Tìm kiếm thông tin doanh nghiệp
Thông tin doanh nghiệp
Tên đơn vị (đầy đủ)

CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI

Tên đơn vị (tiếng Anh) HANOI PRINTING JOINT STOCK COMPANY
Lượt xem 2
Mã số thuế 0101181842
Quốc gia cấp MST Việt Nam
Mã định danh vn0101181842
Địa chỉ trụ sở Lô 6B CN5 Cụm Công Nghiệp Ngọc Hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Website công ty http://www.inhanoi.vn
Lĩnh vực kinh doanh
Loại hình pháp lý Công ty Cổ phần
Ngày thành lập công ty
Ngày phê duyệt 08/07/2014
Trạng thái nộp phí Đã nộp chi phí.

Theo Thông tư 06/2021, từ tháng 3.2022, các nhà đầu tư, nhà thầu sẽ bị ngừng giao dịch nếu không nộp phí đăng tải thông tin, lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia.
Người đại diện pháp luật NGUYỄN THỊ OANH
Chức vụ Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc
1 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2 Sản xuất cà phê
3 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
4 Bưu chính
5 Sản xuất vải dệt thoi
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
8 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
9 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
10 Đào tạo cao đẳng
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
12 Xuất bản phần mềm
13 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
15 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
16 Cổng thông tin
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
18 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
19 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
23 Trồng cây hồ tiêu
24 Trồng cây hàng năm khác
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
26 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
27 Vận tải đường ống
28 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
29 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
31 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
32 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
33 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
34 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
36 Giáo dục thể thao và giải trí
37 Lập trình máy vi tính
38 Hoạt động chiếu phim
39 Trồng cây mía
40 Sản xuất sợi nhân tạo
41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
42 Sản xuất điện
43 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
44 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
45 Khai thác khí đốt tự nhiên
46 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
47 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
48 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
49 Sản xuất đường
50 Xây dựng công trình công ích khác
51 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
52 Khai thác và thu gom than non
53 Cho thuê xe có động cơ
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
55 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
56 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
57 Vận tải hành khách đường sắt
58 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
59 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
60 Lắp đặt hệ thống điện
61 Điều hành tua du lịch
62 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
63 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
64 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
65 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
66 Trồng cây lấy quả chứa dầu
67 Hoạt động viễn thông vệ tinh
68 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
70 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
71 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
72 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
73 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
74 Cho thuê băng, đĩa video
75 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
76 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
77 Hoàn thiện công trình xây dựng
78 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
79 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
80 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
82 Hoạt động nhiếp ảnh
83 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
84 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
85 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
86 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
87 Dịch vụ đóng gói
88 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
89 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
90 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
91 Hoạt động viễn thông khác
92 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
93 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
94 Hoạt động viễn thông có dây
95 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
96 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
97 Sản xuất sản phẩm từ plastic
98 Khai thác thuỷ sản nội địa
99 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
100 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
101 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
102 Sản xuất than cốc
103 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
104 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
105 Giáo dục tiểu học
106 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
107 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
108 Giáo dục trung học cơ sở
109 Trồng cây ăn quả
110 Xây dựng công trình khai khoáng
111 Dịch vụ liên quan đến in
112 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
113 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
115 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
116 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
117 Đào tạo tiến sỹ
118 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
119 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
120 Đào tạo trung cấp
121 Tái chế phế liệu
122 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
123 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
124 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
125 Cơ sở lưu trú khác
126 Hoạt động thư viện và lưu trữ
127 Thu gom rác thải độc hại
128 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
129 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
130 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
131 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
132 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
134 Khai thác muối
135 Sản xuất đồng hồ
136 Trồng cây lâu năm khác
137 Sản xuất linh kiện điện tử
138 Chăn nuôi gia cầm
139 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
140 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
141 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
142 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
143 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
145 Dịch vụ phục vụ đồ uống
146 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
147 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
148 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
149 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
150 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
151 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
152 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
153 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
154 Chuẩn bị mặt bằng
155 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
156 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
157 In ấn (Ngành nghề chính)
158 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
159 Khai thác và thu gom than bùn
160 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
162 Trồng cây cao su
163 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
164 Trồng lúa
165 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
166 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
167 Sửa chữa thiết bị điện
168 Đúc kim loại màu
169 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
170 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
171 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
172 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
173 Đại lý du lịch
174 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
175 Khai thác gỗ
176 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
177 Trồng cây cà phê
178 Khai thác và thu gom than cứng
179 Bán buôn tổng hợp
180 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
181 Bán buôn đồ uống
182 Xây dựng công trình đường sắt
183 Dịch vụ ăn uống khác
184 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
185 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
186 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
187 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
188 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
189 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
190 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
191 Sản xuất bao bì bằng gỗ
192 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
193 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
194 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
195 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
196 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
197 Xử lý hạt giống để nhân giống
198 Giáo dục mẫu giáo
199 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
200 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
201 Hoạt động thể thao khác
202 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
203 Sản xuất các loại bánh từ bột
204 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
205 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
206 Sản xuất máy thông dụng khác
207 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
208 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
209 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
210 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
212 Giáo dục trung học phổ thông
213 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
214 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
215 Sản xuất rượu vang
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
217 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
218 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
219 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
220 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
221 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
222 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
223 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
224 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
225 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
227 Trồng cây có hạt chứa dầu
228 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
229 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
230 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
231 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
232 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
233 Hoạt động bảo vệ tư nhân
234 Sản xuất chè
235 Hoạt động hậu kỳ
236 Vận tải hành khách đường bộ khác
237 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
238 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
239 Xây dựng công trình điện
240 Truyền tải và phân phối điện
241 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
242 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
243 Sản xuất đồ điện dân dụng
244 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
245 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
246 Đóng tàu và cấu kiện nổi
247 Sản xuất thảm, chăn, đệm
248 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
249 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
250 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
251 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
252 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
253 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
254 Chuyển phát
255 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
256 Sản xuất sắt, thép, gang
257 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
258 Bán buôn thực phẩm
259 Hoạt động tư vấn quản lý
260 Sản xuất nhạc cụ
261 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
262 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
263 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
264 Sản xuất các loại dây bện và lưới
265 Thu gom rác thải không độc hại
266 Chăn nuôi khác
267 Thoát nước và xử lý nước thải
268 Đúc sắt, thép
269 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
270 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
271 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
272 Khai thác dầu thô
273 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
274 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
275 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
276 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
277 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
278 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
279 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
280 Chế biến và bảo quản rau quả
281 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
282 Bốc xếp hàng hóa
283 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
284 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
285 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
286 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
287 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
288 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
289 Sản xuất các cấu kiện kim loại
290 Nuôi trồng thuỷ sản biển
291 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
292 Khai thác thuỷ sản biển
293 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
294 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
295 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
296 Sao chép bản ghi các loại
297 Khai thác quặng sắt
298 Sản xuất thiết bị điện khác
299 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
300 Sửa chữa máy móc, thiết bị
301 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
302 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
303 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
304 Vận tải hàng hóa đường sắt
305 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
306 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
307 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
308 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
309 Xay xát và sản xuất bột thô
310 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
311 Sản xuất hoá chất cơ bản
312 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
313 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
314 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
315 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
316 Bán mô tô, xe máy
317 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
318 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
319 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
320 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
321 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
322 Hoạt động viễn thông không dây
323 Trồng cây lấy củ có chất bột
324 Sửa chữa thiết bị khác
325 Trồng cây lấy sợi
326 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
327 Xây dựng nhà không để ở
328 Hoạt động của các cơ sở thể thao
329 Sản xuất pin và ắc quy
330 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
331 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
332 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
333 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
334 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
335 Xây dựng công trình đường bộ
336 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
337 Trồng cây điều
338 Sản xuất giày, dép
339 Giáo dục nhà trẻ
340 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
341 Sản xuất mô tô, xe máy
342 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
343 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
344 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
345 Xây dựng công trình thủy
346 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
347 Trồng cây chè
348 Cung ứng lao động tạm thời
349 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
350 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
351 Phá dỡ
352 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
353 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
354 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
355 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
356 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
357 Đào tạo đại học
358 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
359 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
360 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
361 Sản xuất sợi
362 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
363 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
364 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
365 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
366 Đào tạo thạc sỹ
367 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
368 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
369 Quảng cáo
370 Hoàn thiện sản phẩm dệt
371 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
372 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
373 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
374 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
375 Vệ sinh chung nhà cửa
376 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
377 Sản xuất máy luyện kim
378 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
379 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
380 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
381 Sản xuất thiết bị truyền thông
382 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
383 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
384 Hoạt động y tế dự phòng
385 Sửa chữa thiết bị liên lạc
386 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
387 Hoạt động của trụ sở văn phòng
388 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
389 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
390 Hoạt động thú y
391 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
392 Xây dựng nhà để ở
393 Sản xuất máy chuyên dụng khác
394 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
395 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
396 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
397 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
398 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
399 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
400 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
401 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
402 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
403 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
404 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
405 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
406 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
407 Đào tạo sơ cấp
Mở rộng

Để xem đầy đủ thông tin

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI như sau:

Phần mềm DauThau.info tổng hợp và phân tích thông tin từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia
Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để có thể xem được thông tin đầy đủ.
Phần mềm DauThau.info không thể tìm thấy thông tin doanh nghiệp này trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Điểm năng lực nhà thầu
Số điểm và xếp hạng trên được Phần mềm DauThau.info phân tích dựa theo lịch sử đấu thầu và quy mô doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc tính điểm này chỉ mang tính chất tương đối và không thể quyết định chính xác đến năng lực nhà thầu nào mạnh hơn hay yếu hơn hoặc quyết định đến khả năng trúng thầu. Khi so sánh, bạn nên cân nhắc kỹ đến nhiều yếu tố khác như nội dung cụ thể của gói thầu và lĩnh vực, ngành nghề của mỗi doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về các tiêu chí tính điểm, bạn xem thêm tại bài viết sau: Bộ chỉ số đánh giá năng lực nhà thầu
Tiêu chí đánh giá Điểm đánh giá
Năng lực kinh nghiệm
???
Năng lực tài chính
???
Năng lực cạnh tranh
???
Quy mô doanh nghiệp
???
Lịch sử vi phạm
???

Để xem điểm năng lực nhà thầu

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xem điểm năng lực nhà thầu.
Thống kê các gói thầu nhà thầu từng tham gia

Tổng số kết quả trúng/trượt thầu qua từng năm được khảo sát
Tổng giá trị trúng thầu và tổng giá trị các gói dự thầu
Thời gian thống kê
Diễn giải:
  • Giá trị kỳ vọng là tổng giá trị các gói thầu mà nhà thầu dự thầu (chưa biết có trúng hay không).
  • Giá trị tối đa là tổng giá trị trúng thầu của các gói thầu mà nhà thầu có tham dự (bao gồm cả các gói thầu liên danh).
  • Giá trị tối thiểu là tổng giá trị trúng thầu của các gói thầu mà nhà thầu tham dự độc lập!

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để có thể xem biểu đồ giá trị các gói chỉ định thầu và các gói có KQLCNT nhưng không có TBMT

Tỉ lệ chênh lệch giá gói thầu và giá trúng thầu
Phân nhóm gói thầu theo tỉ lệ % chênh lệch giá trúng thầu và giá gói thầu Số lượng gói trong từng nhóm Tỉ lệ % trên tổng số gói
Thấp hơn từ 20% 0 0%
Thấp hơn từ 10% đến 20% 1 25%
Thấp hơn từ 5% đến 10% 1 25%
Thấp hơn từ 1% đến 5% 2 50%
Thấp hơn từ 0% đến 1% 0 0%
0% 0 0%
Cao hơn từ 0% đến 1% 0 0%
Cao hơn từ 1% đến 5% 0 0%
Cao hơn từ 5% đến 10% 0 0%
Cao hơn từ 10% 0 0%
Không xác định 0 0%
Tổng 4 100%
Biểu đồ thể hiện chênh lệch các tiêu chí của nhà thầu ở các lĩnh vực

Tiện ích dành cho bạn:

BÁO CÁO PDF "KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP TẠI THỊ TRƯỜNG MUA SẮM CÔNG"

DauThau.info mới cho ra mắt tính năng xuất báo cáo PDF "Kết quả hoạt động của doanh nghiệp tại thị trường Mua sắm công" nhằm hỗ trợ người dùng ra quyết định đầu tư và chiến lược tài chính hay đánh giá tính khả thi của việc đầu tư vào các dự án/công ty cụ thể… xem chi tiết tại đây.

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xác định quyền tải file của gói T100.

Hoạt động của nhà thầu

Các hoạt động của nhà thầu đã được ẩn đi một phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách các gói thầu đã tham gia
STT
Gói thầu
Bên mời thầu
Số tiền
Thời gian
Kết quả
Vai trò nhà thầu
Tỉnh/tp
STT: 1
Số tiền: 73.760.400 VND
Thời gian: 19/07/2023
Kết quả: Trúng thầu
Vai trò nhà thầu: Độc lập
Tỉnh/tp: Khánh Hòa
STT: 2
Số tiền: 126.800.000 VND
Thời gian: 29/05/2023
Kết quả: Trúng thầu
Vai trò nhà thầu: Độc lập
Tỉnh/tp: Hà Nội
STT: 3
Bên mời thầu: Thông tấn xã Việt Nam
Số tiền: 865.667.000 VND
Thời gian: 05/05/2023
Kết quả: Trúng thầu
Vai trò nhà thầu: Độc lập
Tỉnh/tp: Hà Nội

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI có tham gia 9 gói thầu, trong đó đã trúng thầu 4 gói, trượt thầu 0 gói, 5 gói chưa có kết quả, 0 gói thầu đã huỷ. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách bên mời thầu mà nhà thầu đã tham gia dự thầu
STT
Bên mời thầu
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Số gói thầu chưa có kết quả
Số gói thầu đã huỷ
Tổng giá trị trúng thầu
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán (*)
STT: 1
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
STT: 2
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
STT: 3
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
(*)Chỉ tính dựa trên các gói có công bố giá dự toán hoặc giá gói thầu

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI có quan hệ với 9 bên mời thầu. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách nhà thầu từng đấu
STT
Nhà thầu
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Số gói thầu chưa có kết quả
Số gói thầu đã huỷ
STT: 1
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
STT: 2
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
STT: 3
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI đã từng đấu với 12 nhà thầu trong 4 gói thầu, thắng thầu 0 gói, thua 0 gói, 4 gói thầu chưa có kết quả, 0 gói thầu đã huỷ. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách tỉnh/thành phố tham gia thầu
STT
Tỉnh/tp
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Tổng giá trị trúng thầu
Số gói thầu trúng khi liên danh
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh
STT: 1
Tỉnh/tp: Hà Nội
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:
STT: 2
Tỉnh/tp: Quảng Trị
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:
STT: 3
Tỉnh/tp: Nghệ An
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI đã tham gia thầu tại 7 tỉnh/thành phố, 0 gói thầu được thực hiện trên toàn quốc, 0 gói thầu được thực hiện ngoài lãnh thổ Việt Nam. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

TOP nhà thầu dự thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 3
STT: 2
Gói thầu: 2
STT: 3
Gói thầu: 2

Doanh nghiệp theo loại hình

Tổng số:

Số lượng nhà thầu tham gia tính theo số gói thầu

Có 2.241 nhà thầu chưa tham dự gói thầu nào

Banner chu ky so winca

TOP nhà thầu trúng thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 3
STT: 2
Gói thầu: 2
STT: 3
Gói thầu: 2

TOP nhà thầu trượt thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 0
STT: 2
Gói thầu: 0
STT: 3
Gói thầu: 0
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây