Định lượng hàng hóa Weight and quantity | Tất cả các loại hàng hóa All kinds of cargo | Weight by scale Weight by draft survey Quantity, tallying | EUC-P07-M02 EUC-P07-M03 EUC-P07-M04 |
Máy móc, thiết bị Equipment & machinery | Máy móc, thiết bị đơn lẻ. Máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ mới và đã qua sử dụng Single machinery, equipment; New and used/ secondhand machinery, equipment and technological lines | - Số lượng chủng loại, tên gọi, xuất xứ, tình trạng, năm sản xuất, phạm vi sử dụng, tính chuyên dụng, tính đồng bộ
Quantity, type, name, origin, condition, year of manufacture, scope of use, specialization, synchronization | EUC-P07-M11 EUC-P07-M12 EUC-P07-M13 EUC-P07-M14 EUC-P07-M15 |
Khí, dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ, hóa chất Gas, petroleum and petrleum products, chemicals | Xăng, dầu nhiên liệu, dầu diesel, dầu nhờn, nhựa đường, khí thiên nhiên hóa lỏng, hóa chất dạng lỏng, khí hóa lỏng Gasoline, fuel oil (FO), diesel oil (DO), lubricant, tar/ asphalt, gas, LNG, liquid chemicals, LPG | Quantity by ullage/ sounding Sampling | EUC-P07-M20 EUC-P07-M21 |
Khoáng sản Minerals | Than đá, muối công nghiệp Steam coal, industrial salt | Sampling | EUC-P07-M22 EUC-P07-M23 |
Giám sát quá trình giao nhận hàng hoá Supervise process receipt and delivery of cargo | Tất cả các loại hàng hóa All kinds of cargo | Cargo condition Loading/ unloading control - Tình trạng vệ sinh, kín chắc hầm hàng
Hold cleanliness, hatch watertightness | EUC-P07-M05 EUC-P07-M06 EUC-P07-M27 EUC-P07-M28 EUC-P07-M32 |
Phế liệu Scrap | Sắt, thép phế liệu Scrap iron, scrap steel | Weight by scale Weight by draft survey Impurities ratio Grading follow HS | EUC-P07-M16 |