Công ty TNHH IITS

Số hiệu
VIAS - 1
Tên tổ chức
Công ty TNHH IITS
Địa điểm công nhận
- Lầu 3, toà nhà Waseco, số 10 Phổ Quang, quậnTân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
25-01-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tổ chức giám định/ Công ty TNHH IITS
Inspection Body: IITS Company Limited
số/ Code: VIAS 001
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: Lầu 3, toà nhà Waseco, số 10 Phổ Quang, quậnTân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 03rd floor, Waseco Buiding, Tan Binh district, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Lầu 3, toà nhà Waseco, số 10 Phổ Quang, quậnTân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 03rd floor, Waseco Buiding, Tan Binh district, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel.: 031 3 880 588
Email: info@iits-group.com Website: www.iits-group.com
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A/ Type A
Người phụ trách/ Representative: Lê Thái Phong
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope
1. Phan Xuân Bách Các chứng thư thuộc phạm vi công nhận All of inspection certificates
2. Nguyễn Hồ Gia Phước Chứng thư phòng hàng tiêu dùng Certificates of Consumer Goods Section
3. Lê Thanh Nghị Chứng thư phòng nông sản và phòng hàng hải Certificates of Agricultural Products Section & Marine Section
4. Lê Thái Phong
Hiệu lực công nhận: Period of Validation 21/ 01/ 2025
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Đối tượng giám định Inspection Items Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures
Nông sản Agricultural products Phòng nông sản
  • Bông và các sản phẩm của bông
Cotton and relative products
+ Số lượng, kiểm đếm Quantity, tally + Khối lượng (theo cân) Weight by scale PD7.5/AG/17V PD7.5/AG/32V
  • Ngũ cốc và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc
Cereals and Cereals products
  • Hạt điều và các sản phẩm chế biến.
Cashew nuts and processed products
  • Nguyên liệu thức ăn gia súc
Material for cattle-feed and its products
+ Chất lượng (xác định các chỉ tiêu hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics ) + Số lượng, kiểm đếm Quantity, tally + Khối lượng theo phương pháp cân, mớn tàu Weight by scale, by draft survey method PD7.5/AG/13V PD7.5/AG/20 PD7.5/AG/22V PD7.5/AG/24V WI7.5/AG/27V PD7.5/AG/17V PD7.5/AG/32V
Hàng tiêu dùng Consumer goods Phòng hàng tiêu dùng
  • Vải sợi
Yarn Fabric
  • Quần áo và phụ liệu may mặc
Garments and garments accessories
  • Giày dép
Shoes
  • Đồ chơi và các sản phẩm
Toys and products
  • Sản phẩm gỗ
Wood and wooden products
  • Điện và các sản phẩm điện tử
Electrical and electronic products
+ Kiểm tra, giám sát hàng đóng container Supervision of loading container + Kiểm tra số lượng, kích thước, trọng lượng Quantity, weight, dimension + Kiểm tra ngoại quan của lô hàng: bao gói, nhãn, hư hại và tình trạng chung Visual inspection on packing, markings, damages and general conditions of goods PD7.5/GC/02V
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Đối tượng giám định Inspection Items Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures
Hàng hải Marine Phòng hàng hải
  • Hàng rời
Commodities in bulk
  • Hàng đóng bao, kiện
Commodities in bags, in package
+ Số lượng, kiểm đếm Quantity, tally + Khối lượng (mớn nước, cân) Draft survey, weighing by scale + Xác định tình trạng và mức độ tổn thất Damage survey PD7.5/MR/01V PD7.5/MR/04V PD7.5/MR/02V
Ghi chú/ note: PD7.5 xxxxxx: Quy trình giám định tổ chức giám định xây dựng / IB's developed procedure
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây