máy tính để bàn Machinery and Equipment: + Information technology equipment: Desktop - Số lượng, tình trạng, tính đồng bộ, chủng loại, nguồn gốc xuất xứ, năm sản xuất. Quantity, status, completation, original, year of products - Chất lượng (thông số kỹ thuật) Determination of specification of items A5-CN/HD/GĐ 01 Phòng Giám định Chất lượng Công nghệ thông tin Division of Information technology quality inspection
Máy móc, thiết bị: + Thiết bị thông tin liên lạc: Máy thu phát vô tuyến dải tần 0,4 đến 1000 MHz Machinery and Equipment: +Communication equipment: Tranceivers with frequency range (0,4-1000) MHz A5-ĐT/HD/GĐ 01 Phòng Giám định Chất lượng Điện - Điện tử Division of Electronics and Electrical quality inspection
Máy móc, thiết bị: + Máy phát điện tới 10 kVA Machinery and Equipment: + Electricity generator to 10 kVA A5-KĐ/HD/GĐ 01
Ghi chú/ Note: A5-XX/ HD/GĐ 01: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP / QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS / PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Hướng dẫn giám định trang thiết bị công nghệ thông tin: Máy tính để bàn Information technology equipment: Desktop inspection instructions A5-CN/HD/GĐ 01 (Ver. 2020)
Hướng dẫn giám định thiết bị thông tin liên lạc: máy thu phát vô tuyến dải tần 0,4 đến 1 000 MHz Communication equipment: Tranceivers with frequency range (0,4-1 000) MHz inspection instructions A5-ĐT/HD/GĐ 01 (Ver. 2020)
Hướng dẫn giám định máy phát điện tới 10 kVA Electricity generator to 10kVA inspection instructions A5-KĐ/HD/GĐ 01 (Ver. 2020)
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây