Công ty TNHH Intertek Việt Nam

Số hiệu
VIAS - 3
Tên tổ chức
Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Địa điểm công nhận
- 1. Toà nhà S.O.H.O Biz, số 38 Huỳnh Lan Khanh, P. 2, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
- 2. M10, M11, M12, M13, Khu đô thị Nam Sông Cần Thơ, Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-03-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/4 Tên Tổ chức giám định/ Inspection Body: Công ty TNHH INTERTEK Việt Nam Intertek Vietnam Limited Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 003 Địa chỉ trụ sở chính / The head office address Tầng 3 và Tầng 4, Tòa Nhà Âu Việt, Số 01 Đường Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam 3rd and 4th Floor, Au Viet Building, No. 01 Le Duc Tho Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi City, Vietnam Địa điểm công nhận/ Accredited locations: A. Toà nhà S.O.H.O Biz. Số 38 Huỳnh Lan Khanh, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam S.O.H.O Biz Building. No. 38 Huynh Lan Khanh Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam B. M10, M11, M12, M13, Khu đô thị Nam Sông Cần Thơ, Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam M10, 11, 12, 13 Nam Song Can Tho Residential Zone, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City, Vietnam Điện thoại/ Tel: 02873051088 Email: web.iao-vnm@intertek.com Website: www.Intertek.vn Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A / Type A Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Duy Tư Hiệu lực công nhận từ ngày / / 2023 đến ngày 23 / 03 / 2025 Period of Validation from / / 2023 to 23 / 03 / 2025 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG SCOPE OF EXTENSION ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 003 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/4 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Nông sản: - Gạo, ngũ cốc, hạt tiêu, điều, cà phê, gia vị và các nông sản khác - Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và các thức ăn chăn nuôi khác Agriculture products: Rice, cereals, pepper, cashew nut, coffee, spice and other agricultures products /Raw materials, feed for livestock, poultry and other feeds - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Khối lượng theo cân / weight by bridgescale / balance. - Lấy mẫu / Sampling AG-OP 04 (Ref: GAFTA rule 123) AG-OP 07(Ref: GAFTA rule 123+ 124) AG-OP 08 AG-OP 09 (Ref: GAFTA Rule 124) AG-OP 10 (Ref: GAFTA rule 123+ 124) (A) Bộ phận AG Phân bón/ Fertilizer - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Khối lượng theo cân / weight by bridgescale / balance. - Lấy mẫu / Sampling AG-OP 04 (Ref:GAFTA rule 123) AG-OP 07(Ref:GAFTA rule 123+ 124) AG-OP 08 AG-OP 09 (Ref:GAFTA Rule 124) AG-OP 10 (Ref :GAFTA rule 123+ 124) (A) Bộ phận AG Nông sản: Nhiên liệu sinh học rắn Agriculture products: Solid Biofuels - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Số lượng, khối lượng theo cân, khối lượng theo mớn nước / Quantity /tally, weight, bridgescale / balance, draft survey - Lấy mẫu Sampling - Chất lượng (tính chất hóa, lý)/ Quality (chemical and physical characteristic) AG-OP 04 (Ref: GAFTA rule 123) AG-OP 09 (Ref: GAFTA Rule 124) AG-OP 10 (Ref: GAFTA rule 123+ 124) AG-OP 27 (Ref: GAFTA rule 123+ 124; ISO 18135:2017; ISO 14780:2015) (A) Bộ phận AG PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG SCOPE OF EXTENSION ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 003 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/4 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Thủy sản: Tôm, cá, nghêu,sò, mực, bạch tuộc, ếch Seafood products: Shrimp, fish, clam, squids, octopus, frog - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Số lượng/Quantity - Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/ Final random inspection, during inspection; - Lấy mẫu/ Sampling FSTI-OP 07 FSTI-WI 22 FSTI-WI 28 (B) Bộ phận FST Thực phẩm: Sản phẩm được sản xuất, chế biến cho người dùng để ăn, uống Food products: Products are produced for human consumption - Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/ Final random inspection, during inspection; - Lấy mẫu/ Sampling FSTI-OP 07 FSTI-WI 18 FSTI-WI 36 (B) Bộ phận FST Nông sản: Rau củ quả Agricultural products: Vegetable - Lấy mẫu/ Sampling FSTI-OP 07 (B) Bộ phận FST Nông sản: Sản phẩm ngũ cốc Agricultural products: Cereal products - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Số lượng/Quantity - Chất lượng sản phẩm: các tính chất hóa và vi sinh / Quality products: chemical and biological characteristic - Lấy mẫu/ Sampling FSTI-OP 05 FSTI-OP 06 FSTI-WI 09 (B) Bộ phận FST Thức ăn chăn nuôi Feed stuff animal - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Số lượng/Quantity - Chất lượng sản phẩm: các tính chất hóa và vi sinh / Quality products: chemical and biological characteristic - Lấy mẫu/ Sampling FSTI-OP 05 FSTI-OP 06 FSTI-WI 09 (B) Bộ phận FST Ghi chú/ Note: FSTI – OP/WI aa; AG – OP cc : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG SCOPE OF EXTENSION ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 003 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 4/4 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Weighing supervision AG-OP 04 (Ver 05-2023) (Ref: GAFTA rule 123-2022) Bulk and bagged cargo discharge survey AG-OP 07 (Ver 05-2023) (Ref: GAFTA rule 123-2022 + GAFTA rule 124-2018) Sampling & sample handling of dry cargo AG-OP 09 (Ver 05-2023) (Ref: GAFTA rule 124-2018) Bulk and bagged cargo loading survey AG-OP 10 (Ver 05-2023) (Ref: GAFTA rule 123-2022 + GAFTA rule 124-2018) Biofuels inspection procedure AG-OP 27 (Ver 00-2023) (Ref: GAFTA rule 123-2022 + GAFTA rule 124-2018, ISO 18135:2017; ISO 14780:2015) Sampling Service FSTI-OP 07 (Ver 01-2021) Sampling of dry bulk cargo FSTI-WI 09 (Ver 03-2023) Honey sampling FSTI-WI 18 (Ver 02-2022) Final random inspection of frozn Frogleg FSTI-WI 22 (Ver 01-2017) Final random inspection of frozen clam (hai mảnh vỏ) FSTI-WI 28 (Ver 00-2018) Final random inspection service for meat FSTI-WI 36 (Ver 00-2020)
Tổ chức giám định / Inspection Body: Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Intertek Vietnam Limited
số/ Code: VIAS 003
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: Tầng 3 và 4, Tòa nhà Âu Việt, Số 01 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
3rd and 4th Floor, Au Viet Building, No. 01 Le Duc Tho Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi City, Vietnam
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: 1. Toà nhà S.O.H.O Biz, số 38 Huỳnh Lan Khanh, P. 2, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh S.O.H.O Biz Building, No. 38 Huynh Lan Khanh Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam 2. M10, M11, M12, M13, Khu đô thị Nam Sông Cần Thơ, Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ M10, 11, 12, 13 Nam Song Can Tho Residential Zone, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 02873051088
Email: web.iao-vnm@intertek.com Website: www.Intertek.vn
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A Type A
Người phụ trách/ Representative: Lý Bá Hào
Người có thẩm quyền ký Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope
Đinh Cao Trí Các chứng thư giám định nông sản, dầu mỡ động thực vật, bông, phân bón, hàng hải, gạo/ Inspection certificates of Agriculture products, Vegetable oil, Cotton, Fertilizer, Marine, Rice
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope
Đỗ Hữu Nam Các chứng thư giám định nông sản, dầu mỡ động thực vật, bông, phân bón, hàng hải và các chứng thư giám định khí, dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ, hóa chất, gạo / Inspection certificates of Agriculture products, Vegetable oil, Cotton, Fertilizer, Marine and Inspection certificates of Gas, petroleum and Petroleum product, Chemical, Rice
Nguyễn Thị Ánh Vân Các chứng thư giám định khí, dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ, hóa chất / Inspection certificates of Gas, petroleum and Petroleum product, Chemical
Lê Đình Vũ
Bạch Hoài Vương
Nguyễn Hữu Tứ
Nguyễn Xuân Khôi Các chứng thư giám định thực phẩm, thủy sản và rau củ quả/ Inspection certificates of Food products, Seafood products, Vegetable.
Cao Viết Thanh
Hiệu lực công nhận: Period of Validation 23/ 03/ 2025
Địa điểm được công nhận 1/ Accreditates locations 1: Toà nhà S.O.H.O Biz. Số 38 Huỳnh Lan Khanh, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh S.O.H.O Biz Building. No. 38 Huynh Lan Khanh Str., Ward 2, Tan Binh Dist., Ho Chi Minh City, Vietnam
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Đối tượng giám định Inspection Items Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures
Nông sản Agriculture products Bộ phận giám định nông sản Agriculture inspection department (AG) - Gạo, ngũ cốc, hạt tiêu, điều, cà phê, gia vị và các nông sản khác Rice, cereals, pepper, cashew nut, coffee, spice and other agricultures products - Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và các thức ăn chăn nuôi khác Raw materials, feed for livestock, poultry and other feeds - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Định lượng hàng hóa theo số lượng, khối lượng theo cân, khối lượng theo mớn nước. Quantity, weight (tally, bridgescale / balance, draft survey) - Giám định sạch sẽ (container, tàu), kín nước hầm hàng. Hold cleanliness survey (container, vessel), Hose test water tightness - Niêm phong hầm hàng Sealing service - Tổn thất, tình trạng hàng hóa Damage survey, cargo condition - Lấy mẫu Sampling - Chất lượng (tính chất hóa, lý)/ Quality (chemical and physiscal characteristic) AG-OP 02 AG-OP 03 AG-OP 04 AG-OP 05 AG-OP 06 AG-OP 07 AG-OP 08 AG-OP 09 AG-OP 10 AG-OP 11 AG-OP 14 AG-OP 15 AG-OP 16 AG-OP 17 AG-OP 18 AG-OP 24
Bông Cotton - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Định lượng hàng hóa theo số lượng, khối lượng theo cân, Quantity, weight (tally, bridgescale / balance) - Tổn thất, tình trạng Damage survey, cargo condition - Lấy mẫu Sampling AG-OP 21
Thực phẩm Food products Bộ phận giám định nông sản Agriculture inspection department (AG) Dầu mỡ động thực vật dạng lỏng Liquid vegetable oil - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Định lượng hàng hóa theo số lượng, khối lượng theo cân, khối lượng theo mớn nước. Quantity (tally), weight (bridgescale / balance, draft survey) - Giám định sạch sẽ (container, tàu), kín nước hầm hàng / Hold cleanliness survey (container, vessel), Hose test water tightness - Niêm phong hầm hàng Sealing service - Tổn thất, tình trạng hàng hóa Damage survey, cargo condition - Lấy mẫu Sampling - Chất lượng (tính chất hóa, lý) / Quality (chemical and physiscal characteristic) AG-OP 12 AG-OP 13 AG-OP 23
Phân bón Fertilizer Bộ phận giám định nông sản Agriculture inspection department (AG) Phân bón Fertilizer - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Định lượng hàng hóa theo số lượng khối lượng theo cân, khối lượng theo mớn nước Quantity (tally), weight (bridgescale / balance, draft survey) - Tình trạng hàng hóa Cargo condition - Lấy mẫu Sampling - Chất lượng (tính chất hóa, lý)/ Quality (chemical and physiscal characteristic) AG-OP 02 AG-OP 04 AG-OP 05 AG-OP 06 AG-OP 07 AG-OP 08 AG-OP 09 AG-OP 10 AG-OP 11 AG-OP 14
Hóa chất Chemical Bộ phận giám định hàng hoá Cargo inspection department (HC) Hóa chất Chemical - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Định lượng hàng hóa theo số lượng, khối lượng theo cân, khối lượng theo mớn khối lượng theo thể tích. Quantity (tally), weight (bridgescale / draft survey;volume method) - Tình trạng hàng hóa Cargo condition - Lấy mẫu Sampling - Chất lượng (tính chất hóa, lý)/ Quality (chemical and physiscal characteristic) HC-OP 01 HC-OP 02 HC-OP 03 HC-OP 04 HC-OP 05 HC-OP 06 HC-OP 11 HC-OP 13 HC-OP 15
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, Petroleum and Petroleum products Bộ phận giám định hàng hoá Cargo inspection department (HC) Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, Petroleum and Petroleum products - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Định lượng hàng hóa theo số lượng, khối lượng theo cân, khối lượng theo thể tích. Quantity (tally), weight (bridgescale / volume method) - Lấy mẫu Sampling - Chất lượng (tính chất hóa, lý)/ Quality (chemical and physiscal characteristic) HC-OP 01 HC-OP 02 HC-OP 03 HC-OP 04 HC-OP 05 HC-OP 06 HC-OP 07 HC-OP 08 HC-OP 09 HC-OP 10 HC-OP 11 HC-OP 12 HC-OP 13 HC-OP 14 HC-OP 15
Địa điểm được công nhận 2 / Accreditates locations 2: M10, M11, M12, M13, Khu đô thị Nam Sông Cần Thơ, Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ M10, 11, 12, 13 Nam Song Can Tho Residential Zone, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City, Vietnam
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Đối tượng giám định Inspection Items Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures
Thủy sản Seafood products Bộ phận giám định thực phẩm Food inspection department (FSTI) Tôm, cá, nghêu/sò, mực, bạch tuộc Shrimp, fish, clam, squids, octopus - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Số lượng, khối lượng (theo cân)/ Quantity, weight (bridgescale / balance) - Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/ Final random inspection, during inspection; - Lấy mẫu/ Sampling FSTI-OP 01 FSTI-OP 02 FSTI-OP 03 FSTI-WI 01 FSTI-WI 02 FSTI-WI 03 FSTI-WI 04 FSTI-WI 05 FSTI-WI 06 FSTI-WI 07 FSTI-WI 08 FSTI-WI 10 FSTI-WI 17 FSTI-WI 19 FSTI-WI 20
Thực phẩm Food products Bộ phận giám định thực phẩm Food inspection department (FSTI) Sản phẩm được sản xuất, chế biến cho người dùng để ăn, uống Products are produced for human consumption - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Số lượng, khối lượng (theo cân)/ Quantity, weight (bridgescale / balance) - Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/ Final random inspection, during inspection; - Lấy mẫu/ Sampling FSTI-OP 02 FSTI-OP 05 FSTI-WI 12 FSTI-WI 13
Nông sản Agricultural products Bộ phận giám định thực phẩm Food inspection department (FSTI) Rau củ quả/Vegetable - Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge - Số lượng, khối lượng (theo cân)/ Quantity, weight (bridgescale / balance) - Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/ Final random inspection, during inspection; - Chất lượng sản phẩm: độ cứng, độ ngọt, ngoại quan; các chỉ tiêu hóa và vi sinh / Quality products: hardness, brix, condition, chemical and biological test - Lấy mẫu/ Samplings FSTI-OP 01 FSTI-OP 02 FSTI-OP 04 FSTI-OP 05 FSTI-OP 06 FSTI-WI 02 FSTI-WI 17 FSTI-WI 23 FSTI-WI 24 FSTI-WI 25 FSTI-WI 26 FSTI-WI 27 FSTI-WI 34 FSTI-WI 35
Ghi chú/ Note:
  • AG-OP; HC-OP; FSTI - WI: Quy trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
Phụ lục/Apendix: Danh mục các quy trình giám định / Apendix: List of Inspection Procedures
Ký hiệu / Code Tên quy trình/phương pháp giám định/ Name of Inspection procedures
AG-OP 02 Draft survey
AG-OP 03 Marine inspection
AG-OP 04 Weighing supervision
AG-OP 05 Scale testing
AG-OP 06 Hold Cleanliness survey
AG-OP 07 Bulk and bagged cargo discharge survey
AG-OP 08 Tallying survey
AG-OP 09 Sampling & sample handling of dry cargo
AG-OP 10 Bulk and bagged cargo loading survey
AG-OP 11 Containerized cargo survey
AG-OP 12 Discharge of vegetable oils and other agri liquid cargoes
AG-OP 13 Loading of agri liquid cargoes
AG-OP 14 Damage survey
AG-OP 15 Rice inspection
AG-OP 16 Cargo stock audit
AG-OP 17 Agriculture inspection
AG-OP 18 Tapioca inspection
AG-OP 21 Cotton inspection
AG-OP 23 Sampling for oil and fat
AG-OP 24 Giám định hạt điều nhân
HC-OP 01 Sampling
HC-OP 02 Discharge of lubricating oil-chemicals
HC-OP 03 Slopping operation
HC-OP 04 OBQ or ROB Survey
HC-OP 05 Shoreline displacement
HC-OP 06 Bunker survey
HC-OP 07 Loading of petroleum products
HC-OP 08 Liquefied gas survey
HC-OP 09 Loading of crude oil
HC-OP 10 Discharge of products
HC-OP 11 Tank wall wash test
HC-OP 12 Giao nhận condensate qua đường ống
HC-OP 13 Giám định chuyền tải hàng
HC-OP 14 Liquefied gas survey ship-to-ship
HC-OP 15 Denaturing operation for Ethanol
FSTI-OP 01 Final random inspection service for frozen food
FSTI-OP 02 Giám sát đóng container hàng thực phẩm đông lạnh
FSTI-OP 03 During production inspection for frozen food
FSTI-OP 04 Giám sát quá trình xử lý sản phẩm không đạt yêu cầu về chất lượng
FSTI-OP 05 Final random inspection for non frozen food
FSTI-OP 06 Giám sát đóng container hàng thực phẩm khô
FSTI-WI 01 Seafood sampling
FSTI-WI 02 Glazing rate and net weight checking
FSTI-WI 03 Seafood defect checking
FSTI-WI 04 Final Random Inspection of frozen Boiled Whole Shell White Clam For Sonae
FSTI-WI 05 Final Inspection of Fish For Sonae
FSTI-WI 06 Final Radom Inspection for Great Northern International Seafood Export
FSTI-WI 07 Final Radom Inspection for Migros
FSTI-WI 08 Final Radom Inspection for Keltic Fish Work instrution
FSTI-WI 10 Final random inspection for baby octopus and baby cuttlefish
FSTI-WI 12 Final random inspection for rice paper
FSTI-WI 13 Final random inspection for dry noodle
FSTI-WI 17 Kiểm tra nhiệt độ tâm sản phẩm tại hiện trường
FSTI-WI 19 Giám định cá đông lạnh tại nhà máy trước khi xuất hàng
FSTI-WI 20 Giám định tôm đông lạnh tại nhà máy trước khi xuất hàng
FSTI-WI 23 Quy trình kiểm tra cân
FSTI-WI 24 Giám định trái cây và các sản phẩm từ trái cây
FSTI-WI 25 Xác định lỗi trái cây
FSTI-WI 26 Giám định sản phẩm đông lạnh nhập khẩu
FSTI-WI 27 Kiểm soát tủ đông
FSTI-WI 34 Kiểm tra độ cứng trái cây
FSTI-WI 35 Final random inspection for canned food
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây