Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nẹp đỡ chữ L |
Nẹp đỡ chữ L
|
19 | Cái | "Dày 2,5mm; rộng 15,7mm Có 3/4/5/6/7/8/9/10/11/12 lỗ trái, phải Dùng vít cứng 4.5mm Đạt tiêu chuẩn ASTM-F543; ISO 13485:2016; CE Chất liệu thép không gỉ (C: 0,03; Si: 0,37; Mn: 2,0; P: 0,045; S: 0,03: Ni: 14,27; Cr: 17,52; Fe: 62,8)" | Orthon Innovations/ Pakistan | 390.000 | |
2 | Nẹp chữ T nhỏ dùng vít 3.5mm |
Nẹp chữ T nhỏ dùng vít 3.5mm
|
21 | Cái | "Dày 1,5mm; rộng 11,0mm Có 3/4/5/6/7/8 lỗ Đạt tiêu chuẩn ASTM-F543; ISO 13485:2016; CE Chất liệu thép không gỉ (C: 0,03; Si: 0,37; Mn: 2,0; P: 0,045; S: 0,03: Ni: 14,27; Cr: 17,52; Fe: 62,8)" | Orthon Innovations/ Pakistan | 595.000 | |
3 | Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast 70x50x10mm |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast 70x50x10mm
|
50 | miếng | Miếng cầm máu bằng gelatin dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, kích thước 7x5x1cm. Độ phồng sau khi thấm hút bằng 40 lần so kích thước sản phẩm. Tự tiêu hoàn toàn sau 4 -6 tuần | Mascia Brunelli S.p.A/ Ý | 80.000 | |
4 | Bộ dẫn lưu kín áp lực âm |
Bộ dẫn lưu kín áp lực âm
|
50 | cái | Dung tích 200ml-400ml; gồm 01 bình dẫn lưu 03 lò xo, 02 vị trí kết nối dây dẫn lưu, dây dẫn lưu; 01 trocar chọc dẫn lưu bằng thép không gỉ; tạo một hệ thống khép kín; ISO Bì/cái Tiêu chuẩn: ISO, CE | Taizhou Kangjian-Trung Quốc | 96.810 | |
5 | Nẹp đỡ Chữ T |
Nẹp đỡ Chữ T
|
18 | Cái | "Dày 2,5mm; rộng 15,7mm Có 2 lỗ đầu Có 3/4/5/6/7/8/9/10/11/12 lỗ thân dùng vít cứng 4.5mm Đạt tiêu chuẩn ASTM-F543; ISO 13485:2016; CE Chất liệu thép không gỉ (C: 0,03; Si: 0,37; Mn: 2,0; P: 0,045; S: 0,03: Ni: 14,27; Cr: 17,52; Fe: 62,8)" | Orthon Innovations/ Pakistan | 748.000 | |
6 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm bước ren 1.75mm |
Vít xương cứng đường kính 3.5mm bước ren 1.75mm
|
300 | Cái | "Dài 10-50mm với bước tăng 2mm; 55-100mm với bước tăng 5mm Đường kính mũ vít: 6,0mm; Đường kính lõi vít: 2,5mm; Đường kính thân ren: 3,5mm Đạt tiêu chuẩn ASTM-F543; ISO 13485:2016; CE Chất liệu thép không gỉ (C: 0,03; Si: 0,37; Mn: 2,0; P: 0,045; S: 0,03: Ni: 14,27; Cr: 17,52; Fe: 62,8)" | Orthon Innovations/ Pakistan | 42.000 | |
7 | Miếng dán vô trùng OPSITE INCISE, 28x30cm |
Miếng dán vô trùng OPSITE INCISE, 28x30cm
|
30 | Miếng | - Làm từ vật liệu polyurethane, cho phép mồ hôi dưới miếng dán thoát ra ngoài.- Miếng dán trong suốt, không gây phản quang từ đèn mổ- Bám dính, đàn hồi tốt, ngăn ngừa vi khuẩn, nước thâm nhập từ bên ngoài.- Tiệt trùng bằng ethylene oxide | Smith & Nephew Medical (Suzhou) Limited | 110.000 | |
8 | Kim châm cứu các cỡ |
Kim châm cứu các cỡ
|
15.000 | Cái | - Kim cán đồng, thân kim bằng thép không gỉ- Kim đã được tiệt trùng bằng khí EO- Đóng gói dạng vỉ nhôm, mỗi vỉ 10 cái, mỗi hộp gồm 10 vỉ. Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016 | Suzhou Medical Appliance Factory-Trung Quốc | 310 | |
9 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm bước ren 1.75mm |
Vít xương cứng đường kính 4.5mm bước ren 1.75mm
|
300 | Cái | "Dài 14-50mm với bước tăng 2mm; 55-120mm với bước tăng 5mm Đường kính mũ vít: 8,0mm; Đường kính lõi vít: 3,5mm; Đường kính thân ren: 4,5mm Đạt tiêu chuẩn ASTM-F543; ISO 13485:2016; CE Chất liệu thép không gỉ (C: 0,03; Si: 0,37; Mn: 2,0; P: 0,045; S: 0,03: Ni: 14,27; Cr: 17,52; Fe: 62,8)" | Orthon Innovations/ Pakistan | 47.000 | |
10 | Nẹp lòng máng 1/3rd |
Nẹp lòng máng 1/3rd
|
19 | Cái | "Dày 1,5mm, rộng 10,0mm Có 4/5/6/7/8/9/10/12 lỗ dùng vít cứng 3.5mm Đạt tiêu chuẩn ASTM-F543; ISO 13485:2016; CE Chất liệu thép không gỉ (C: 0,03; Si: 0,37; Mn: 2,0; P: 0,045; S: 0,03: Ni: 14,27; Cr: 17,52; Fe: 62,8)" | Orthon Innovations/ Pakistan | 248.400 | |
11 | Nẹp LC-DCP bản rộng |
Nẹp LC-DCP bản rộng
|
14 | Cái | "Dày 5,0mm; rộng 16,0mm Có 4/5/6/7/8/9/10/11/12/14/16/18 lỗ Dùng vít cứng 4.5mm Đạt tiêu chuẩn ASTM-F543; ISO 13485:2016; CE Chất liệu thép không gỉ (C: 0,03; Si: 0,37; Mn: 2,0; P: 0,045; S: 0,03: Ni: 14,27; Cr: 17,52; Fe: 62,8)" | Orthon Innovations/ Pakistan | 675.000 | |
12 | Nẹp MC-DCP bản nhỏ |
Nẹp MC-DCP bản nhỏ
|
21 | Cái | "Dày 2,5mm; rộng 9,5mm Có 4/5/6/7/8/9/10 lỗ Dùng vít cứng 3.5mm Đạt tiêu chuẩn ASTM-F543; ISO 13485:2016; CE Chất liệu thép không gỉ (C: 0,03; Si: 0,37; Mn: 2,0; P: 0,045; S: 0,03: Ni: 14,27; Cr: 17,52; Fe: 62,8)" | Orthon Innovations/ Pakistan | 375.000 |