Định lượng hàng hóa Determination of quantity Phòng 1, 2, 3, P. Thí nghiệm | Hàng hóa/ Cargo | Số lượng Quantity | 10.1KT- PPGĐ02- CT |
Khối lượng qua cân Weight by scale | 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ05- CT |
Khối lượng theo mớn nước Weight by draft survey | 10.1KT- PPGĐ65- CT |
Khối lượng xác định bởi thể tich hàng lỏng Weight by liquid volume measurement | 10.1KT- PPGĐ58- CT 10.1KT- PPGĐ59- CT 10.1KT- PPGĐ60- CT 10.1KT- PPGĐ61- CT 10.1KT- PPGĐ62- CT 10.1KT- PPGĐ63- CT 10.1KT- PPGĐ64- CT TCVN 3569-1993 |
Hàng hải Marine Phòng 3 | Phương tiện vận chuyển Means of transportation | Bunker survey | 10.1KT-PPGD71-CT |
Sạch sẽ hầm hàng Hold cleanliness survey | 10.1KT- PPGĐ67- CT 10.1KT- PPGĐ68- CT |
Kín chắc hầm hàng Hold tightness survey | 10.1KT- PPGĐ66- CT |
Niêm phong, kẹp chì Sealing plan | KT- HDGĐ08 - CT |
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum and petroleum products Phòng 2, P. Thí nghiệm | Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum ans petroleum products | Số lượng, khối lượng chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quantity, weight, quality (chemical, physical characteristics) | 10.1KT- PPGĐ58- CT 10.1KT- PPGĐ59- CT 10.1KT- PPGĐ60- CT 10.1KT- PPGĐ61- CT 10.1KT- PPGĐ62- CT 10.1KT- PPGĐ63- CT 10.1KT- PPGĐ64- CT TCVN 3569-1993 |
Phân bón Fertilizers Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm | Phân bón Fertilizers | Số lượng Quantity | 10.1KT- PPGĐ02- CT |
Khối lượng Weight | 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ65- CT |
Chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) | 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ56- CT 10.1KT- PPGĐ57- CT |
Tổn thất (xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất) Damage | 10.1KT- PPGĐ07- CT 10.1KT- PPGĐ09- CT 10.1KT- PPGĐ10- CT |
Máy móc Và thiết bị Equipment and machinery Phòng 1 | Máy móc, thiết bị và dây chuyền thiết bị. Equipment, machinery, production lines | Số lượng, chủng loại/ quy cách, tình trạng, năm sản xuất, xuất xứ, phạm vi sử dụng, tính đồng bộ, tổn thất (tình trạng ngoại quan), chất lượng (ngoại quan, thông số kỹ thuật), máy thiết bị đã qua sử dụng theo quyết định 18/2019 TTg Quantity, specifications, condition, origin, manufactured year, field of use, synchronism, damage, quality condition (visual inspection, technical parameters, quality of rest ), used machinery and equipment according to Decision 18/2019 TTg | 10.1KT - PPGĐ02 - CT 10.1KT - PPGĐ06 - CT 10.1KT - PPGĐ07 - CT 10.1KT - PPGĐ08 - CT 10.1KT - PPGĐ09 – CT 10.1KT - PPGĐ10 - CT 10.1KT - PPGĐ24 - CT 10.1KT - PPGĐ25 - CT 10.1KT - PPGĐ26 - CT 10.1KT - PPGĐ27 - CT 10.1KT - PPGĐ28 - CT 10.1KT - PPGĐ29 – CT 10.1KT - PPGĐ96 - CT |
Phế liệu Scrap Phòng 1,3 | Phế liệu nhựa Phế liệu giấy Phế liệu sắt thép Plastic scrap Waste paper Steel scrap | Khối lượng Weight | 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT-PPGĐ04-CT 10.1KT-PPGĐ65-CT |
Quy cách/ chủng loại Size/ Specifications | 10.1KT-PPGĐ07-CT 10.1KT-PPGĐ08-CT |
Đánh giá sự phù hợp với các yêu cầu về bảo vệ môi trường theo QCVN 31,32,33: 2018 /BTNMT Assessment of conformity with requirements on environmental protection according to QCVN 31,32,33: 2018 /BTNMT | 10.1KT-PPGĐ82-CT 10.1KT-PPGĐ82.1-CT 10.1KT-PPGĐ82.2-CT 10.1KT-PPGĐ82.3-CT |
Vật liệu xây dựng Construction materials Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm | Thạch cao, clinker, xỉ cát, xi măng, tràng thạch Gypsum, clinker, sand slag, cement, feildspar | Số lượng Quantity | 10.1KT-PPGĐ02-CT |
Khối lượng Weight | 10.1KT-PPGĐ03-CT 10.1KT-PPGĐ04-CT 10.1KT-PPGĐ65-CT |
Chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) | 10.1KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ54-CT 10.1KT-PPGĐ55-CT |
Tổn thất (xác định nguyên nhân và mức độ tổn thất) Damage | 10.1KT-PPGĐ09-CT |
Thức ăn chăn nuôi Feed stuffs Phòng 1, P. Thí nghiệm | Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và các vật nuôi khác Raw materials, domestic fowl food and other food for cattle | Chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) | 10.1KT-PPGĐ07-CT 10.1KT-PPGĐ08-CT |
Lấy mẫu Sampling | 10.1KT-PPGĐ86-CT |
Nông sản Agricultural products Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm | Dăm gỗ Sắn lát và Tinh bột sắn Bông xơ Viên nén gỗ Pulp woodchips Tapioca chips and starch Cotton Wood pellet | Lấy mẫu Sampling | 10.1KT- PPGĐ40- CT 10.1KT- PPGĐ47- CT 10.1KT- PPGĐ88- CT 10.1KT- PPGĐ105 - CT |
Số lượng, khối lượng Quantity, weight | 10.1KT- PPGĐ02- CT 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ65- CT |
Chất lượng (các đặc tính hoá, lý, quy cách, tạp chất) Quality (chemical, physica, size, impurity characteristics) | 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ40- CT 10.1KT- PPGĐ47- CT 10.1KT- PPGĐ88- CT 10.1KT- PPGĐ105- CT |
Khoáng sản Mineral Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm | Cát, than đá, boxit, zircon, rutil, quặng sắt, tràng thạch, florua, magan, kẽm, antimon, đá vôi, fluospar, ilmenite Sand, coal, bauxite, rutil, iron ore,colorectal fossils, ilmenite, manganese, antimony, floride, zinc, limestone, | Số lượng, khối lượng Quantity, weight | 10.1KT- PPGĐ02- CT 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ65- CT |
Chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) | 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ50- CT 10.1KT- PPGĐ51- CT 10.1KT- PPGĐ52- CT 10.1KT- PPGĐ53- CT |
Phương tiện vận tải đường bộ Transportation vehicles Phòng 1 | Phương tiện giao thông đường bộ Phương tiện thi công di động Transportation vehicles Means of construction | Số lượng, chủng loại, tình trạng, xuất xứ, năm sản xuất, phạm vi sử dụng, tính đồng bộ, tổn thất (tình trạng ngoại quan), chất lượng (ngoại quan, thông số kỹ thuật, chất lượng còn lại), phương tiện đã qua sử dụng Quantity, specifications, condition, origin, manufactured year, field of use, synchronism, damage, quality condition (visual inspection, technical parameters, quality of rest ), used mean of transportation vehicles and construction | 10.1KT- PPGĐ02- CT 10.1KT- PPGĐ06- CT 10.1KT- PPGĐ07- CT 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ09- CT 10.1KT- PPGĐ10- CT 10.1KT- PPGĐ25- CT 10.1KT- PPGĐ26- CT 10.1KT- PPGĐ27- CT 10.1KT- PPGĐ28- CT 10.1KT- PPGĐ36- CT 10.1KT - PPGĐ96-CT |