Chi nhánh Công ty Cổ phần Giám định Đại Việt tại Hà Nội (DAVICONTROL-HN)

Số hiệu
VIAS - 32
Tên tổ chức
Chi nhánh Công ty Cổ phần Giám định Đại Việt tại Hà Nội (DAVICONTROL-HN)
Địa điểm công nhận
- Số 10, ngõ 3 Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
10-06-2020
Tình trạng
Hủy bỏ
Thời gian hủy
10-2020
File Download
Chi tiết
Tổ chức giám định: Chi nhánh Công ty Cổ phần Giám định Đại Việt tại Hà Nội
(DAVICONTROL-HN)
Inspection Body: The Dai Viet Inspection Joint- Stock Company- Hanoi Branch
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Giám định Đại Việt
(DAVICONTROL)
Organization: The Dai Viet Inspection Joint- Stock Company
Số hiệu/ Code: VIAS 032
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation
10/ 06/ 2020
Địa chỉ trụ sở chính:
The main office:
Số 10, ngõ 3 Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
No10, Alley 3, Dang Van Ngu street, Trung Tu Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Người phụ trách/:
Representative
Trần Thị Cẩm Nhung
Điện thoại/ Tel: (84.4) 38521118 Fax: (84.4) 35728092
Website: www.davicontrol.com.vn
Loại hình tổ chức giám định: Loại A
Type of Inspection: Type A
Lĩnh vực giám định/ Field of Inspection:
  1. Máy, thiết bị / Machinary, equipments
  2. Vật liệu kim loại/ Metal materials
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
1. Trần Thị Cẩm Nhung Các chứng thư/ All inspection certificates
Địa điểm được công nhận/ Accredited locations:
Số 10, ngõ 3 Đặng Văn Ngữ, Phường Trung tự, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
No10, Alley 3, Dang Van Ngu street, Trung Tu Ward, Dong Da District, Ha Noi City


DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

Lĩnh vực giám định
Field of Inspection
Đối tượng giám định
Inspection Items
Nội dung giám định
Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Máy, thiết bị
Machinary, equipments
Phòng giám định 2
Máy, thiết bị
Machinary, equipments
Số lượng, chủng loại, tình trạng ngoại quan, xuất xứ, tính đồng bộ, tính chuyên dùng, chất lượng còn lại
Quantity, type, condition, origin, completeness, use field, quality remain
DVCHN-PPGĐ-01-2014
DVCHN-PPGĐ-02-2014
DVCHN-PPGĐ-03-2014
Vật liệu kim loại
Metal materials
Phòng giám định 2
Thiếc thỏi
Tin ingots
Số lượng, khối lượng, chất lượng
Quantity, weight, quanlity
DVCHN-PPGĐ-04-2014
Sắt, Thép
Iron, Steel
Số lượng, khối lượng, chất lượng
Quantity, weight, quanlity
DVCHN-PPGĐ-05-2014
Ghi chú/ note:
DVCHN-PTGD-xx-2014: Phương pháp gáim định nội bộ / In-house Inspection method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây