CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC

Số hiệu
VIAS - 21
Tên tổ chức
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC
Địa điểm công nhận
- 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
- Số 142 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
- A1.65 KĐT Ban Mai, Tổ 8, Khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
28-11-2023
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tổ chức giám định: Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC
Chi nhánh Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC tại Quảng Ninh
Inspection Body: FCC Control and Fumigation Joint Stock Company
FCC Control and Fumigation Joint Stock Company- Quang Ninh Branch
số / Code: VIAS 021
Địa chỉ trụ sở chính The head office address: Số 45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hạ Long
Địa điểm công nhậnAccredited locations: Số A1.65, khu đô thị Ban Mai, tổ 8, khu 10, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại/ Tel: 0203 3827 828
Email: fccquangninh@fcc.com.vn Website: https:// www.fcc.com.vn
Loại tổ chức giám định/Type of Inspection: Loại A/Type A
Người phụ trách/ Representative: Lại Tiến Dũng

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope
1. Lại Tiến Dũng Các báo cáo và chứng thư thuộc phạm vi công nhận
All of accredited certificates
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation
28/ 11/ 2023


Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Đối tượng giám định
Inspection Items
Nội dung giám định
Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Khoáng sản
Mineral
Than đá
Coal
  • Khối lượng bằngphương pháp mớn nước
Weight by draft survey
  • Chất lượng
Quality
HD-7.5QNI/01
HD-7.5QNI/02
HD-7.5QNI/03

Ghi chú/ Note:
HD-7.5QNI/xx: Qui trình giám định tổ chức giám định xây dựng / IB's developed procedure
Tổ chức giám định: CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC
CHI NHÁNH QUẢNG NINH
Inspection Body: FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY
QUANG NINH BRANCH
Số hiệu/ Code: VIAS 021
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation
28/ 11/ 2020
Địa chỉ trụ sở chính:
The main office:
45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, District 1, Ho Chi Minh city
Người phụ trách/:
Representative
Lại Tiến Dũng
Điện thoại/ Tel: (0203) 38727828 Fax: (0203) 3827838
Website: www.fcc.com.vn Email: fccquangninh@fcc.com.vn
Loại hình tổ chức giám định: Loại A
Type of Inspection: Type A
Lĩnh vực giám định/ Field of Inspection:
  1. Than đá / Coal
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatory approved range
Trần Phương Các chứng thư được công nhận tại Quảng Ninh
All accredited certificates at Quang Ninh branch
Lê Văn Chung
Lại Tiến Dũng


Địa điểm được công nhận/ Accredited locations:
A1.65 KĐT Ban Mai, Tổ 8, Khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long – Quảng Ninh
A1.65 Ban Mai urban, group 8, Zone 10, Bai Chay ward, Ha Long city, Quang Ninh province
Lĩnh vực giám định
Field of Inspection
Đối tượng giám định
Inspection Items
Nội dung giám định
Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Than đá
Coal
Than đá
Coal
Khối lượng qua mớn/Draft survey
Chất lượng/ Quality
HD-7.5QNI/01
HD-7.5QNI/02
HD-7.5QNI/03

Ghi chú/Notes:
  • HD: phương pháp giám định nội bộ của Công ty / FCC developed methods


Tổ chức giám định: CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRUNG FCC
CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
Inspection Body: FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY
HAI PHONG BRANCH
Số hiệu/ Code: VIAS 021
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation
28/ 11/ 2017
Địa chỉ trụ sở chính:
The main office:
45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, District 1, Ho Chi Minh city
Người phụ trách/:
Representative
Nguyễn Văn Lương
Điện thoại/ Tel: (0255) 3768792 Fax: (0255) 3766068
Website: www.fcc.com.vn Email: fcchaiphong@fcc.com.vn
Loại hình tổ chức giám định: Loại A
Type of Inspection: Type A
Lĩnh vực giám định/ Field of Inspection:
  1. Vật liệu xây dựng / Construction materials
  1. Quặng và Khoáng Sản / Ores and minerals
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatory approved range
Trần Phương Các chứng thư được công nhận tại Hải Phòng
All accredited certificates at Hai Phong branch
Lê Văn Chung
Nguyễn Văn Lương
Nguyễn Quang Khánh

Địa điểm được công nhận/ Accredited locations:
Số 142 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
No. 142 Le Lai street, May Chai ward, Ngo Quyen district, Hai Phong city
Lĩnh vực giám định
Field of Inspection
Đối tượng giám định
Inspection Items
Nội dung giám định
Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Quặng và khoáng chất
Ores and Mineral
(NV 1)
Quặng Apatit
Apatite ores
Khối lượng (qua mớn, qua cân); giám sát xếp dỡ, vệ sinh hầm hàng; chất lượng.
Draft survey, weight, supervise of loading/unloading, hold cleanliness; Quality.
HD-7.5MR/03
HD-7.5MR/04
HD-7.5MR/05
HD-7.5HAP/03
Vật liệu xây dựng
Construction materials
(NV 1)
Xi măng, Clinke
Cement, Clinker
Khối lượng qua mớn, giám sát xếp dỡ, vệ sinh hầm hàng
Draft survey, supervise of loading/unloading, hold cleanliness.
HD-7.5MR/03
HD-7.5MR/04
HD-7.5MR/05
Chất lượng, khối lượng qua cân, kiểm đếm
Quality, weight, tally
HD-7.5HAP/04
HD-7.5HAP/06
HD-7.5HAP/07
Ghi chú/Notes:
  • HD: phương pháp giám định nội bộ của Công ty / FCC developed methods
Tổ chức giám định: CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VÀ KHỬ TRÙNG FCC
Inspection Body: FCC CONTROL AND FUMIGATION JOINT STOCK COMPANY
Loại tổ chức giám định: Loại A
Type of Inspection: Type A
Lĩnh vực giám định/ Category of Inspection:
Nông sản/ Agriculture products
Thực phẩm/ Processed foods
Thức ăn chăn nuôi/ Feed stuffs
Phân bón/ Fertilizers
Hóa chất/ Chemicals
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ/ Gas, Petroleum and petroleum products
Vật liệu kim loại/ Metal material
Phế liệu/ Scrap
Máy và thiết bị / Equipment and machinery
Hàng hải/ Marine
Người phụ trách:
Representative
Trần Phương – Tổng giám đốc
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope
Trần Phương Các chứng thư/ All of certificates
Lê Văn Chung
Bùi Đồng Thanh
Lê Nữ Đăng Thụy
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation
28/ 11/ 2020
Số hiệu/ Code: VIAS 021
Địa chỉ trụ sở chính: 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
The main office: 45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, No.1 district, Ho Chi Minh city
Địa điểm công nhận: 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Accredited locations: 45 Dinh Tien Hoang street, Ben Nghe ward, No.1 district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: (84.28) 3829 7857 – 3822 3183 Fax: (84.28) 38290202 – 3910 3070
Email: fcc@fcc.com.vn Website: http://www.fcc.com.vn
Lĩnh vực giám định
Field of inspection
Bộ phận liên quan
Related division
Đối tượng giám định
Inspection items
Nội dung giám định
Range of inspection
Phương pháp gíam định
Inspection methods
Nông sản
Agriculture products
(Phòng AP
AP Dept.)
Cà phê, hồ tiêu
Coffee, pepper
Số lượng, khối lượng, tình trạng, chất lượng, định danh, thành phần, công dụng
Quantity, weight, status, quality, identification, composition, application
HD-7.5AP/02,03,04
HD-7.5GP/02,03
Gạo, mè, sắn
Rice, sesame, tapioca
Số lượng, khối lượng, tình trạng, chất lượng
Quantity, weight, status, quality
HD-7.5AP/01,04
HD-7.5GP/01,05, 08, 09, 10
Thực phẩm
Processed foods
( Phòng CC
CC Dept)
Dầu thực vật
Vegetable oil
Khối lượng, định danh, chất lượng
Weight, identification, quality
HD-7.5 BC/52a, 52A
Thức ăn chăn nuôi
Feed stuffs
( Phòng CC
CC Dept)
Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và cá thức ăn chăn nuôi khác
Materials, foods for domestic fowls, livestocks and other feed stuffs
Số lượng, khối lượng, tình trạng, chất lượng, định danh
Quantity, weight, status, quality, indenification
HD-7.5 BC/53A, 53a
Hoá chất
Chemicals
(Phòng CC
CC Dept.)
Hoá chất
Chemicals
Khối lượng, định danh
Quanlity, identification
HD-7.5 BC/54a
Phân bón
Fertilizers
( Ban CE
CE Dept.)
Phân bón
Fertilizers
Số lượng, khối lượng, tình trạng, chất lượng
Quanlity, weight, status, quality
HD 7.5CN/07
HD 7.5CN/07a
Vật liệu kim loại
Metal material
( Ban CE, IP
CE, IP Dept.)
Sản phẩm luyện kim : Gang, thép, kim loại màu
Fabricate metal components and products: Cast iron, steel nonferrous metals
Số lượng, khối lượng, chủng loại (định danh), chất lượng (thành phần hoá học, cơ tính, chất lượng, ngoại quan)
Quanlity, weight, identification, quality (chemical composition, mechanical test, visual)
HD 7.5IP/23
HD 7.5CN/06
Phế liệu
Scrap
( Ban CE
CE Dept.)
Sắt, thép phế liệu
Iron, steel scrap
Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng ngoại quan, đo hoạt độ phóng xạ bề mặt, tạp chất
Quanlity, weight, visual, measurement of surface radioactivity, admixture
HD-7.5IP/23B
HD-7.5MR/04
Giấy phế liệu
Paper scrap
Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng ngoại quan, đo độ ẩm tương đối, tạp chất
Quanlity, weight, visual, measurement of relative humidity, admixture
HD-7.5IP/25A
HD-7.5MR/04
Nhựa phế liệu
Plastic scrap
Số lượng, khối lượng (qua cân), tình trạng ngoại quan, tạp chất
Quanlity, weight, visual, admixture
HD-7.5IP/25B
HD-7.5MR/04
Máy và thiết bị
Equipment and machinery
( Ban CE, IP
CE, IP Dept)
Máy móc thiết bị đơn lẻ, phụ tùng
Equipment and machinery, spare parts
Số lượng, chủng loại (định danh), đặc tính kỹ thuật, tình trạng, tính đồng bộ, công dụng, chất lượng (vận hành, chạy thử, nghiệm thu)
Quantity, identification, status, quality, technical parameters, application, synchoronism, running test
HD-7.5 IP/22
HD-7.5 IP/27
HD-7.5 IP/27A
Dây chuyền thiết bị
Production lime Machinery apparatus
Hàng hải
Marine
(Phòng MR
MR Dept.)
Hàng hoá
Cargo
Số lượng, khối lượng theo cân.
Khối lượng theo mớn
Vệ sinh hầm hàng
Tổn thất ( số lượng, tình trạng, ngoại quan )
Quantity, weight
Draft survey
Hold cleanliness
Damage (quantity, visional, status)
HD-7.5 MR/02
HD-7.5 MR/03
HD-7.5 MR/04
HD-7.5 MR/05
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ
Gas, Petroleum and petroleum productc
(Phòng MR
MR Dept)
Xăng, dầu DO và FO, KO,…
Gasoline, DO, FO, KO
Khối lượng, số lượng, thể tích
Weight, quantity, Volume
HD-7.5 MR/06
HD-7.5 MR/09
Khí hoá lỏng
LPG
Khối lượng, số lượng, thể tích
Weight, quantity, Volume
Ghi chú/ Note:
HD-7.5xx/ yy: phương pháp giám định nội bộ/ In house inspection method
Chữ viết tắt Tiếng Việt Tiếng Anh
AP Phòng Nông sản Agro-Product Inspection Dept.
CC Phòng Giám định Hóa Chemical control Dept.
CE Ban chứng nhận/ kiểm tra hàng hóa quản lý nhà nước Certification Dept.
IP Phòng giám định Công nghiệp Industrial Product Inspection Dept
MR Phòng giám định Hàng hải Marine Survey Dept


aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây