Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
|
Qúy 1-2024 | Qúy 2-2024 | Qúy 3-2024 | Qúy 4-2024 |
---|---|---|---|---|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN | 526.435.140.020 | 588.245.631.925 | 562.033.245.212 | 0 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4.897.213.375 | 13.339.483.763 | 5.922.101.994 | 0 |
1. Tiền | 4.897.213.375 | 13.339.483.763 | 5.922.101.994 | 0 |
2. Các khoản tương đương tiền | 0 | 0 | 0 | 0 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 102.629.777.942 | 133.965.506.644 | 128.008.134.259 | 0 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 71.861.567.211 | 96.204.260.922 | 94.074.478.852 | 0 |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn | 9.194.551.966 | 12.222.528.738 | 5.213.868.857 | 0 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 21.573.658.765 | 25.538.716.984 | 28.719.786.550 | 0 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV. Hàng tồn kho | 417.995.239.805 | 439.085.566.368 | 427.311.855.080 | 0 |
1. Hàng tồn kho | 417.995.239.805 | 439.085.566.368 | 427.311.855.080 | 0 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 0 | 0 | 0 | 0 |
V.Tài sản ngắn hạn khác | 912.908.898 | 1.855.075.150 | 791.153.879 | 0 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 108.691.522 | 108.867.712 | 537.889.135 | 0 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 796.614.288 | 1.628.152.298 | 0 | 0 |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 7.603.088 | 118.055.140 | 253.264.744 | 0 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 343.560.023.760 | 335.939.249.771 | 332.068.463.762 | 0 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2.529.187.232 | 2.529.187.232 | 2.529.187.232 | 0 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 2.529.187.232 | 2.529.187.232 | 2.529.187.232 | 0 |
2. Trả trước cho người bán dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. Phải thu nội bộ dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. Phải thu về cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. Phải thu dài hạn khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 0 | 0 | 0 | 0 |
II. Tài sản cố định | 105.814.966.239 | 97.115.949.100 | 88.564.651.292 | 0 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 105.814.966.239 | 97.115.949.100 | 88.564.651.292 | 0 |
- Nguyên giá | 550.893.017.470 | 550.893.017.470 | 550.893.017.470 | 0 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -445.078.051.231 | -453.777.068.370 | -462.328.366.178 | 0 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Nguyên giá | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Nguyên giá | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 0 | 0 | 0 | 0 |
III. Bất động sản đầu tư | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Nguyên giá | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 22.207.109.123 | 22.296.652.641 | 22.296.652.641 | 0 |
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 22.207.109.123 | 22.296.652.641 | 22.296.652.641 | 0 |
V. Đầu tư tài chính dài hạn | 201.500.000.000 | 201.500.000.000 | 201.500.000.000 | 0 |
1. Đầu tư vào công ty con | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 201.500.000.000 | 201.500.000.000 | 201.500.000.000 | 0 |
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
VI. Tài sản dài hạn khác | 11.508.761.166 | 12.497.460.798 | 17.177.972.597 | 0 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 11.508.761.166 | 12.497.460.798 | 17.177.972.597 | 0 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. Tài sản dài hạn khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. Lợi thế thương mại | 0 | 0 | 0 | 0 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 869.995.163.780 | 924.184.881.696 | 894.101.708.974 | 0 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 527.665.544.363 | 575.403.514.588 | 546.111.120.263 | 0 |
I. Nợ ngắn hạn | 324.784.049.564 | 373.903.514.588 | 344.611.120.263 | 0 |
1. Phải trả người bán ngắn hạn | 67.651.343.121 | 123.758.376.838 | 89.163.102.657 | 0 |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn | 2.110.594.908 | 1.544.083.423 | 6.494.474.641 | 0 |
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3.507.379.619 | 4.226.703.488 | 4.773.408.194 | 0 |
4. Phải trả người lao động | 0 | 1.115.847.620 | 0 | 0 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. Phải trả ngắn hạn khác | 203.282.127.022 | 195.406.039.860 | 182.996.318.346 | 0 |
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 48.232.604.894 | 49.922.343.218 | 64.713.440.453 | 0 |
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 0 | -2.069.879.859 | -3.529.624.028 | 0 |
13. Quỹ bình ổn giá | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 0 | 0 | 0 | 0 |
II. Nợ dài hạn | 202.881.494.799 | 201.500.000.000 | 201.500.000.000 | 0 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Người mua trả tiền trước dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. Chi phí phải trả dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. Phải trả nội bộ dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. Phải trả dài hạn khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 202.881.494.799 | 201.500.000.000 | 201.500.000.000 | 0 |
9. Trái phiếu chuyển đổi | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. Cổ phiếu ưu đãi | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. Dự phòng phải trả dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 342.329.619.417 | 348.781.367.108 | 347.990.588.711 | 0 |
I. Vốn chủ sở hữu | 320.229.820.718 | 326.769.693.409 | 326.067.040.012 | 0 |
1. Vốn góp của chủ sở hữu | 160.000.000.000 | 160.000.000.000 | 160.000.000.000 | 0 |
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | 160.000.000.000 | 160.000.000.000 | 160.000.000.000 | 0 |
- Cổ phiếu ưu đãi | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. Cổ phiếu quỹ | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 142.904.738.411 | 142.904.738.411 | 142.496.425.922 | 0 |
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17.325.082.307 | 23.864.954.998 | 23.570.614.090 | 0 |
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 17.325.082.307 | 23.864.954.998 | 23.570.614.090 | 0 |
- LNST chưa phân phối kỳ này | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát | 0 | 0 | 0 | 0 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 22.099.798.699 | 22.011.673.699 | 21.923.548.699 | 0 |
1. Nguồn kinh phí | 21.923.548.699 | 21.923.548.699 | 21.923.548.699 | 0 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 176.250.000 | 88.125.000 | 0 | 0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 869.995.163.780 | 924.184.881.696 | 894.101.708.974 | 0 |