Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên Tổ chức giám định/ | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kiểm định Dầu khí Việt Nam Chi nhánh Hà Nội – Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kiểm định Dầu khí Việt Nam | ||
Inspection Body: | PetroVietnam Trading Service Registration Company Limited Ha Noi Branch - PetroVietnam Trading Service Registration Company Limited | ||
Mã số công nhận/ Accreditation Code: | VIAS 057 | ||
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: | Số 1-5 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh No. 1-5 Le Duan Street, Ben Nghe ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam | ||
Địa điểm công nhận/ | | ||
Accredited locations: | | ||
Điện thoại/ Tel: | (84.28) 37404558/ (84.24) 37823583 | ||
Email: | info@pvtsr.vn | Website: | www.pvtsr.vn |
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A/ Type A | ||
Người đại diện/ Authorized Person: | Trần Khánh Nguyên | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 25/ 06/ 2024 |
Lĩnh vực giám định Category of Inspection | Nội dung giám định Type and Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures | Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) |
Thiết bị nâng Lifting appliances | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 20-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH | (a) Phòng kiểm định |
Thang máy chở hàng Dumbwaiter | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH | (a) Phòng kiểm định |
Thang máy Elevator | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH | (a) Phòng kiểm định |
Thang cuốn, băng tải chở người Escalator, passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH | (a) Phòng kiểm định |
Xe nâng người Manlift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH | (a) Phòng kiểm định |
Xe nâng hàng Forklift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH | (a) Phòng kiểm định |
Bàn nâng Lift Table | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH | (a) Phòng kiểm định |
Sàn nâng người Suspended Access Equipment | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 12-2016/BLĐTBXH | (a) Phòng kiểm định |
Đường ống dẫn hơi, nước nóng Steam, hot Water pipe Line | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04-2017/BCT | (a) Phòng kiểm định |
Bình áp lực Pressure Vessel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2017/BCT QTKĐ: 03-2017/BCT | (a) Phòng kiểm định |
Hệ thống lạnh Refrigeration System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 08-2016/BLĐTBXH | (a) Phòng kiểm định |
Hệ thống điều chế tồn trữ và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 06-2017/BCT QTKĐ: 07-2017/BCT | (a) Phòng kiểm định |
Chai chứa khí Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2021/BLĐTBXH QTKĐ: 08-2017/BCT | (a) Phòng kiểm định |
Đường ống dẫn khí đốt Fuel Gas Piping | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2017/BCT | (a) Phòng kiểm định |
Nồi gia nhiệt dầu Thermal oil Heater | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 02-2016/BLĐTBXH | (a) Phòng kiểm định |
Hệ thống đường ống dẫn khí y tế System of medical gas pipeline | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH | (a) Phòng kiểm định |
Tên phương pháp/ quy trình giá định Name of inspection methods/ procedures | Mã số phương pháp/ quy trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue |
Bộ Lao động Thương binh và Xã hội | |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn nồi gia nhiệt dầu | QTKĐ: 02-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống điều chế tồn trữ và nạp khí | QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đường ống dẫn hơi nước, nước nóng | QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống đường ống dẫn khí y tế | QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bình chịu áp lực | QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh | QTKĐ: 08-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị nâng kiểu cầu (Cầu trục, cổng trục, bán cổng trục, pa lăng điện) | QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn cần trục tự hành | QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bàn nâng | QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn sàn nâng người | QTKĐ: 12-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn pa lăng xích kéo tay | QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để nâng tải | QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để kéo tải theo phương nghiêng | QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời tay | QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng hàng | QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng người | QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng có người đi kèm | QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng | QTKĐ: 20-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy chở hàng (dumbwaiter) | QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang cuốn và băng tải chở người | QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn Chai chứa khí | QTKĐ: 06-2021/BLĐTBXH |
Bộ Công thương | |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bình chịu áp lực | QTKĐ: 02-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ: 03-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống đường ống dẫn hơi và nước nóng | QTKĐ: 04-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại | QTKĐ: 05-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ: 06-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ: 07-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ: 08-2017/BCT |
Tên Tổ chức giám định/ Inspection Body: | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kiểm định Dầu khí Việt Nam PetroVietnam Trading Service Registration Company Limited | ||
Mã số công nhận/ Accreditation Code: | VIAS 057 | ||
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: | Số 1-5 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh No. 1-5 Le Duan Street, Ben Nghe ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam | ||
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: | (b) Số 157, đường số 5, khu dân cư Lake View city, P. An Phú, Tp. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (b) No. 157, Street No. 5, urban area Lake View city, An Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh City, Vietnam | ||
Điện thoại/ Tel: | (84.28) 37 404 558 / (84.24) 37 823 583 | ||
Email: | info@pvtsr.vn | Website: | www.pvtsr.vn |
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A/ Type A | ||
Người đại diện/ Authorized Person: | Lưu Thị Lan | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 25/ 06/ 2024 |
Lĩnh vực giám định Category of Inspection | Nội dung giám định Type and Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures | Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) |
Thiết bị nâng Lifting appliances | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 20-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Thang máy chở hàng Dumbwaiter | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Thang máy Elevator | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Thang cuốn, băng tải chở người Escalator, passenger conveyors | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Xe nâng người Manlift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Xe nâng hàng Forklift Truck | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Bàn nâng Lift Table | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Sàn nâng người Suspended Access Equipment | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 12-2016/BLĐTBXH | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Đường ống dẫn hơi, nước nóng Steam, hot Water pipe Line | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04-2017/BCT | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Nồi hơi Boiler | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 01-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2017/BCT | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Bình áp lực Pressure Vessel | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2017/BCT QTKĐ: 03-2017/BCT | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Hệ thống lạnh Refrigeration System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 08-2016/BLĐTBXH | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Hệ thống điều chế tồn trữ và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 06-2017/BCT QTKĐ: 07-2017/BCT | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Chai chứa khí Cylinder | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 06-2021/BLĐTBXH QTKĐ: 08-2017/BCT | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Đường ống dẫn khí đốt Fuel Gas Piping | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2017/BCT | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Nồi gia nhiệt dầu Thermal oil Heater | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 02-2016/BLĐTBXH | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Hệ thống đường ống dẫn khí y tế System of medical gas pipeline | Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection | QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH | (b) Phòng kiểm định kỹ thuật an toàn |
Tên phương pháp/ quy trình giá định Name of inspection methods/ procedures | Mã số phương pháp/ quy trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue |
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn nồi hơi và nồi đun nước nóng có nhiệt độ môi chất trên 115°C | QTKĐ: 01-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn nồi gia nhiệt dầu | QTKĐ: 02-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống điều chế tồn trữ và nạp khí | QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đường ống dẫn hơi nước, nước nóng | QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống đường ống dẫn khí y tế | QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bình chịu áp lực | QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh | QTKĐ: 08-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị nâng kiểu cầu (Cầu trục, cổng trục, bán cổng trục, pa lăng điện) | QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn cần trục tự hành | QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bàn nâng | QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn sàn nâng người | QTKĐ: 12-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn pa lăng xích kéo tay | QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để nâng tải | QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để kéo tải theo phương nghiêng | QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời tay | QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng hàng | QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng người | QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng có người đi kèm | QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng | QTKĐ: 20-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy chở hàng (dumbwaiter) | QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang cuốn và băng tải chở người | QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn Chai chứa khí | QTKĐ: 06-2021/BLĐTBXH |
Bộ Công thương | |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động nồi hơi có áp suất trên 16 bar | QTKĐ: 01-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bình chịu áp lực | QTKĐ: 02-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ: 03-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống đường ống dẫn hơi và nước nóng | QTKĐ: 04-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại | QTKĐ: 05-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ: 06-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ: 07-2017/BCT |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ: 08-2017/BCT |