Báo cáo tài chính

Qúy 1-2024 Qúy 2-2024 Qúy 3-2024 Qúy 4-2024
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 526.435.140.020 588.245.631.925 562.033.245.212 0
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.897.213.375 13.339.483.763 5.922.101.994 0
1. Tiền 4.897.213.375 13.339.483.763 5.922.101.994 0
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102.629.777.942 133.965.506.644 128.008.134.259 0
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71.861.567.211 96.204.260.922 94.074.478.852 0
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9.194.551.966 12.222.528.738 5.213.868.857 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.573.658.765 25.538.716.984 28.719.786.550 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 0 0 0 0
IV. Hàng tồn kho 417.995.239.805 439.085.566.368 427.311.855.080 0
1. Hàng tồn kho 417.995.239.805 439.085.566.368 427.311.855.080 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V.Tài sản ngắn hạn khác 912.908.898 1.855.075.150 791.153.879 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108.691.522 108.867.712 537.889.135 0
2. Thuế GTGT được khấu trừ 796.614.288 1.628.152.298 0 0
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7.603.088 118.055.140 253.264.744 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 343.560.023.760 335.939.249.771 332.068.463.762 0
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.529.187.232 2.529.187.232 2.529.187.232 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2.529.187.232 2.529.187.232 2.529.187.232 0
2. Trả trước cho người bán dài hạn 0 0 0 0
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
4. Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
6. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 105.814.966.239 97.115.949.100 88.564.651.292 0
1. Tài sản cố định hữu hình 105.814.966.239 97.115.949.100 88.564.651.292 0
- Nguyên giá 550.893.017.470 550.893.017.470 550.893.017.470 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -445.078.051.231 -453.777.068.370 -462.328.366.178 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22.207.109.123 22.296.652.641 22.296.652.641 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22.207.109.123 22.296.652.641 22.296.652.641 0
V. Đầu tư tài chính dài hạn 201.500.000.000 201.500.000.000 201.500.000.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 201.500.000.000 201.500.000.000 201.500.000.000 0
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tài sản dài hạn khác 11.508.761.166 12.497.460.798 17.177.972.597 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.508.761.166 12.497.460.798 17.177.972.597 0
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0 0 0 0
4. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
5. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 869.995.163.780 924.184.881.696 894.101.708.974 0
C. NỢ PHẢI TRẢ 527.665.544.363 575.403.514.588 546.111.120.263 0
I. Nợ ngắn hạn 324.784.049.564 373.903.514.588 344.611.120.263 0
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67.651.343.121 123.758.376.838 89.163.102.657 0
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2.110.594.908 1.544.083.423 6.494.474.641 0
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.507.379.619 4.226.703.488 4.773.408.194 0
4. Phải trả người lao động 0 1.115.847.620 0 0
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả ngắn hạn khác 203.282.127.022 195.406.039.860 182.996.318.346 0
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48.232.604.894 49.922.343.218 64.713.440.453 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 -2.069.879.859 -3.529.624.028 0
13. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 202.881.494.799 201.500.000.000 201.500.000.000 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0 0 0
3. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
5. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
7. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 202.881.494.799 201.500.000.000 201.500.000.000 0
9. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
10. Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 342.329.619.417 348.781.367.108 347.990.588.711 0
I. Vốn chủ sở hữu 320.229.820.718 326.769.693.409 326.067.040.012 0
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160.000.000.000 160.000.000.000 160.000.000.000 0
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160.000.000.000 160.000.000.000 160.000.000.000 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 142.904.738.411 142.904.738.411 142.496.425.922 0
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.325.082.307 23.864.954.998 23.570.614.090 0
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17.325.082.307 23.864.954.998 23.570.614.090 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 0 0
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 0 0 0 0
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 22.099.798.699 22.011.673.699 21.923.548.699 0
1. Nguồn kinh phí 21.923.548.699 21.923.548.699 21.923.548.699 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 176.250.000 88.125.000 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 869.995.163.780 924.184.881.696 894.101.708.974 0
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây