A - NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
A01 - Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
A011 - Trồng cây hàng năm
A0111 - Trồng lúa
A01110 - Trồng lúa
A0112 - Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
A01120 - Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
A0113 - Trồng cây lấy củ có chất bột
A01130 - Trồng cây lấy củ có chất bột
A0114 - Trồng cây mía
A01140 - Trồng cây mía
A0115 - Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
A01150 - Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
A0116 - Trồng cây lấy sợi
A01160 - Trồng cây lấy sợi
A0117 - Trồng cây có hạt chứa dầu
A01170 - Trồng cây có hạt chứa dầu
A0118 - Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
A01181 - Trồng rau các loại
A01182 - Trồng đậu các loại
A01183 - Trồng hoa hàng năm
A0119 - Trồng cây hàng năm khác
A01191 - Trồng cây gia vị hàng năm
A01192 - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
A01199 - Trồng cây hàng năm khác còn lại
A012 - Trồng cây lâu năm
A0121 - Trồng cây ăn quả
A01211 - Trồng nho
A01212 - Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
A01213 - Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
A01214 - Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
A01215 - Trồng nhãn, vải, chôm chôm
A01219 - Trồng cây ăn quả khác
A0122 - Trồng cây lấy quả chứa dầu
A01220 - Trồng cây lấy quả chứa dầu
A0123 - Trồng cây điều
A01230 - Trồng cây điều
A0124 - Trồng cây hồ tiêu
A01240 - Trồng cây hồ tiêu
A0125 - Trồng cây cao su
A01250 - Trồng cây cao su
A0126 - Trồng cây cà phê
A01260 - Trồng cây cà phê
A0127 - Trồng cây chè
A01270 - Trồng cây chè
A0128 - Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
A01281 - Trồng cây gia vị lâu năm
A01282 - Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
A0129 - Trồng cây lâu năm khác
A01291 - Trồng cây cảnh lâu năm
A01299 - Trồng cây lâu năm khác còn lại
A013 - Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
A0131 - Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
A01310 - Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
A0132 - Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
A01320 - Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
A014 - Chăn nuôi
A0141 - Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
A01411 - Sản xuất giống trâu, bò
A01412 - Chăn nuôi trâu, bò
A0142 - Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
A01421 - Sản xuất giống ngựa, lừa
A01422 - Chăn nuôi ngựa, lừa, la
A0144 - Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
A01441 - Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
A01442 - Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
A0145 - Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
A01451 - Sản xuất giống lợn
A01452 - Chăn nuôi lợn
A0146 - Chăn nuôi gia cầm
A01461 - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
A01462 - Chăn nuôi gà
A01463 - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
A01469 - Chăn nuôi gia cầm khác
A0149 - Chăn nuôi khác
A01490 - Chăn nuôi khác
A0150 - Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
A015 - Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
A01500 - Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
A016 - Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
A0161 - Hoạt động dịch vụ trồng trọt
A01610 - Hoạt động dịch vụ trồng trọt
A0162 - Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
A01620 - Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
A0163 - Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
A01630 - Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
A0164 - Xử lý hạt giống để nhân giống
A01640 - Xử lý hạt giống để nhân giống
A0170 - Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
A017 - Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
A01700 - Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
A02 - Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
A021 - Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
A0210 - Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
A02101 - Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
A02102 - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
A02103 - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
A02104 - Ươm giống cây lâm nghiệp
A0220 - Khai thác gỗ
A022 - Khai thác gỗ
A02200 - Khai thác gỗ
A023 - Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
A0231 - Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
A02310 - Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
A0232 - Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
A02320 - Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
A0240 - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
A024 - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
A02400 - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
A03 - Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
A031 - Khai thác thuỷ sản
A0311 - Khai thác thuỷ sản biển
A03110 - Khai thác thuỷ sản biển
A0312 - Khai thác thuỷ sản nội địa
A03120 - Khai thác thuỷ sản nội địa
A032 - Nuôi trồng thuỷ sản
A0321 - Nuôi trồng thuỷ sản biển
A03211 - Nuôi cá
A03212 - Nuôi tôm
A03213 - Nuôi thủy sản khác
A03214 - Sản xuất giống thủy sản biển
A0322 - Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
A03221 - Nuôi cá
A03222 - Nuôi tôm
A03223 - Nuôi thủy sản khác
A03224 - Sản xuất giống thủy sản nội địa
B - KHAI KHOÁNG
B05 - Khai thác than cứng và than non
B0510 - Khai thác và thu gom than cứng
B051 - Khai thác và thu gom than cứng
B05100 - Khai thác và thu gom than cứng
B0520 - Khai thác và thu gom than non
B052 - Khai thác và thu gom than non
B05200 - Khai thác và thu gom than non
B06 - Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
B0610 - Khai thác dầu thô
B061 - Khai thác dầu thô
B06100 - Khai thác dầu thô
B0620 - Khai thác khí đốt tự nhiên
B062 - Khai thác khí đốt tự nhiên
B06200 - Khai thác khí đốt tự nhiên
B07 - Khai thác quặng kim loại
B0710 - Khai thác quặng sắt
B071 - Khai thác quặng sắt
B07100 - Khai thác quặng sắt
B072 - Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
B0721 - Khai thác quặng uranium và quặng thorium
B07210 - Khai thác quặng uranium và quặng thorium
B0722 - Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
B07221 - Khai thác quặng bôxít
B07229 - Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
B0730 - Khai thác quặng kim loại quý hiếm
B073 - Khai thác quặng kim loại quý hiếm
B07300 - Khai thác quặng kim loại quý hiếm
B08 - Khai khoáng khác
B081 - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
B0810 - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
B08101 - Khai thác đá
B08102 - Khai thác cát, sỏi
B08103 - Khai thác đất sét
B089 - Khai khoáng chưa được phân vào đâu
B0891 - Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
B08910 - Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
B0892 - Khai thác và thu gom than bùn
B08920 - Khai thác và thu gom than bùn
B0893 - Khai thác muối
B08930 - Khai thác muối
B0899 - Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
B08990 - Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
B09 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
B0910 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
B091 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
B09100 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
B0990 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
B099 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
B09900 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
C - CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
C10 - Sản xuất, chế biến thực phẩm
C101 - Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
C1010 - Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
C10101 - Giết mổ gia súc, gia cầm
C10102 - Chế biến và bảo quản thịt
C10109 - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
C102 - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
C1020 - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
C10201 - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
C10202 - Chế biến và bảo quản thủy sản khô
C10203 - Chế biến và bảo quản nước mắm
C10209 - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
C103 - Chế biến và bảo quản rau quả
C1030 - Chế biến và bảo quản rau quả
C10301 - Sản xuất nước ép từ rau quả
C10309 - Chế biến và bảo quản rau quả khác
C104 - Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
C1040 - Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
C10401 - Sản xuất dầu, mỡ động vật
C10402 - Sản xuất dầu, bơ thực vật
C1050 - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
C105 - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
C10500 - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
C106 - Xay xát và sản xuất bột
C1061 - Xay xát và sản xuất bột thô
C10611 - Xay xát
C10612 - Sản xuất bột thô
C1062 - Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
C10620 - Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
C107 - Sản xuất thực phẩm khác
C1071 - Sản xuất các loại bánh từ bột
C10710 - Sản xuất các loại bánh từ bột
C1072 - Sản xuất đường
C10720 - Sản xuất đường
C1073 - Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
C10730 - Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
C1074 - Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
C10740 - Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
C1075 - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
C10751 - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
C10752 - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
C10759 - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
C1076 - Sản xuất chè
C10760 - Sản xuất chè
C1077 - Sản xuất cà phê
C10770 - Sản xuất cà phê
C1079 - Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
C10790 - Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
C1080 - Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
C108 - Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
C10800 - Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
C11 - Sản xuất đồ uống
C110 - Sản xuất đồ uống
C1101 - Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
C11010 - Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
C1102 - Sản xuất rượu vang
C11020 - Sản xuất rượu vang
C1103 - Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
C11030 - Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
C1104 - Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
C11041 - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
C11042 - Sản xuất đồ uống không cồn
C120 - Sản xuất sản phẩm thuốc lá
C12 - Sản xuất sản phẩm thuốc lá
C1200 - Sản xuất sản phẩm thuốc lá
C12001 - Sản xuất thuốc lá
C12009 - Sản xuất thuốc hút khác
C13 - Dệt
C131 - Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
C1311 - Sản xuất sợi
C13110 - Sản xuất sợi
C1312 - Sản xuất vải dệt thoi
C13120 - Sản xuất vải dệt thoi
C1313 - Hoàn thiện sản phẩm dệt
C13130 - Hoàn thiện sản phẩm dệt
C139 - Sản xuất hàng dệt khác
C1391 - Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
C13910 - Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
C1392 - Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
C13920 - Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
C1393 - Sản xuất thảm, chăn, đệm
C13930 - Sản xuất thảm, chăn, đệm
C1394 - Sản xuất các loại dây bện và lưới
C13940 - Sản xuất các loại dây bện và lưới
C1399 - Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
C13990 - Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
C14 - Sản xuất trang phục
C1410 - May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
C141 - May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
C14100 - May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
C1420 - Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
C142 - Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
C14200 - Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
C1430 - Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
C143 - Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
C14300 - Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
C15 - Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
C151 - Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
C1511 - Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
C15110 - Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
C1512 - Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
C15120 - Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
C1520 - Sản xuất giày, dép
C152 - Sản xuất giày, dép
C15200 - Sản xuất giày, dép
C16 - Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
C161 - Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
C1610 - Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
C16101 - Cưa, xẻ và bào gỗ
C16102 - Bảo quản gỗ
C162 - Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
C1621 - Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
C16210 - Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
C1622 - Sản xuất đồ gỗ xây dựng
C16220 - Sản xuất đồ gỗ xây dựng
C1623 - Sản xuất bao bì bằng gỗ
C16230 - Sản xuất bao bì bằng gỗ
C1629 - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
C16291 - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
C16292 - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
C17 - Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
C170 - Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
C1701 - Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
C17010 - Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
C1702 - Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
C17021 - Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
C17022 - Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
C1709 - Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
C17090 - Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
C18 - In, sao chép bản ghi các loại
C181 - In ấn và dịch vụ liên quan đến in
C1811 - In ấn
C18110 - In ấn
C1812 - Dịch vụ liên quan đến in
C18120 - Dịch vụ liên quan đến in
C1820 - Sao chép bản ghi các loại
C182 - Sao chép bản ghi các loại
C18200 - Sao chép bản ghi các loại
C19 - Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
C1910 - Sản xuất than cốc
C191 - Sản xuất than cốc
C19100 - Sản xuất than cốc
C1920 - Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
C192 - Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
C19200 - Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
C20 - Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
C201 - Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
C2011 - Sản xuất hoá chất cơ bản
C20111 - Sản xuất khí công nghiệp
C20112 - Sản xuất chất nhuộm và chất màu
C20113 - Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
C20114 - Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác
C20119 - Sản xuất hóa chất cơ bản khác
C2012 - Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
C20120 - Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
C2013 - Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
C20131 - Sản xuất plastic nguyên sinh
C20132 - Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
C202 - Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
C2021 - Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
C20210 - Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
C2022 - Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
C20221 - Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
C20222 - Sản xuất mực in
C2023 - Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
C20231 - Sản xuất mỹ phẩm
C20232 - Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
C2029 - Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
C20290 - Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
C2030 - Sản xuất sợi nhân tạo
C203 - Sản xuất sợi nhân tạo
C20300 - Sản xuất sợi nhân tạo
C21 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
C210 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
C2100 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
C21001 - Sản xuất thuốc các loại
C21002 - Sản xuất hoá dược và dược liệu
C22 - Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
C221 - Sản xuất sản phẩm từ cao su
C2211 - Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
C22110 - Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
C2219 - Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
C22190 - Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
C222 - Sản xuất sản phẩm từ plastic
C2220 - Sản xuất sản phẩm từ plastic
C22201 - Sản xuất bao bì từ plastic
C22209 - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
C23 - Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
C231 - Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
C2310 - Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
C23101 - Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
C23102 - Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng
C23103 - Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh
C23109 - Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh
C239 - Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
C2391 - Sản xuất sản phẩm chịu lửa
C23910 - Sản xuất sản phẩm chịu lửa
C2392 - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
C23920 - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
C2393 - Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
C23930 - Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
C2394 - Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
C23941 - Sản xuất xi măng
C23942 - Sản xuất vôi
C23943 - Sản xuất thạch cao
C2395 - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
C23950 - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
C2396 - Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
C23960 - Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
C2399 - Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
C23990 - Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
C24 - Sản xuất kim loại
C2410 - Sản xuất sắt, thép, gang
C241 - Sản xuất sắt, thép, gang
C24100 - Sản xuất sắt, thép, gang
C242 - Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
C2420 - Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
C24201 - Sản xuất kim loại quý
C24202 - Sản xuất kim loại màu
C243 - Đúc kim loại
C2431 - Đúc sắt, thép
C24310 - Đúc sắt, thép
C2432 - Đúc kim loại màu
C24320 - Đúc kim loại màu
C25 - Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
C251 - Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
C2511 - Sản xuất các cấu kiện kim loại
C25110 - Sản xuất các cấu kiện kim loại
C2512 - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
C25120 - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
C2513 - Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
C25130 - Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
C2520 - Sản xuất vũ khí và đạn dược
C252 - Sản xuất vũ khí và đạn dược
C25200 - Sản xuất vũ khí và đạn dược
C259 - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
C2591 - Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
C25910 - Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
C2592 - Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
C25920 - Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
C2593 - Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
C25930 - Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
C2599 - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
C25991 - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
C25999 - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
C26 - Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
C2610 - Sản xuất linh kiện điện tử
C261 - Sản xuất linh kiện điện tử
C26100 - Sản xuất linh kiện điện tử
C2620 - Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
C262 - Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
C26200 - Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
C2630 - Sản xuất thiết bị truyền thông
C263 - Sản xuất thiết bị truyền thông
C26300 - Sản xuất thiết bị truyền thông
C2640 - Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
C264 - Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
C26400 - Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
C265 - Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
C2651 - Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
C26510 - Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
C2652 - Sản xuất đồng hồ
C26520 - Sản xuất đồng hồ
C2660 - Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
C266 - Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
C26600 - Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
C2670 - Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
C267 - Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
C26700 - Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
C2680 - Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
C268 - Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
C26800 - Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
C27 - Sản xuất thiết bị điện
C271 - Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
C2710 - Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
C27101 - Sản xuất mô tơ, máy phát
C27102 - Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
C2720 - Sản xuất pin và ắc quy
C272 - Sản xuất pin và ắc quy
C27200 - Sản xuất pin và ắc quy
C273 - Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
C2731 - Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
C27310 - Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
C2732 - Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
C27320 - Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
C2733 - Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
C27330 - Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
C2740 - Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
C274 - Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
C27400 - Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
C2750 - Sản xuất đồ điện dân dụng
C275 - Sản xuất đồ điện dân dụng
C27500 - Sản xuất đồ điện dân dụng
C2790 - Sản xuất thiết bị điện khác
C279 - Sản xuất thiết bị điện khác
C27900 - Sản xuất thiết bị điện khác
C28 - Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
C281 - Sản xuất máy thông dụng
C2811 - Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
C28110 - Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
C2812 - Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
C28120 - Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
C2813 - Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
C28130 - Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
C2814 - Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
C28140 - Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
C2815 - Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
C28150 - Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
C2816 - Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
C28160 - Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
C2817 - Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
C28170 - Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
C2818 - Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
C28180 - Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
C2819 - Sản xuất máy thông dụng khác
C28190 - Sản xuất máy thông dụng khác
C282 - Sản xuất máy chuyên dụng
C2821 - Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
C28210 - Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
C2822 - Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
C28220 - Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
C2823 - Sản xuất máy luyện kim
C28230 - Sản xuất máy luyện kim
C2824 - Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
C28240 - Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
C2825 - Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
C28250 - Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
C2826 - Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
C28260 - Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
C2829 - Sản xuất máy chuyên dụng khác
C28291 - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
C28299 - Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
C29 - Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
C2910 - Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
C291 - Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
C29100 - Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
C2920 - Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
C292 - Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
C29200 - Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
C2930 - Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
C293 - Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
C29300 - Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
C30 - Sản xuất phương tiện vận tải khác
C301 - Đóng tàu và thuyền
C3011 - Đóng tàu và cấu kiện nổi
C30110 - Đóng tàu và cấu kiện nổi
C3012 - Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
C30120 - Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
C3020 - Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
C302 - Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
C30200 - Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
C3030 - Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
C303 - Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
C30300 - Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
C3040 - Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
C304 - Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
C30400 - Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
C309 - Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
C3091 - Sản xuất mô tô, xe máy
C30910 - Sản xuất mô tô, xe máy
C3092 - Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
C30920 - Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
C3099 - Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
C30990 - Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
C310 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
C31 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
C3100 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
C31001 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
C31002 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
C31009 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
C32 - Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
C321 - Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
C3211 - Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
C32110 - Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
C3212 - Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
C32120 - Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
C3220 - Sản xuất nhạc cụ
C322 - Sản xuất nhạc cụ
C32200 - Sản xuất nhạc cụ
C3230 - Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
C323 - Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
C32300 - Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
C3240 - Sản xuất đồ chơi, trò chơi
C324 - Sản xuất đồ chơi, trò chơi
C32400 - Sản xuất đồ chơi, trò chơi
C325 - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
C3250 - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
C32501 - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
C32502 - Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
C3290 - Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
C329 - Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
C32900 - Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
C33 - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
C331 - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
C3311 - Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
C33110 - Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
C3312 - Sửa chữa máy móc, thiết bị
C33120 - Sửa chữa máy móc, thiết bị
C3313 - Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
C33130 - Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
C3314 - Sửa chữa thiết bị điện
C33140 - Sửa chữa thiết bị điện
C3315 - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
C33150 - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
C3319 - Sửa chữa thiết bị khác
C33190 - Sửa chữa thiết bị khác
C3320 - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
C332 - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
C33200 - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
D - SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
D35 - Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
D351 - Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
D3511 - Sản xuất điện
D35111 - Thủy điện
D35112 - Nhiệt điện than
D35113 - Nhiệt điện khí
D35114 - Điện hạt nhân
D35115 - Điện gió
D35116 - Điện mặt trời
D35119 - Điện khác
D3512 - Truyền tải và phân phối điện
D35121 - Truyền tải điện
D35122 - Phân phối điện
D352 - Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
D3520 - Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
D35201 - Sản xuất khí đốt
D35202 - Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
D353 - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
D3530 - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
D35301 - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
D35302 - Sản xuất nước đá
E - CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
E3600 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
E360 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
E36 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
E36000 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
E370 - Thoát nước và xử lý nước thải
E37 - Thoát nước và xử lý nước thải
E3700 - Thoát nước và xử lý nước thải
E37001 - Thoát nước
E37002 - Xử lý nước thải
E38 - Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
E381 - Thu gom rác thải
E3811 - Thu gom rác thải không độc hại
E38110 - Thu gom rác thải không độc hại
E3812 - Thu gom rác thải độc hại
E38121 - Thu gom rác thải y tế
E38129 - Thu gom rác thải độc hại khác
E382 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải
E3821 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
E38210 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
E3822 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
E38221 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
E38229 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
E383 - Tái chế phế liệu
E3830 - Tái chế phế liệu
E38301 - Tái chế phế liệu kim loại
E38302 - Tái chế phế liệu phi kim loại
E3900 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
E390 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
E39 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
E39000 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F - XÂY DỰNG
F41 - Xây dựng nhà các loại
F410 - Xây dựng nhà các loại
F4101 - Xây dựng nhà để ở
F41010 - Xây dựng nhà để ở
F4102 - Xây dựng nhà không để ở
F41020 - Xây dựng nhà không để ở
F42 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
F421 - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
F4211 - Xây dựng công trình đường sắt
F42110 - Xây dựng công trình đường sắt
F4212 - Xây dựng công trình đường bộ
F42120 - Xây dựng công trình đường bộ
F422 - Xây dựng công trình công ích
F4221 - Xây dựng công trình điện
F42210 - Xây dựng công trình điện
F4222 - Xây dựng công trình cấp, thoát nước
F42220 - Xây dựng công trình cấp, thoát nước
F4223 - Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
F42230 - Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
F4229 - Xây dựng công trình công ích khác
F42290 - Xây dựng công trình công ích khác
F429 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
F4291 - Xây dựng công trình thủy
F42910 - Xây dựng công trình thủy
F4292 - Xây dựng công trình khai khoáng
F42920 - Xây dựng công trình khai khoáng
F4293 - Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
F42930 - Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
F4299 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
F42990 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
F43 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng
F431 - Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
F4311 - Phá dỡ
F43110 - Phá dỡ
F4312 - Chuẩn bị mặt bằng
F43120 - Chuẩn bị mặt bằng
F432 - Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
F4321 - Lắp đặt hệ thống điện
F43210 - Lắp đặt hệ thống điện
F4322 - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
F43221 - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
F43222 - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
F4329 - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
F43290 - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
F4330 - Hoàn thiện công trình xây dựng
F433 - Hoàn thiện công trình xây dựng
F43300 - Hoàn thiện công trình xây dựng
F4390 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
F439 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
F43900 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
G - BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
G45 - Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
G451 - Bán ô tô và xe có động cơ khác
G4511 - Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
G45111 - Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
G45119 - Bán buôn xe có động cơ khác
G4512 - Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
G45120 - Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
G4513 - Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
G45131 - Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
G45139 - Đại lý xe có động cơ khác
G4520 - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
G452 - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
G45200 - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
G453 - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
G4530 - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
G45301 - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
G45302 - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
G45303 - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
G454 - Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
G4541 - Bán mô tô, xe máy
G45411 - Bán buôn mô tô, xe máy
G45412 - Bán lẻ mô tô, xe máy
G45413 - Đại lý mô tô, xe máy
G4542 - Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
G45420 - Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
G4543 - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
G45431 - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
G45432 - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
G45433 - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
G46 - Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
G461 - Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
G4610 - Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
G46101 - Đại lý bán hàng hóa
G46102 - Môi giới mua bán hàng hóa
G46103 - Đấu giá hàng hóa
G462 - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
G4620 - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
G46201 - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
G46202 - Bán buôn hoa và cây
G46203 - Bán buôn động vật sống
G46204 - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
G46209 - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
G463 - Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
G4631 - Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
G46310 - Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
G4632 - Bán buôn thực phẩm
G46321 - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
G46322 - Bán buôn thủy sản
G46323 - Bán buôn rau, quả
G46324 - Bán buôn cà phê
G46325 - Bán buôn chè
G46326 - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
G46329 - Bán buôn thực phẩm khác
G4633 - Bán buôn đồ uống
G46331 - Bán buôn đồ uống có cồn
G46332 - Bán buôn đồ uống không có cồn
G4634 - Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
G46340 - Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
G464 - Bán buôn đồ dùng gia đình
G4641 - Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
G46411 - Bán buôn vải
G46412 - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
G46413 - Bán buôn hàng may mặc
G46414 - Bán buôn giày dép
G4649 - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
G46491 - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
G46492 - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
G46493 - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
G46494 - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
G46495 - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
G46496 - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
G46497 - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
G46498 - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
G46499 - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
G465 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
G4651 - Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
G46510 - Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
G4652 - Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
G46520 - Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
G4653 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
G46530 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
G4659 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
G46591 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
G46592 - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
G46593 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
G46594 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
G46595 - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
G46599 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
G466 - Bán buôn chuyên doanh khác
G4661 - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
G46611 - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
G46612 - Bán buôn dầu thô
G46613 - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
G46614 - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
G4662 - Bán buôn kim loại và quặng kim loại
G46621 - Bán buôn quặng kim loại
G46622 - Bán buôn sắt, thép
G46623 - Bán buôn kim loại khác
G46624 - Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
G4663 - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
G46631 - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
G46632 - Bán buôn xi măng
G46633 - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
G46634 - Bán buôn kính xây dựng
G46635 - Bán buôn sơn, vécni
G46636 - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
G46637 - Bán buôn đồ ngũ kim
G46639 - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
G4669 - Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
G46691 - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
G46692 - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
G46693 - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
G46694 - Bán buôn cao su
G46695 - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
G46696 - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
G46697 - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
G46699 - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
G4690 - Bán buôn tổng hợp
G469 - Bán buôn tổng hợp
G46900 - Bán buôn tổng hợp
G47 - Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
G471 - Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
G4711 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
G47111 - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
G47112 - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
G47119 - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
G4719 - Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
G47191 - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
G47192 - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
G47199 - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
G472 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
G4721 - Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
G47210 - Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
G4722 - Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
G47221 - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
G47222 - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
G47223 - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
G47224 - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
G47229 - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G4723 - Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
G47230 - Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
G4724 - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
G47240 - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
G4730 - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
G473 - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
G47300 - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
G474 - Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
G4741 - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
G47411 - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
G47412 - Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
G4742 - Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
G47420 - Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
G475 - Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G4751 - Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G47511 - Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
G47519 - Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G4752 - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
G47521 - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
G47522 - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
G47523 - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
G47524 - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G47525 - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
G47529 - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
G4753 - Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
G47530 - Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
G4759 - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
G47591 - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
G47592 - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
G47593 - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
G47594 - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
G47599 - Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
G476 - Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
G4761 - Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
G47610 - Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
G4762 - Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
G47620 - Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
G4763 - Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
G47630 - Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
G4764 - Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
G47640 - Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
G477 - Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G4771 - Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
G47711 - Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
G47712 - Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
G47713 - Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G4772 - Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
G47721 - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
G47722 - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
G47723 - Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
G4773 - Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
G47731 - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
G47732 - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
G47733 - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
G47734 - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
G47735 - Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
G47736 - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
G47737 - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
G47738 - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
G47739 - Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
G4774 - Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
G47741 - Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
G47749 - Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
G478 - Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
G4781 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
G47811 - Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
G47812 - Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
G47813 - Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
G47814 - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
G47815 - Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
G47816 - Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
G47817 - Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ
G47818 - Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
G47819 - Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
G4782 - Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
G47821 - Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
G47822 - Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ
G47823 - Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
G4783 - Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
G47830 - Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
G4784 - Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
G47841 - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
G47842 - Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ
G47843 - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
G4785 - Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
G47850 - Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
G4789 - Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
G47891 - Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
G47892 - Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
G47893 - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
G47894 - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ
G47895 - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
G47896 - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ
G47897 - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ
G47898 - Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ
G47899 - Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
G479 - Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
G4791 - Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
G47910 - Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
G4799 - Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
G47990 - Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
H - VẬN TẢI KHO BÃI
H49 - Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
H491 - Vận tải đường sắt
H4911 - Vận tải hành khách đường sắt
H49110 - Vận tải hành khách đường sắt
H4912 - Vận tải hàng hóa đường sắt
H49120 - Vận tải hàng hóa đường sắt
H492 - Vận tải hành khách bằng xe buýt
H4921 - Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
H49210 - Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
H4922 - Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
H49220 - Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
H4929 - Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
H49290 - Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
H493 - Vận tải đường bộ khác
H4931 - Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
H49311 - Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
H49312 - Vận tải hành khách bằng taxi
H49313 - Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
H49319 - Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
H4932 - Vận tải hành khách đường bộ khác
H49321 - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
H49329 - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
H4933 - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
H49331 - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
H49332 - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
H49333 - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
H49334 - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
H49339 - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
H4940 - Vận tải đường ống
H494 - Vận tải đường ống
H49400 - Vận tải đường ống
H50 - Vận tải đường thủy
H501 - Vận tải ven biển và viễn dương
H5011 - Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
H50111 - Vận tải hành khách ven biển
H50112 - Vận tải hành khách viễn dương
H5012 - Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
H50121 - Vận tải hàng hóa ven biển
H50122 - Vận tải hàng hóa viễn dương
H502 - Vận tải đường thuỷ nội địa
H5021 - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
H50211 - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
H50212 - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
H5022 - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
H50221 - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
H50222 - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
H51 - Vận tải hàng không
H511 - Vận tải hành khách hàng không
H5110 - Vận tải hành khách hàng không
H51101 - Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
H51109 - Vận tải hành khách hàng không loại khác
H512 - Vận tải hàng hóa hàng không
H5120 - Vận tải hàng hóa hàng không
H51201 - Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
H51209 - Vận tải hàng hóa hàng không loại khác
H52 - Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
H521 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
H5210 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
H52101 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
H52102 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
H52109 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
H522 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
H5221 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
H52210 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
H5222 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
H52221 - Hoạt động điều hành cảng biển
H52222 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
H52223 - Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa
H52224 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa
H5223 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
H52231 - Dịch vụ điều hành bay
H52232 - Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không
H52239 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không
H5224 - Bốc xếp hàng hóa
H52241 - Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
H52242 - Bốc xếp hàng hóa đường bộ
H52243 - Bốc xếp hàng hóa cảng biển
H52244 - Bốc xếp hàng hóa cảng sông
H52245 - Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
H52249 - Bốc xếp hàng hóa loại khác
H5225 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
H52251 - Hoạt động điều hành bến xe
H52252 - Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ
H52253 - Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
H52259 - Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
H5229 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
H52291 - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
H52292 - Logistics
H52299 - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
H53 - Bưu chính và chuyển phát
H5310 - Bưu chính
H531 - Bưu chính
H53100 - Bưu chính
H5320 - Chuyển phát
H532 - Chuyển phát
H53200 - Chuyển phát
I - DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
I55 - Dịch vụ lưu trú
I551 - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
I5510 - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
I55101 - Khách sạn
I55102 - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
I55103 - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
I55104 - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
I559 - Cơ sở lưu trú khác
I5590 - Cơ sở lưu trú khác
I55901 - Ký túc xá học sinh, sinh viên
I55902 - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
I55909 - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
I56 - Dịch vụ ăn uống
I561 - Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
I5610 - Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
I56101 - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
I56102 - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
I56109 - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
I562 - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
I5621 - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
I56210 - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
I5629 - Dịch vụ ăn uống khác
I56290 - Dịch vụ ăn uống khác
I563 - Dịch vụ phục vụ đồ uống
I5630 - Dịch vụ phục vụ đồ uống
I56301 - Quán rượu, bia, quầy bar
I56302 - Quán cà phê, giải khát
I56309 - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
J - THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
J58 - Hoạt động xuất bản
J581 - Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
J5811 - Xuất bản sách
J58111 - Xuất bản sách trực tuyến
J58112 - Xuất bản sách khác
J5812 - Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
J58121 - Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến
J58122 - Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác
J5813 - Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
J58131 - Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến
J58132 - Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác
J5819 - Hoạt động xuất bản khác
J58191 - Hoạt động xuất bản trực tuyến khác
J58192 - Hoạt động xuất bản khác
J5820 - Xuất bản phần mềm
J582 - Xuất bản phần mềm
J58200 - Xuất bản phần mềm
J59 - Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
J591 - Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
J5911 - Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
J59111 - Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
J59112 - Hoạt động sản xuất phim video
J59113 - Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
J5912 - Hoạt động hậu kỳ
J59120 - Hoạt động hậu kỳ
J5913 - Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
J59130 - Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
J5914 - Hoạt động chiếu phim
J59141 - Hoạt động chiếu phim cố định
J59142 - Hoạt động chiếu phim lưu động
J5920 - Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
J592 - Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
J59200 - Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
J60 - Hoạt động phát thanh, truyền hình
J6010 - Hoạt động phát thanh
J601 - Hoạt động phát thanh
J60100 - Hoạt động phát thanh
J602 - Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
J6021 - Hoạt động truyền hình
J60210 - Hoạt động truyền hình
J6022 - Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
J60220 - Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
J61 - Viễn thông
J611 - Hoạt động viễn thông có dây
J6110 - Hoạt động viễn thông có dây
J61101 - Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây
J61102 - Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
J612 - Hoạt động viễn thông không dây
J6120 - Hoạt động viễn thông không dây
J61201 - Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây
J61202 - Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
J6130 - Hoạt động viễn thông vệ tinh
J613 - Hoạt động viễn thông vệ tinh
J61300 - Hoạt động viễn thông vệ tinh
J619 - Hoạt động viễn thông khác
J6190 - Hoạt động viễn thông khác
J61901 - Hoạt động của các điểm truy cập internet
J61909 - Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
J62 - Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
J620 - Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
J6201 - Lập trình máy vi tính
J62010 - Lập trình máy vi tính
J6202 - Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
J62020 - Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
J6209 - Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
J62090 - Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
J63 - Hoạt động dịch vụ thông tin
J631 - Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
J6311 - Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
J63110 - Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
J6312 - Cổng thông tin
J63120 - Cổng thông tin
J639 - Dịch vụ thông tin khác
J6391 - Hoạt động thông tấn
J63910 - Hoạt động thông tấn
J6399 - Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
J63990 - Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
K - HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
K64 - Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
K641 - Hoạt động trung gian tiền tệ
K6411 - Hoạt động ngân hàng trung ương
K64110 - Hoạt động ngân hàng trung ương
K6419 - Hoạt động trung gian tiền tệ khác
K64190 - Hoạt động trung gian tiền tệ khác
K6420 - Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
K642 - Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
K64200 - Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
K6430 - Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
K643 - Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
K64300 - Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
K649 - Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
K6491 - Hoạt động cho thuê tài chính
K64910 - Hoạt động cho thuê tài chính
K6492 - Hoạt động cấp tín dụng khác
K64920 - Hoạt động cấp tín dụng khác
K6499 - Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
K64990 - Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
K65 - Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
K651 - Bảo hiểm
K6511 - Bảo hiểm nhân thọ
K65110 - Bảo hiểm nhân thọ
K6512 - Bảo hiểm phi nhân thọ
K65120 - Bảo hiểm phi nhân thọ
K6513 - Bảo hiểm sức khỏe
K65131 - Bảo hiểm y tế
K65139 - Bảo hiểm sức khỏe khác
K6520 - Tái bảo hiểm
K652 - Tái bảo hiểm
K65200 - Tái bảo hiểm
K6530 - Bảo hiểm xã hội
K653 - Bảo hiểm xã hội
K65300 - Bảo hiểm xã hội
K66 - Hoạt động tài chính khác
K661 - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
K6611 - Quản lý thị trường tài chính
K66110 - Quản lý thị trường tài chính
K6612 - Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
K66120 - Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
K6619 - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
K66190 - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
K662 - Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
K6621 - Đánh giá rủi ro và thiệt hại
K66210 - Đánh giá rủi ro và thiệt hại
K6622 - Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
K66220 - Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
K6629 - Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
K66290 - Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
K6630 - Hoạt động quản lý quỹ
K663 - Hoạt động quản lý quỹ
K66300 - Hoạt động quản lý quỹ
L - HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
L68 - Hoạt động kinh doanh bất động sản
L681 - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
L6810 - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
L68101 - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
L68102 - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
L68103 - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
L68104 - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở
L68109 - Kinh doanh bất động sản khác
L682 - Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
L6820 - Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
L68201 - Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
L68202 - Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất
M - HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
M69 - Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
M691 - Hoạt động pháp luật
M6910 - Hoạt động pháp luật
M69101 - Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
M69102 - Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý
M69109 - Hoạt động pháp luật khác
M6920 - Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
M692 - Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
M69200 - Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
M70 - Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
M7010 - Hoạt động của trụ sở văn phòng
M701 - Hoạt động của trụ sở văn phòng
M70100 - Hoạt động của trụ sở văn phòng
M7020 - Hoạt động tư vấn quản lý
M702 - Hoạt động tư vấn quản lý
M70200 - Hoạt động tư vấn quản lý
M71 - Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
M711 - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
M7110 - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
M71101 - Hoạt động kiến trúc
M71102 - Hoạt động đo đạc và bản đồ
M71103 - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
M71109 - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
M7120 - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
M712 - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
M71200 - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
M72 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
M721 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật
M7211 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
M72110 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
M7212 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
M72120 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
M7213 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
M72130 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
M7214 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
M72140 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
M722 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
M7221 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
M72210 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
M7222 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
M72220 - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
M73 - Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
M7310 - Quảng cáo
M731 - Quảng cáo
M73100 - Quảng cáo
M7320 - Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
M732 - Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
M73200 - Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
M74 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
M7410 - Hoạt động thiết kế chuyên dụng
M741 - Hoạt động thiết kế chuyên dụng
M74100 - Hoạt động thiết kế chuyên dụng
M7420 - Hoạt động nhiếp ảnh
M742 - Hoạt động nhiếp ảnh
M74200 - Hoạt động nhiếp ảnh
M749 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
M7490 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
M74901 - Hoạt động khí tượng thuỷ văn
M74909 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
M7500 - Hoạt động thú y
M750 - Hoạt động thú y
M75 - Hoạt động thú y
M75000 - Hoạt động thú y
N - HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
N77 - Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
N771 - Cho thuê xe có động cơ
N7710 - Cho thuê xe có động cơ
N77101 - Cho thuê ôtô
N77109 - Cho thuê xe có động cơ khác
N772 - Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
N7721 - Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
N77210 - Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
N7722 - Cho thuê băng, đĩa video
N77220 - Cho thuê băng, đĩa video
N7729 - Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
N77290 - Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
N773 - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
N7730 - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
N77301 - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
N77302 - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
N77303 - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển
N77304 - Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển
N77305 - Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển
N77309 - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
N7740 - Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
N774 - Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
N77400 - Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
N78 - Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
N7810 - Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
N781 - Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
N78100 - Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
N7820 - Cung ứng lao động tạm thời
N782 - Cung ứng lao động tạm thời
N78200 - Cung ứng lao động tạm thời
N783 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động
N7830 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động
N78301 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
N78302 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
N79 - Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
N791 - Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
N7911 - Đại lý du lịch
N79110 - Đại lý du lịch
N7912 - Điều hành tua du lịch
N79120 - Điều hành tua du lịch
N7990 - Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
N799 - Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
N79900 - Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
N80 - Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
N8010 - Hoạt động bảo vệ tư nhân
N801 - Hoạt động bảo vệ tư nhân
N80100 - Hoạt động bảo vệ tư nhân
N8020 - Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
N802 - Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
N80200 - Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
N8030 - Dịch vụ điều tra
N803 - Dịch vụ điều tra
N80300 - Dịch vụ điều tra
N81 - Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
N8110 - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
N811 - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
N81100 - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
N812 - Dịch vụ vệ sinh
N8121 - Vệ sinh chung nhà cửa
N81210 - Vệ sinh chung nhà cửa
N8129 - Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
N81290 - Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
N8130 - Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
N813 - Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
N81300 - Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
N82 - Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
N821 - Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
N8211 - Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
N82110 - Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
N8219 - Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
N82191 - Photo, chuẩn bị tài liệu
N82199 - Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
N8220 - Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
N822 - Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
N82200 - Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
N8230 - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
N823 - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
N82300 - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
N829 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
N8291 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
N82910 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
N8292 - Dịch vụ đóng gói
N82920 - Dịch vụ đóng gói
N8299 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
N82990 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
O - HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
O84 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc
O841 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
O8411 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
O84111 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
O84112 - Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
O8412 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
O84120 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
O8413 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
O84130 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
O842 - Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
O8421 - Hoạt động đối ngoại
O84210 - Hoạt động đối ngoại
O8422 - Hoạt động quốc phòng
O84220 - Hoạt động quốc phòng
O8423 - Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
O84230 - Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
O8430 - Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
O843 - Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
O84300 - Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
P - GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
P85 - Giáo dục và đào tạo
P851 - Giáo dục mầm non
P8511 - Giáo dục nhà trẻ
P85110 - Giáo dục nhà trẻ
P8512 - Giáo dục mẫu giáo
P85120 - Giáo dục mẫu giáo
P852 - Giáo dục phổ thông
P8521 - Giáo dục tiểu học
P85210 - Giáo dục tiểu học
P8522 - Giáo dục trung học cơ sở
P85220 - Giáo dục trung học cơ sở
P8523 - Giáo dục trung học phổ thông
P85230 - Giáo dục trung học phổ thông
P853 - Giáo dục nghề nghiệp
P8531 - Đào tạo sơ cấp
P85310 - Đào tạo sơ cấp
P8532 - Đào tạo trung cấp
P85320 - Đào tạo trung cấp
P8533 - Đào tạo cao đẳng
P85330 - Đào tạo cao đẳng
P854 - Giáo dục đại học
P8541 - Đào tạo đại học
P85410 - Đào tạo đại học
P8542 - Đào tạo thạc sỹ
P85420 - Đào tạo thạc sỹ
P8543 - Đào tạo tiến sỹ
P85430 - Đào tạo tiến sỹ
P855 - Giáo dục khác
P8551 - Giáo dục thể thao và giải trí
P85510 - Giáo dục thể thao và giải trí
P8552 - Giáo dục văn hoá nghệ thuật
P85520 - Giáo dục văn hoá nghệ thuật
P8559 - Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
P85590 - Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
P8560 - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
P856 - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
P85600 - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Q - Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
Q86 - Hoạt động y tế
Q861 - Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
Q8610 - Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
Q86101 - Hoạt động của các bệnh viện
Q86102 - Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành
Q862 - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Q8620 - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Q86201 - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
Q86202 - Hoạt động của các phòng khám nha khoa
Q869 - Hoạt động y tế khác
Q8691 - Hoạt động y tế dự phòng
Q86910 - Hoạt động y tế dự phòng
Q8692 - Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
Q86920 - Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
Q8699 - Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Q86990 - Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Q87 - Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Q871 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Q8710 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Q87101 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
Q87109 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
Q872 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
Q8720 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
Q87201 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
Q87202 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
Q873 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Q8730 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Q87301 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
Q87302 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
Q87303 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật
Q879 - Hoạt động chăm sóc tập trung khác
Q8790 - Hoạt động chăm sóc tập trung khác
Q87901 - Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
Q87909 - Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
Q88 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Q881 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
Q8810 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
Q88101 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
Q88102 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
Q88103 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật
Q8890 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
Q889 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
Q88900 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
R - NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
R9000 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
R900 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
R90 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
R90000 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
R91 - Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
R910 - Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
R9101 - Hoạt động thư viện và lưu trữ
R91010 - Hoạt động thư viện và lưu trữ
R9102 - Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
R91020 - Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
R9103 - Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
R91030 - Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
R920 - Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
R92 - Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
R9200 - Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
R92001 - Hoạt động xổ số
R92002 - Hoạt động cá cược và đánh bạc
R93 - Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
R931 - Hoạt động thể thao
R9311 - Hoạt động của các cơ sở thể thao
R93110 - Hoạt động của các cơ sở thể thao
R9312 - Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
R93120 - Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
R9319 - Hoạt động thể thao khác
R93190 - Hoạt động thể thao khác
R932 - Hoạt động vui chơi giải trí khác
R9321 - Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
R93210 - Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
R9329 - Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
R93290 - Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
S - HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
S94 - Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
S941 - Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
S9411 - Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
S94110 - Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
S9412 - Hoạt động của các hội nghề nghiệp
S94120 - Hoạt động của các hội nghề nghiệp
S9420 - Hoạt động của công đoàn
S942 - Hoạt động của công đoàn
S94200 - Hoạt động của công đoàn
S949 - Hoạt động của các tổ chức khác
S9491 - Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
S94910 - Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
S9499 - Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
S94990 - Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
S95 - Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
S951 - Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
S9511 - Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
S95110 - Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
S9512 - Sửa chữa thiết bị liên lạc
S95120 - Sửa chữa thiết bị liên lạc
S952 - Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
S9521 - Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
S95210 - Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
S9522 - Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
S95220 - Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
S9523 - Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
S95230 - Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
S9524 - Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
S95240 - Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
S9529 - Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
S95290 - Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
S96 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
S9610 - Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
S961 - Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
S96100 - Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
S9620 - Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
S962 - Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
S96200 - Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
S963 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
S9631 - Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
S96310 - Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
S9632 - Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
S96320 - Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
S9633 - Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
S96330 - Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
S9639 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
S96390 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
T - HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
T9700 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
T970 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
T97 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
T97000 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
T98 - Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
T9810 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
T981 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
T98100 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
T9820 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
T982 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
T98200 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
U - HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
U9900 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
U990 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
U99 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
U99000 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
CHƯA PHÂN LOẠI