Qúy 1-2024 Qúy 2-2024 Qúy 3-2024 Qúy 4-2024
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45.606.117.365 107.726.342.242 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 45.606.117.365 107.726.342.242 0 0
4. Giá vốn hàng bán 25.539.425.724 60.326.751.656 0 0
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20.066.691.641 47.399.590.586 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.634.945 1.576.379 0 0
7. Chi phí tài chính 1.548.603.473 1.504.220.751 0 0
- Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.953.079.518 21.486.973.053 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.264.985.548 17.599.472.374 0 0
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2.301.658.047 6.810.500.787 0 0
12. Thu nhập khác 229.001 1.864.400.818 0 0
13. Chi phí khác 46.840.099 500.060.742 0 0
14. Lợi nhuận khác -46.611.098 1.364.340.076 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2.255.046.949 8.174.840.863 0 0
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 451.009.390 1.634.968.173 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1.804.037.559 6.539.872.690 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 0 0 0 0
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0 0 0 0
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 0 0 0 0
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây