Máy, thiết bị Equipments and machines | Thiết bị nâng (cần trục, cầu trục, cổng trục, trục tải, pa lăng, tời điện, tời thủ công) Lifting appliances | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 09:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 10:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 13:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 14:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 16:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 01:2016/BXD QTKĐ 01:2018/BGTVT |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 01 |
Thang máy các loại Elevator | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 02:2021/ BLĐTBXH |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 03 |
Thang cuốn, băng tải chở người Escalator | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 25:2016/ BLĐTBXH |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 02 |
Sàn nâng người Raised floor to lift people | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 12:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 03:2016/BXD |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước/ Imported poducts and goods quality inspection | QT 01 |
Xe nâng hàng, xe nâng người Forklift | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 17:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 18:2016/ BLĐTBXH |
Máy, thiết bị Equipments and machines | Xe nâng hàng, xe nâng người Forklift | Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước/ Imported poducts and goods quality inspection | QT 01 |
Vận thăng lồng chở người và hàng, vận thăng hàng Cage Hoist, Goods Hoist | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 19:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 20:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 02:2016/BXD |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 01 |
Hệ thống cáp treo chở người Passenger Telpher System | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 30:2016/ BLĐTBXH |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 06 |
Sàn biểu diễn di động Mobile stages | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 26:2016/ BLĐTBXH |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 01 |
Thiết bị trò chơi (Tàu lượn cao tốc, đu quay, máng trượt) Gaming device (gliders, giant wheels, chutes) | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 27:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 28:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 29:2016/ BLĐTBXH |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 04 |
Máy, thiết bị Equipments and machines | Đường ống dẫn hơi, nước nóng Steam, Hot Water Pipe Line | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 04:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 04:2017/BCT |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 12 |
Nồi hơi, nồi gia nhiệt dầu Boiler | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 01:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 02:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 01:2017/BCT |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 09 |
Bình áp lực, bồn bể (xitec) chứa khí hóa lỏng, chai chứa khí Pressure Vessel | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 02:2017/ BCT QTKĐ 03:2017/ BCT QTKĐ 06:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 07:2016/ BLĐTBXH |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 10 |
Hệ thống lạnh Refrigeration System | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 08:2016/ BLĐTBXH |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 13 |
Máy, thiết bị Equipments and machines | Hệ thống điều chế và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 03:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 06:2017/ BCT |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 14 |
Đường ống dẫn khí đốt bằng kim loại Gas pipe line made by metal | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 05:2017/ BCT |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 16 |