Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tổ chức giám định/ | Công ty TNHH IITS | |||
Inspection Body: | IITS Company Limited | |||
Mã số/ Code: | VIAS 001 | |||
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: | Lầu 3, toà nhà Waseco, số 10 Phổ Quang, quậnTân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 03rd floor, Waseco Buiding, Tan Binh district, Ho Chi Minh City, Vietnam | |||
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: | Lầu 3, toà nhà Waseco, số 10 Phổ Quang, quậnTân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 03rd floor, Waseco Buiding, Tan Binh district, Ho Chi Minh City, Vietnam | |||
Điện thoại/ Tel.: | 031 3 880 588 | |||
Email: | info@iits-group.com | Website: | www.iits-group.com | |
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A/ Type A | |||
Người phụ trách/ Representative: | Lê Thái Phong | |||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope |
1. | Phan Xuân Bách | Các chứng thư thuộc phạm vi công nhận All of inspection certificates |
2. | Nguyễn Hồ Gia Phước | Chứng thư phòng hàng tiêu dùng Certificates of Consumer Goods Section |
3. | Lê Thanh Nghị | Chứng thư phòng nông sản và phòng hàng hải Certificates of Agricultural Products Section & Marine Section |
4. | Lê Thái Phong |
Hiệu lực công nhận: Period of Validation | 21/ 01/ 2025 | ||||
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures | ||
Nông sản Agricultural products Phòng nông sản |
| + Số lượng, kiểm đếm Quantity, tally + Khối lượng (theo cân) Weight by scale | PD7.5/AG/17V PD7.5/AG/32V | ||
| + Chất lượng (xác định các chỉ tiêu hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics ) + Số lượng, kiểm đếm Quantity, tally + Khối lượng theo phương pháp cân, mớn tàu Weight by scale, by draft survey method | PD7.5/AG/13V PD7.5/AG/20 PD7.5/AG/22V PD7.5/AG/24V WI7.5/AG/27V PD7.5/AG/17V PD7.5/AG/32V | |||
Hàng tiêu dùng Consumer goods Phòng hàng tiêu dùng |
| + Kiểm tra, giám sát hàng đóng container Supervision of loading container + Kiểm tra số lượng, kích thước, trọng lượng Quantity, weight, dimension + Kiểm tra ngoại quan của lô hàng: bao gói, nhãn, hư hại và tình trạng chung Visual inspection on packing, markings, damages and general conditions of goods | PD7.5/GC/02V | ||
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Hàng hải Marine Phòng hàng hải |
| + Số lượng, kiểm đếm Quantity, tally + Khối lượng (mớn nước, cân) Draft survey, weighing by scale + Xác định tình trạng và mức độ tổn thất Damage survey | PD7.5/MR/01V PD7.5/MR/04V PD7.5/MR/02V |