Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tổ chức giám định: | Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC Chi nhánh Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC tại Quảng Ninh | |||
Inspection Body: | FCC Control and Fumigation Joint Stock Company FCC Control and Fumigation Joint Stock Company- Quang Ninh Branch | |||
Mã số / Code: | VIAS 021 | |||
Địa chỉ trụ sở chính The head office address: | Số 45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hạ Long | |||
Địa điểm công nhậnAccredited locations: | Số A1.65, khu đô thị Ban Mai, tổ 8, khu 10, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | |||
Điện thoại/ Tel: | 0203 3827 828 | |||
Email: | fccquangninh@fcc.com.vn | Website: | https:// www.fcc.com.vn | |
Loại tổ chức giám định/Type of Inspection: | Loại A/Type A | |||
Người phụ trách/ Representative: | Lại Tiến Dũng | |||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope |
1. | Lại Tiến Dũng | Các báo cáo và chứng thư thuộc phạm vi công nhận All of accredited certificates |
Hiệu lực công nhận: Period of Validation | 28/ 11/ 2023 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Khoáng sản Mineral | Than đá Coal |
| HD-7.5QNI/01 HD-7.5QNI/02 HD-7.5QNI/03 |
Tổ chức giám định: | CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC CHI NHÁNH QUẢNG NINH | ||||
Inspection Body: | FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY QUANG NINH BRANCH | ||||
Số hiệu/ Code: | VIAS 021 | ||||
Hiệu lực công nhận: Period of Validation | 28/ 11/ 2020 | ||||
Địa chỉ trụ sở chính: The main office: | 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, District 1, Ho Chi Minh city | ||||
Người phụ trách/: Representative | Lại Tiến Dũng | ||||
Điện thoại/ Tel: | (0203) 38727828 | Fax: | (0203) 3827838 | ||
Website: | www.fcc.com.vn Email: fccquangninh@fcc.com.vn | ||||
Loại hình tổ chức giám định: | Loại A | ||||
Type of Inspection: | Type A | ||||
|
Stt/ No | Họ và tên / Name | Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatory approved range |
| Trần Phương | Các chứng thư được công nhận tại Quảng Ninh All accredited certificates at Quang Ninh branch |
| Lê Văn Chung | |
| Lại Tiến Dũng |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
---|---|---|---|
Than đá Coal | Than đá Coal | Khối lượng qua mớn/Draft survey Chất lượng/ Quality | HD-7.5QNI/01 HD-7.5QNI/02 HD-7.5QNI/03 |
Tổ chức giám định: | CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRUNG FCC CHI NHÁNH HẢI PHÒNG | ||||
Inspection Body: | FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY HAI PHONG BRANCH | ||||
Số hiệu/ Code: | VIAS 021 | ||||
Hiệu lực công nhận: Period of Validation | 28/ 11/ 2017 | ||||
Địa chỉ trụ sở chính: The main office: | 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, District 1, Ho Chi Minh city | ||||
Người phụ trách/: Representative | Nguyễn Văn Lương | ||||
Điện thoại/ Tel: | (0255) 3768792 | Fax: | (0255) 3766068 | ||
Website: | www.fcc.com.vn Email: fcchaiphong@fcc.com.vn | ||||
Loại hình tổ chức giám định: | Loại A | ||||
Type of Inspection: | Type A | ||||
|
|
Stt/ No | Họ và tên / Name | Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatory approved range |
| Trần Phương | Các chứng thư được công nhận tại Hải Phòng All accredited certificates at Hai Phong branch |
| Lê Văn Chung | |
| Nguyễn Văn Lương | |
| Nguyễn Quang Khánh |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
---|---|---|---|
Quặng và khoáng chất Ores and Mineral (NV 1) | Quặng Apatit Apatite ores | Khối lượng (qua mớn, qua cân); giám sát xếp dỡ, vệ sinh hầm hàng; chất lượng. Draft survey, weight, supervise of loading/unloading, hold cleanliness; Quality. | HD-7.5MR/03 HD-7.5MR/04 HD-7.5MR/05 HD-7.5HAP/03 |
Vật liệu xây dựng Construction materials (NV 1) | Xi măng, Clinke Cement, Clinker | Khối lượng qua mớn, giám sát xếp dỡ, vệ sinh hầm hàng Draft survey, supervise of loading/unloading, hold cleanliness. | HD-7.5MR/03 HD-7.5MR/04 HD-7.5MR/05 |
Chất lượng, khối lượng qua cân, kiểm đếm Quality, weight, tally | HD-7.5HAP/04 HD-7.5HAP/06 HD-7.5HAP/07 |
Tổ chức giám định: | CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC |
Inspection Body: | FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY |
Loại tổ chức giám định: | Loại A |
Type of Inspection: | Type A |
| Nông sản/ Agriculture products |
| Thực phẩm/ Processed foods |
| Thức ăn chăn nuôi/ Feed stuffs |
| Phân bón/ Fertilizers |
| Hóa chất/ Chemicals |
| Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ/ Gas, Petroleum and petroleum products |
| Vật liệu kim loại/ Metal material |
| Phế liệu/ Scrap |
| Máy và thiết bị / Equipment and machinery |
| Hàng hải/ Marine |
Người phụ trách: Representative | Trần Phương – Tổng giám đốc |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope |
| Trần Phương | Các chứng thư/ All of certificates |
| Lê Văn Chung | |
| Bùi Đồng Thanh | |
| Lê Nữ Đăng Thụy |
Hiệu lực công nhận: Period of Validation | 28/ 11/ 2020 | ||
Số hiệu/ Code: | VIAS 021 | ||
Địa chỉ trụ sở chính: | 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | ||
The main office: | 45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, No.1 district, Ho Chi Minh city | ||
Địa điểm công nhận: | 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | ||
Accredited locations: | 45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, No.1 district, Ho Chi Minh city | ||
Điện thoại/ Tel: | (84.28) 3829 7857 – 3822 3183 | Fax: | (84.28) 38290202 – 3910 3070 |
Email: | fcc@fcc.com.vn | Website: | http://www.fcc.com.vn |
Lĩnh vực giám định Field of inspection Bộ phận liên quan Related division | Đối tượng giám định Inspection items | Nội dung giám định Range of inspection | Phương pháp gíam định Inspection methods |
Nông sản Agriculture products (Phòng AP AP Dept.) | Cà phê, hồ tiêu Coffee, pepper | Số lượng, khối lượng, tình trạng, chất lượng, định danh, thành phần, công dụng Quantity, weight, status, quality, identification, composition, application | HD-7.5AP/02,03,04 HD-7.5GP/02,03 |
Gạo, mè, sắn Rice, sesame, tapioca | Số lượng, khối lượng, tình trạng, chất lượng Quantity, weight, status, quality | HD-7.5AP/01,04 HD-7.5GP/01,05, 08, 09, 10 | |
Thực phẩm Processed foods ( Phòng CC CC Dept) | Dầu thực vật Vegetable oil | Khối lượng, định danh, chất lượng Weight, identification, quality | HD-7.5 BC/52a, 52A |
Thức ăn chăn nuôi Feed stuffs ( Phòng CC CC Dept) | Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và cá thức ăn chăn nuôi khác Materials, foods for domestic fowls, livestocks and other feed stuffs | Số lượng, khối lượng, tình trạng, chất lượng, định danh Quantity, weight, status, quality, indenification | HD-7.5 BC/53A, 53a |
Hoá chất Chemicals (Phòng CC CC Dept.) | Hoá chất Chemicals | Khối lượng, định danh Quanlity, identification | HD-7.5 BC/54a |
Phân bón Fertilizers ( Ban CE CE Dept.) | Phân bón Fertilizers | Số lượng, khối lượng, tình trạng, chất lượng Quanlity, weight, status, quality | HD 7.5CN/07 HD 7.5CN/07a |
Vật liệu kim loại Metal material ( Ban CE, IP CE, IP Dept.) | Sản phẩm luyện kim : Gang, thép, kim loại màu Fabricate metal components and products: Cast iron, steel nonferrous metals | Số lượng, khối lượng, chủng loại (định danh), chất lượng (thành phần hoá học, cơ tính, chất lượng, ngoại quan) Quanlity, weight, identification, quality (chemical composition, mechanical test, visual) | HD 7.5IP/23 HD 7.5CN/06 |
Phế liệu Scrap ( Ban CE CE Dept.) | Sắt, thép phế liệu Iron, steel scrap | Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng ngoại quan, đo hoạt độ phóng xạ bề mặt, tạp chất Quanlity, weight, visual, measurement of surface radioactivity, admixture | HD-7.5IP/23B HD-7.5MR/04 |
Giấy phế liệu Paper scrap | Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng ngoại quan, đo độ ẩm tương đối, tạp chất Quanlity, weight, visual, measurement of relative humidity, admixture | HD-7.5IP/25A HD-7.5MR/04 | |
Nhựa phế liệu Plastic scrap | Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng ngoại quan, tạp chất Quanlity, weight, visual, admixture | HD-7.5IP/25B HD-7.5MR/04 | |
Máy và thiết bị Equipment and machinery ( Ban CE, IP CE, IP Dept) | Máy móc thiết bị đơn lẻ, phụ tùng Equipment and machinery, spare parts | Số lượng, chủng loại (định danh), đặc tính kỹ thuật, tình trạng, tính đồng bộ, công dụng, chất lượng (vận hành, chạy thử, nghiệm thu) Quantity, identification, status, quality, technical parameters, application, synchoronism, running test | HD-7.5 IP/22 HD-7.5 IP/27 HD-7.5 IP/27A |
Dây chuyền thiết bị Production lime Machinery apparatus | |||
Hàng hải Marine (Phòng MR MR Dept.) | Hàng hoá Cargo | Số lượng, khối lượng theo cân. Khối lượng theo mớn Vệ sinh hầm hàng Tổn thất ( số lượng, tình trạng, ngoại quan ) Quantity, weight Draft survey Hold cleanliness Damage (quantity, visional, status) | HD-7.5 MR/02 HD-7.5 MR/03 HD-7.5 MR/04 HD-7.5 MR/05 |
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, Petroleum and petroleum productc (Phòng MR MR Dept) | Xăng, dầu DO và FO, KO,… Gasoline, DO, FO, KO | Khối lượng, số lượng, thể tích Weight, quantity, Volume | HD-7.5 MR/06 HD-7.5 MR/09 |
Khí hoá lỏng LPG | Khối lượng, số lượng, thể tích Weight, quantity, Volume |
Chữ viết tắt | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
AP | Phòng Nông sản | Agro-Product Inspection Dept. |
CC | Phòng Giám định Hóa | Chemical control Dept. |
CE | Ban chứng nhận/ kiểm tra hàng hóa quản lý nhà nước | Certification Dept. |
IP | Phòng giám định Công nghiệp | Industrial Product Inspection Dept |
MR | Phòng giám định Hàng hải | Marine Survey Dept |