Giám định kỹ thuật / Engineering inspection: - Kết cấu thép / Structure steel
- Thiết bị áp lực/ Pressure equipment
- Bồn, bình, bể chứa / Tank, Vessel
| - Chứng nhận quy trình hàn / qualification of welding procedure
- Kiểm tra tay nghề thợ hàn/ Welder and welding operator performance qualification
| QIS-QMS-053 (08/07/2023) | Ban quản lý dự án / Project management division |
- Giám sát quá trình hàn, giám sát quá trình gia công chế tạo/ Monitoring the welding process, monitoring the manufacturing process
- Chứng kiến thử áp lực / Witness hydro test.
- Giám sát quá trình sơn / Monitoring painting process.
| QIS-QMS-059 (03/07/2023) QIS-QMS-060 (03/07/2023) QIS-QMS-037-27 (08/07/2023) | Ban quản lý dự án / Project management division |
- Giám sát kiểm tra NDT (RT, UT, PT, MT) / Witness NDT inspection (RT, UT, PT, MT)
| QIS-INS-NDT-001 (28/08/2023) | Ban NDT/ NDT division |
- Giám sát kiểm tra NDT (ECT, PAUT) / Witness NDT inspection (ECT, PAUT)
| QIS-INS-NDT-001 (28/08/2023) | Ban kỹ thuật khảo sát / Technical and Survey division |
- Giám sát quá trình xử lý nhiệt Supervision of PWHT process
| QIS-INS-PWHT-022 ( 28/08/2023) | Ban kỹ thuật khảo sát/ Technical and Survey division |
Giám định kỹ thuật / Engineering inspection: - Thép thành phẩm và bán thánh phẩm/ Steel product/ Steel semiproduct
| - Kiểm đếm số lượng; kiểm tra kích thước hình học; xác định định sự phù hợp của vật tư so với yêu cầu của khách hàng / Quantity; dimension check; determination the specification of items follow the requirements of the client.
- Chứng kiến lấy mẫu / witnessing sampling
- Chứng kiến thử cơ tính và kiểm tra thành phần hóa học /Witnessing mechanical and chemical composition testing.
| QIS-QMS-069 (03/07/2023) | Ban quản lý dự án / Project management division |
- Kiểm tra nhiễm xạ bề mặt/ Surface radiation contamination test - Kiểm tra hoạt độ phóng xạ bề mặt theo yêu cầu QCVN 31,32,33/2018/BTNMT / Surface radioactivity test as requirement of QCVN 31,32,33/2018/BTNMT | QIS-RT-03GĐ/GEN (14/06/2023) | Ban NDT/ NDT division |
Phế liệu / Scrap: Phế liệu sắt thép, nhựa, giấy / Steel scrap, plastic scrap, paper scrap | - Kiểm tra nhiễm xạ bề mặt/ Surface radiation contamination test - Kiểm tra hoạt độ phóng xạ bề mặt theo yêu cầu QCVN 31,32,33/2018/BTNMT / Surface radioactivity test as requirement of QCVN 31,32,33/2018/BTNMT | QIS-RT-03GĐ/GEN (14/06/2023) | Ban NDT/ NDT division |