Tìm kiếm thông tin doanh nghiệp
Thông tin doanh nghiệp
Tên đơn vị (đầy đủ)

CÔNG TY CỔ PHẦN VIETCOOP

Tên đơn vị (tiếng Anh) VIETCOOP JOINT STOCK COMPANY
Lượt xem 1
Mã số thuế 0106131066
Quốc gia cấp MST Việt Nam
Mã định danh vn0106131066
Địa chỉ trụ sở Số Nhà 3, Ngõ 2, Phố Yên Bình, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội
Lĩnh vực kinh doanh
Loại hình pháp lý Công ty Cổ phần
Ngày thành lập công ty
Ngày phê duyệt 16/05/2020
Trạng thái nộp phí Đã nộp chi phí.

Theo Thông tư 06/2021, từ tháng 3.2022, các nhà đầu tư, nhà thầu sẽ bị ngừng giao dịch nếu không nộp phí đăng tải thông tin, lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia.
Người đại diện pháp luật PHẠM THỊ THÚY VINH
Chức vụ Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc
1 Trồng cây có hạt chứa dầu
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
3 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
4 Lắp đặt hệ thống điện
5 Điều hành tua du lịch
6 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
8 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
9 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
10 Hoạt động bảo vệ tư nhân
11 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
12 Sản xuất chè
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
14 Hoạt động hậu kỳ
15 Vận tải hành khách đường bộ khác
16 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
20 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
22 Xây dựng công trình điện
23 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
25 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
26 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
27 Sản xuất đồ điện dân dụng
28 Xây dựng công trình khai khoáng
29 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
30 Dịch vụ liên quan đến in
31 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
33 Sản xuất thảm, chăn, đệm
34 Đóng tàu và cấu kiện nổi
35 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
37 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
38 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
39 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
40 Hoạt động viễn thông có dây
41 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
42 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
44 Sản xuất sản phẩm từ plastic
45 Khai thác thuỷ sản nội địa
46 Quảng cáo
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
49 Hoàn thiện sản phẩm dệt
50 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
51 Sản xuất than cốc
52 Hoạt động nhiếp ảnh
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
55 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
56 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
57 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
58 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
59 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
60 Dịch vụ đóng gói
61 Sản xuất sợi
62 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
63 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
64 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
65 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
66 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
67 Hoạt động viễn thông khác
68 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
69 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
70 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
71 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
72 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
73 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
74 Chuyển phát
75 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
76 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
78 Sản xuất sắt, thép, gang
79 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
80 Đào tạo trung cấp
81 Tái chế phế liệu
82 Bán buôn thực phẩm
83 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
84 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
85 Hoạt động tư vấn quản lý
86 Cơ sở lưu trú khác
87 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
88 Hoạt động thư viện và lưu trữ
89 Sản xuất nhạc cụ
90 Thu gom rác thải độc hại
91 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
92 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
93 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
94 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
95 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
96 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
98 Sản xuất đồng hồ
99 Trồng cây lâu năm khác
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
101 Sản xuất các loại dây bện và lưới
102 Thu gom rác thải không độc hại
103 Sản xuất linh kiện điện tử
104 Chăn nuôi khác
105 Chăn nuôi gia cầm
106 Thoát nước và xử lý nước thải
107 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
108 Giáo dục tiểu học
109 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
110 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
111 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
112 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
113 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
114 Vệ sinh chung nhà cửa
115 Giáo dục trung học cơ sở
116 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
117 Sản xuất máy luyện kim
118 Trồng cây ăn quả
119 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
120 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
123 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống
125 Sản xuất thiết bị truyền thông
126 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
127 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
128 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
129 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
130 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
131 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
132 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
133 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
134 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
135 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
136 Chuẩn bị mặt bằng
137 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
138 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
139 Đúc sắt, thép
140 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
141 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
142 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
143 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
144 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
145 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
146 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
147 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
148 Hoạt động viễn thông không dây
149 Trồng cây lấy củ có chất bột
150 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
151 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
152 Sửa chữa thiết bị khác
153 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
154 Trồng cây lấy sợi
155 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
156 Xây dựng nhà không để ở
157 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
158 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
159 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
160 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
161 Hoạt động của các cơ sở thể thao
162 Sản xuất pin và ắc quy
163 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
164 Chế biến và bảo quản rau quả
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
166 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
167 Bốc xếp hàng hóa
168 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
169 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
171 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
172 In ấn
173 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
174 Khai thác và thu gom than bùn
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
176 Trồng cây cao su
177 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
178 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
179 Xuất bản phần mềm
180 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
181 Trồng lúa
182 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
183 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
185 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
186 Cổng thông tin
187 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
188 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
189 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
190 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
191 Sửa chữa thiết bị điện
192 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
193 Đúc kim loại màu
194 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
195 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
196 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
197 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
198 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
199 Đại lý du lịch
200 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
201 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
202 Khai thác gỗ
203 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
204 Bán buôn tổng hợp
205 Trồng cây cà phê
206 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
207 Bán buôn đồ uống
208 Trồng cây hồ tiêu
209 Trồng cây hàng năm khác
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
211 Xây dựng công trình đường sắt
212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
213 Dịch vụ ăn uống khác
214 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
215 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
216 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
217 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
218 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
219 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
221 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
222 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
223 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
224 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
225 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
226 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
227 Giáo dục thể thao và giải trí
228 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
229 Lập trình máy vi tính
230 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
231 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
232 Sản xuất bao bì bằng gỗ
233 Cho thuê băng, đĩa video
234 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
235 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
236 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
237 Hoạt động chiếu phim
238 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
239 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
240 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
241 Xây dựng công trình đường bộ
242 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
243 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
244 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
245 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
246 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
247 Trồng cây điều
248 Sản xuất giày, dép
249 Giáo dục nhà trẻ
250 Sản xuất các cấu kiện kim loại
251 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
252 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
253 Nuôi trồng thuỷ sản biển
254 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
255 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
256 Sản xuất mô tô, xe máy
257 Khai thác thuỷ sản biển
258 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
259 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
260 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
261 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
262 Xây dựng công trình thủy
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
264 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
265 Sao chép bản ghi các loại
266 Cung ứng lao động tạm thời
267 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
268 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
269 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
270 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
271 Sản xuất thiết bị điện khác
272 Phá dỡ
273 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
274 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
275 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
276 Sửa chữa thiết bị liên lạc
277 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
278 Hoạt động của trụ sở văn phòng
279 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
280 Sửa chữa máy móc, thiết bị
281 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
282 Hoạt động thú y
283 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
284 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
285 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
286 Xây dựng nhà để ở
287 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
288 Sản xuất máy chuyên dụng khác
289 Vận tải hàng hóa đường sắt
290 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
291 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
292 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
293 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
294 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
295 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
296 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
297 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
298 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
299 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
300 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
301 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
302 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
303 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
304 Trồng cây mía
305 Sản xuất sợi nhân tạo
306 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
307 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
308 Xử lý hạt giống để nhân giống
309 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
310 Giáo dục mẫu giáo
311 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
312 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
313 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
314 Hoạt động thể thao khác
315 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
316 Sản xuất các loại bánh từ bột
317 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
318 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
319 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
320 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
321 Sản xuất máy thông dụng khác
322 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
323 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
324 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
325 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
326 Giáo dục trung học phổ thông
327 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
328 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
329 Sản xuất rượu vang
330 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
331 Sản xuất đường
332 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
333 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
334 Xây dựng công trình công ích khác
335 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
336 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
337 Xay xát và sản xuất bột thô
338 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
339 Đào tạo sơ cấp
340 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
341 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
342 Sản xuất hoá chất cơ bản
343 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
344 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
345 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
346 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
347 Bưu chính
348 Sản xuất vải dệt thoi
349 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
350 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
351 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
352 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
353 Bán mô tô, xe máy
354 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
355 Đào tạo cao đẳng
356 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
357 Hoàn thiện công trình xây dựng
358 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
359 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
360 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
361 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
362 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
363 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
364 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
365 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
366 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
367 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
368 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
369 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
370 Cho thuê xe có động cơ
371 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
372 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
373 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
374 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
375 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
376 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
377 Vận tải hành khách đường sắt
378 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
379 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Mở rộng

Để xem đầy đủ thông tin

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN VIETCOOP như sau:

Phần mềm DauThau.info tổng hợp và phân tích thông tin từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia
Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để có thể xem được thông tin đầy đủ.
Phần mềm DauThau.info không thể tìm thấy thông tin doanh nghiệp này trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Điểm năng lực nhà thầu
Số điểm và xếp hạng trên được Phần mềm DauThau.info phân tích dựa theo lịch sử đấu thầu và quy mô doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc tính điểm này chỉ mang tính chất tương đối và không thể quyết định chính xác đến năng lực nhà thầu nào mạnh hơn hay yếu hơn hoặc quyết định đến khả năng trúng thầu. Khi so sánh, bạn nên cân nhắc kỹ đến nhiều yếu tố khác như nội dung cụ thể của gói thầu và lĩnh vực, ngành nghề của mỗi doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về các tiêu chí tính điểm, bạn xem thêm tại bài viết sau: Bộ chỉ số đánh giá năng lực nhà thầu
Tiêu chí đánh giá Điểm đánh giá
Năng lực kinh nghiệm
???
Năng lực tài chính
???
Năng lực cạnh tranh
???
Quy mô doanh nghiệp
???
Lịch sử vi phạm
???

Để xem điểm năng lực nhà thầu

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xem điểm năng lực nhà thầu.
Thống kê các gói thầu nhà thầu từng tham gia

Tổng số kết quả trúng/trượt thầu qua từng năm được khảo sát
Tổng giá trị trúng thầu và tổng giá trị các gói dự thầu
Thời gian thống kê
Diễn giải:
  • Giá trị kỳ vọng là tổng giá trị các gói thầu mà nhà thầu dự thầu (chưa biết có trúng hay không).
  • Giá trị tối đa là tổng giá trị trúng thầu của các gói thầu mà nhà thầu có tham dự (bao gồm cả các gói thầu liên danh).
  • Giá trị tối thiểu là tổng giá trị trúng thầu của các gói thầu mà nhà thầu tham dự độc lập!

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để có thể xem biểu đồ giá trị các gói chỉ định thầu và các gói có KQLCNT nhưng không có TBMT

Tỉ lệ chênh lệch giá gói thầu và giá trúng thầu
Phân nhóm gói thầu theo tỉ lệ % chênh lệch giá trúng thầu và giá gói thầu Số lượng gói trong từng nhóm Tỉ lệ % trên tổng số gói
Thấp hơn từ 20% 0 0%
Thấp hơn từ 10% đến 20% 0 0%
Thấp hơn từ 5% đến 10% 1 11,1%
Thấp hơn từ 1% đến 5% 4 44,4%
Thấp hơn từ 0% đến 1% 2 22,2%
0% 2 22,2%
Cao hơn từ 0% đến 1% 0 0%
Cao hơn từ 1% đến 5% 0 0%
Cao hơn từ 5% đến 10% 0 0%
Cao hơn từ 10% 0 0%
Không xác định 0 0%
Tổng 9 100%
Biểu đồ thể hiện chênh lệch các tiêu chí của nhà thầu ở các lĩnh vực

Tiện ích dành cho bạn:

BÁO CÁO PDF "KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP TẠI THỊ TRƯỜNG MUA SẮM CÔNG"

DauThau.info mới cho ra mắt tính năng xuất báo cáo PDF "Kết quả hoạt động của doanh nghiệp tại thị trường Mua sắm công" nhằm hỗ trợ người dùng ra quyết định đầu tư và chiến lược tài chính hay đánh giá tính khả thi của việc đầu tư vào các dự án/công ty cụ thể… xem chi tiết tại đây.

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xác định quyền tải file của gói T100.

Hoạt động của nhà thầu

Các hoạt động của nhà thầu đã được ẩn đi một phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách các gói thầu đã tham gia
STT
Gói thầu
Bên mời thầu
Số tiền
Thời gian
Kết quả
Vai trò nhà thầu
Tỉnh/tp
STT: 1
Số tiền: 934.034.000 VND
Thời gian: 03/07/2023
Kết quả: Trúng thầu
Vai trò nhà thầu: Độc lập
Tỉnh/tp: Hà Nội
STT: 2
Số tiền: 159.280.000 VND
Thời gian: 03/07/2023
Kết quả: Trúng thầu
Vai trò nhà thầu: Độc lập
Tỉnh/tp: Quảng Ninh
STT: 3
Số tiền: 423.400.000 VND
Thời gian: 26/06/2023
Kết quả: Trúng thầu
Vai trò nhà thầu: Độc lập
Tỉnh/tp: Ninh Bình

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN VIETCOOP có tham gia 11 gói thầu, trong đó đã trúng thầu 9 gói, trượt thầu 0 gói, 2 gói chưa có kết quả, 0 gói thầu đã huỷ. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách bên mời thầu mà nhà thầu đã tham gia dự thầu
STT
Bên mời thầu
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Số gói thầu chưa có kết quả
Số gói thầu đã huỷ
Tổng giá trị trúng thầu
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán (*)
STT: 1
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
STT: 2
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
STT: 3
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
(*)Chỉ tính dựa trên các gói có công bố giá dự toán hoặc giá gói thầu

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN VIETCOOP có quan hệ với 10 bên mời thầu. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách nhà thầu từng đấu
STT
Nhà thầu
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Số gói thầu chưa có kết quả
Số gói thầu đã huỷ
STT: 1
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
STT: 2
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
STT: 3
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN VIETCOOP đã từng đấu với 3 nhà thầu trong 2 gói thầu, thắng thầu 0 gói, thua 0 gói, 2 gói thầu chưa có kết quả, 0 gói thầu đã huỷ. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách tỉnh/thành phố tham gia thầu
STT
Tỉnh/tp
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Tổng giá trị trúng thầu
Số gói thầu trúng khi liên danh
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh
STT: 1
Tỉnh/tp: Ninh Bình
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:
STT: 2
Tỉnh/tp: Bắc Ninh
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:
STT: 3
Tỉnh/tp: Gia Lai
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN VIETCOOP đã tham gia thầu tại 10 tỉnh/thành phố, 0 gói thầu được thực hiện trên toàn quốc, 0 gói thầu được thực hiện ngoài lãnh thổ Việt Nam. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

TOP nhà thầu dự thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 3
STT: 2
Gói thầu: 2
STT: 3
Gói thầu: 2

Doanh nghiệp theo loại hình

Tổng số:

Số lượng nhà thầu tham gia tính theo số gói thầu

Có 2.241 nhà thầu chưa tham dự gói thầu nào

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

TOP nhà thầu trúng thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 3
STT: 2
Gói thầu: 2
STT: 3
Gói thầu: 2

TOP nhà thầu trượt thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 0
STT: 2
Gói thầu: 0
STT: 3
Gói thầu: 0
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây