STT: 81
Tên nhà thầu:
CTCP VINAPRINT
Lầu 2, Số 56 Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngày niêm yết: 20/12/2016
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:5557 - 5550 - 5000 - 5500 -
STT: 82
Ngày niêm yết: 13/11/2017
Tỉnh/tp: Vĩnh Phúc
Ngành nghề theo mã ICB:7577 - 7570 - 7000 - 7500 -
STT: 83
Ngày niêm yết: 10/10/2018
Tỉnh/tp:
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - 2000 - 2300 - 2350 -
STT: 84
Ngày niêm yết: 23/04/2018
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:3577 - 3570 - 3000 - 3500 -
STT: 85
Ngày niêm yết: 21/10/2016
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:3577 - 3570 - 3000 - 3500 -
STT: 86
Ngày niêm yết: 06/11/2019
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:5759 - 5750 - 5000 - 5700 -
STT: 87
Ngày niêm yết: 05/06/2018
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:9578 - 9570 - 9000 - 9500 -
STT: 88
Tên nhà thầu:
CTCP Tư vấn và Dịch vụ Viettel
Tầng 3, Tháp Tây, Tòa nhà Tổ hợp nhà ở đa năng 28 tầng - Làng Quốc tế Thăng Long, Số 72 Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
Ngày niêm yết: 18/12/2018
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:9572 - 9570 - 9000 - 9500 -
STT: 89
Ngày niêm yết: 29/12/2015
Tỉnh/tp: Quảng Ninh
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - 2000 - 2770 - 2700 -
STT: 90
Tên nhà thầu:
Tổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel
Tòa nhà Phượng Hoàng, số 2, ngõ 15 đường Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, tp Hà Nội; Số 01 phố Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội
Ngày niêm yết: 23/11/2018
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2771 - 2000 - 2770 - 2700 -
STT: 91
Ngày niêm yết: 27/09/2019
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:5759 - 5750 - 5000 - 5700 -
STT: 92
Ngày niêm yết: 15/05/2014
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - 2000 - 2770 - 2700 -
STT: 93
Ngày niêm yết: 17/10/2017
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - 2000 - 2300 - 2350 -
STT: 94
Ngày niêm yết: 07/10/2022
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2779 - 2000 - 2770 - 2700 -
STT: 95
Tên nhà thầu:
CTCP Viwaseen3
Km 14+500 Quốc lộ 1A, Xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Ngày niêm yết: 23/04/2020
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - 2000 - 2300 - 2350 -
STT: 96
Ngày niêm yết: 06/01/2017
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2791 - 2000 - 2790 - 2700 -
STT: 97
Ngày niêm yết: 11/07/2022
Tỉnh/tp: Bến Tre
Ngành nghề theo mã ICB:2353 - 2000 - 2300 - 2350 -
STT: 98
Ngày niêm yết: 19/08/2019
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:4573 - 4570 - 4000 - 4500 -
STT: 99
Ngày niêm yết: 20/05/2020
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - 2000 - 2770 - 2700 -
STT: 100
Ngày niêm yết: 15/07/2010
Tỉnh/tp: Quảng Ninh
Ngành nghề theo mã ICB:2773 - 2000 - 2770 - 2700 -