Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tổ chức giám định/ Inspection Body: | Công ty Cổ phần Giám định Á Việt | ||
A Viet Inspection Joint Stock Company | |||
Mã số/ Code: | VIAS 068 | ||
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: | Số 32 Lê Đình Lý, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | ||
No. 32 Le Dinh Ly Street, Thac Gian ward, Thanh Khe district, Da Nang city | |||
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: | Số 32 Lê Đình Lý, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng | ||
No. 32 Le Dinh Ly Street, Thac Gian ward, Thanh Khe district, Da Nang city | |||
Điện thoại/ Tel: | 0236 3 655 665 | ||
Email: | avietcontrol@avietcontrol.com.vn | Website: | avietcontrol.com.vn |
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A Type A | ||
Người phụ trách/ Representative: | Vũ Ngọc Khoa | ||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope |
| Vũ Ngọc Khoa | Các chứng thư giám định/ All of inspection certificates |
| Nguyễn Tiến Việt | |
| Võ Tiến Hùng | Các chứng thư giám định/ Inspection certificates:
|
| Nguyễn Thành Tài | Các chứng thư giám định/ Inspection certificates:
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope |
| Phạm Ngọc Nhân | Các chứng thư giám định/ Inspection certificates: - Số lượng, khối lượng qua cân và qua mớn/Quantity, Weight through Scale and Draft Survey - Khối lượng theo thể tích (xăng dầu, khí và sản phẩm dầu mỏ hóa lỏng)/ Weight by Volume (Gasoline, Gas and Liquified Product) - Giám định con tàu trước khi cho thuê và nhận lại / On-off hire survey |
| Nguyễn Hữu Tuấn | Các chứng thư giám định:/Inspection Certificates - Số lượng, khối lượng qua cân và qua mớn/ Quantity, Weight through Scale and Draft Survey - Khối lượng theo thể tích (xăng dầu, khí và sản phẩm dầu mỏ hóa lỏng)/ Weight by Volume (Petroleum, Gas and Liquefied Product) - Giám định con tàu trước khi cho thuê và nhận lại / On-off hire survey |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 04/ 08/ 2025 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy, thiết bị công nghiệp Industrial equipments and machineries | Máy móc thiết bị Dây chuyền sản xuất Equipment and machinery, production lines | Số lượng, chủng loại, tình trạng, xuất xứ, năm sản xuất, hãng sản xuất, tính đồng bộ và chất lượng còn lại. Quantity, specifications, condition, origin, manufactured year, synchronism, quality of rest | KTNV-QT-01 KTNV-QT-02 KTNV-QT-11 KTNV-QT-12 KTNV-QT-16 KTNV-QT-20 KTNV-QT-25 KTNV-QT-27 |
Nông sản Agriculture products | Dăm gỗ Wood chips | Khối lượng bằng phương pháp đo mớn nước, Chất lượng (độ ẩm, quy cách, tạp chất) Quatity by draft survey, Quality (moisture content, size, impurity characteristics) | KTNV-QT-04 KTNV-QT-05 |
Định lượng hàng hóa Determination of quantity | Hàng hóa (Quặng, khoáng sản, than đá, phân bón, phế liệu, …)/ Cargo (Ore, mineral, Coal, Fertilizer, scarp,…) | - Khối lượng bằng phương pháp đo mớn nước/ Quantity by draft survey - Khối lượng qua cân/ Quantity by Scale - Kiểm đếm/ Tally | KTNV-QT-04 KTNV-QT-24 KTNV-QT-26 |
Hàng hải/ Marine | Giám định tàu trước khi cho thuê, nhận lại On-Off hire survey | KTNV-QT-09 | |
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum and petroleum products | Xăng dầu Fuel, Diesel oil | Khối lượng theo thể tích tại tàu và tại bồn/ Quantity by volume | KTNV-QT-06 KTNV-QT-08 |