Nông sản Bông, gạo, ngô, sắn lát, trái cây sấy, cà phê, điều, đậu nành, tiêu, … Agriculture products Cotton, rice, yellow maize, tapioca chips, dried fruits, coffee, cashew nut, soya bean, pepper, … | - Lấy mẫu Sampling - Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan) Quality ( mechanical, physical, visual characteristics) - Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng, kiểm đếm Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally - Giám sát xếp/ dỡ Loading / discharging supervision - Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng/ Container/ Phương tiện vận chuyển Hold/ Container/ Transportation cleanliness survey | IT RI QT 01-09 IT AG QT 09-02 IT AG QT 02-01 IT AG QT 06-01 IT AG QT 07-00 IT AG QT 08-03 IT AG QT 01-01 IT AG QT 10-00 IT SF QT 05-01 IT MA QT 02-01 IT MA HD 06-02 | (A , B) Ho Chi Minh Team |
Thức ăn chăn nuôi Nguyên liệu và thành phẩm Animal Feed Animal raw feed materials & finish products | Sampling - Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)
Quality ( mechanical, physical, visual characteristics) - Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng
Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally Loading/discharging supervision - Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng / container / phương tiện vận chuyển
Hold / container / transportation cleanliness survey | IT AG QT 12-01 IT MA QT 02-01 | (A , B) Ho Chi Minh Team |
Phân bón Phân vô cơ Fertilizer Inorganic fertilizer | - Lấy mẫu Sampling - Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan) Quality ( mechanical, physical, visual characteristics) - Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng, kiểm đếm Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally - Giám sát xếp/ dỡ Loading / discharging supervision - Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng / container / phương tiện vận chuyển
Hold / container / transportation cleanliness survey | IT AG QT 11-00 IT MA QT 02-01 | (A , B) Ho Chi Minh Team |
Thủy sản Thủy sản đông lạnh và thủy sản đã qua chế biến Aquatic products Frozen and processed aquatic products | - Lấy mẫu Sampling - Giám định chất lượng trước khi xuất (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan) Quality pre - export ( mechanical, physical, visual characteristics) - Giám định khối lượng qua cân, số lượng, kiểm đếm Weighing by scale, quantity, tally Loading supervision - Kiểm tra sạch sẽ container
Container cleanliness survey | IT SF QT 01-07 IT SF QT 02-06 IT SF HD 01-01 | (C) Seafood Team |
Nông sản Gạo Agriculture commodities Rice | Sampling - Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)
Quality ( mechanical, physical, visual characteristics) - Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng
Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally Loading supervision - Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng / container / phương tiện vận chuyển
Hold / container / transportation cleanliness survey | IT RI QT 01-09 | (D) Mekong Delta Team |