Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
|
Qúy 1-2024 | Qúy 2-2024 | Qúy 3-2024 | Qúy 4-2024 |
---|---|---|---|---|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 45.606.117.365 | 107.726.342.242 | 0 | 0 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 45.606.117.365 | 107.726.342.242 | 0 | 0 |
4. Giá vốn hàng bán | 25.539.425.724 | 60.326.751.656 | 0 | 0 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20.066.691.641 | 47.399.590.586 | 0 | 0 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1.634.945 | 1.576.379 | 0 | 0 |
7. Chi phí tài chính | 1.548.603.473 | 1.504.220.751 | 0 | 0 |
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. Chi phí bán hàng | 9.953.079.518 | 21.486.973.053 | 0 | 0 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6.264.985.548 | 17.599.472.374 | 0 | 0 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 2.301.658.047 | 6.810.500.787 | 0 | 0 |
12. Thu nhập khác | 229.001 | 1.864.400.818 | 0 | 0 |
13. Chi phí khác | 46.840.099 | 500.060.742 | 0 | 0 |
14. Lợi nhuận khác | -46.611.098 | 1.364.340.076 | 0 | 0 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 2.255.046.949 | 8.174.840.863 | 0 | 0 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 451.009.390 | 1.634.968.173 | 0 | 0 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 1.804.037.559 | 6.539.872.690 | 0 | 0 |
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ | 0 | 0 | 0 | 0 |
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát | 0 | 0 | 0 | 0 |
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 0 | 0 | 0 | 0 |
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu | 0 | 0 | 0 | 0 |