CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM

Số hiệu
VIAS - 30
Tên tổ chức
CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM
Địa điểm công nhận
- Số 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-09-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/5 Tên Tổ chức giám định/ Inspection Body: CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM INSPECTORATE VIETNAM CO., LTD Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 030 Địa chỉ trụ sở chính / The head office address Số 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh No. 364 Cong Hoa street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh City Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Số 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh No. 364 Cong Hoa street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (84 28) 3812 2196 Email: quang-huy.nguyen@bureauveritas.com Website: www.bureauveritas.vn Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A / Type A Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Việt Dũng Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/5 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Định lượng / Quantity Hàng Hóa: hàng rời, đóng bao; hàng lỏng) Cargo: bulk, in bag, liquid - Số lượng, kiểm đếm / Quantity, tally; - Khối lượng theo cân / Weight by scale; - Khối lượng theo mớn, thể tích / Draft survey, Occupied Capacity. CSQP-02 CSQP-03 CSQP-04 CSQP-27 CSQP-36 CSQP-37 MMT (Mineral & Metals Trade) ONP (Oil and petrochemical) Hàng hải (Tàu) Marine survey (Ship) - Giám định sạch sẽ hầm hàng /Hold cleanliness survey; - Giám định niêm phong hầm hàng /Hatch sealing survey; - Bàn giao tàu /On hire/ off hire survey; - Bunker survey CSOP-OP-02 CSQP -32 CSQP-33 CSQP-35 MMT ONP Vật liệu kim loại Metals materials Kim loại và hợp kim, Phôi kim loại /Metal and alloy, Semi- finished products of metal - Tình trạng/ Condition - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-05 CSQP-06 CSQP-08 MMT Vật liệu kim loại Metals materials Sắt thép phế liệu / Metals Steel scrap. - Phân loại theo kích thước và mã HS, tạp chất, đo hoạt độ phóng xạ bề mặt/ Grading, classification by HS, impurity, radiation. CSQP-07 MMT Khoáng sản kim loại / Ores and minerals Quặng sắt, đồng, alumina, Ferro mangan / Iron Ore, copper ore, alumina, Ferro mangan - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-09 CSQP-29 CSOP-NF-001 CSOP-GP004 CSOP-SE-005 MMT Than và cốc / Coal and Coke - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-10 CSQP-11 CSQP-13 CSQP-53 MMT PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/5 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Máy và thiết bị / Machinary, Equipments Máy, thiết bị và dây truyền công nghệ/ Machinary, equipments, production line - Số lượng, chủng loại, qui cách, tình trạng chất lượng, tính đồng bộ/ Quantity, type, specification, quality condition, completeness CSQP-05 CSQP-18 CSQP-45 MMT Nông sản/Agriculture product Nhiên liệu sinh học rắn/ Sinh khối: gỗ viên nén, trấu viên nén / Solid Biofuel/ Biomass: wood pellets, rice husk pellets - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-47 MMT Khoáng sản phi kim loại/ Nonmetallic minerals Đá vôi, thạch cao limestone, gypsum. - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-51 CSQP-52 MMT Vật liệu xây dựng / Construction materials Xi măng, Clanke / cement, clinker - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-49 CSQP-50 MMT Dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ; LPG Petroleum, Petroleum products, LPG - Lấy mẫu/ Sampling - chất lượng (đặc tính hóa, lý) / quality (chemical, physical characteristics) CSQP-38 CSQP-40 CSQP- 43 ONP Hóa chất Chemicals - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / quality (chemical, physical characteristics); CSQP-40 CSQP-41 CSQP- 43 ONP PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 4/5 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Dầu và chất béo động thực vật Animal and vegetable oils and fats - Lấy mẫu/ Sampling - chất lượng (đặc tính hóa, lý) / quality (chemical, physical characteristics); CSQP-40 CSQP- 54 ONP Ghi chú/ Note: CSQP aa : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 5/5 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ quy trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ quy trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Quy trình giám sát cân CSQP-02 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định mớn nước CSQP-03 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định số lượng CSQP-04 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định tình trạng CSQP-05 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định quy cách chất lượng CSQP-06 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định phế liệu, sắt, thép CSQP-07 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định thép phôi CSQP-08 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định quặng kim loại CSQP-09 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định than và cốc – Lấy mẫu CSQP-10 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định than và cốc – Gia công mẫu CSQP-11 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định than và cốc – Phân tích thử nghiệm CSQP-12 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định than và cốc – Giám định khối lượng CSQP-13 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình kiểm tra sàng CSQP-14 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định máy móc, thiết bị mới CSQP-18 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định bằng cân bàn CSQP-27 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Alumina CSQP-29 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định sạch sẽ hầm hàng CSQP-32 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định và kiểm tra niêm phong CSQP-33 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định giao trả tàu biển full on-off hire survey CSQP-35 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định hàng dỡ dành cho hóa chất và sản phẩm dầu mỏ CSQP-36 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định hàng xếp dành cho hóa chất và sản phẩm dầu mỏ CSQP-37 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định khí hóa lỏng LPG CSQP-38 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Operation procedure loading of crude oil CSQP-39 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình lấy mẫu ONP CSQP-40 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Slopping operation procedure CSQP-41 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định chất lượng dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ CSQP-43 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định đồng bộ máy móc thiết bị CSQP-45 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Operation procedure loading of cashew nut shell liquid / used cooking oil products CSQP-46 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định nhiên liệu sinh học rắn viên nén gỗ & trấu CSQP-47 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định muối CSQP-48 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Xi măng CSQP-49 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Clinke CSQP-50 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Đá vôi CSQP-51 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Thạch cao CSQP-52 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Hướng dẫn sàng cỡ hạt than CSQP-53 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Dầu và chất béo động thực vật CSQP-54 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Standard Operating Procedure: Non-ferrous Concentrate CSOP-NF-001 (Version: 01 – Date 27/03/2014) Standard Operating Procedure: Bunker Survey Procedure CSOP-OP-02 (Version: 03 – Date 23/03/2015) Sampling Procedure CSOP-GP004 (Version: 01 – Date 26/09/2005) Standard Operating Procedure: Iron Ore CSOP-SE-005 (Version: 01 – Date 27/03/2014)
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây